1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,835,827,991 |
6,284,946,368 |
18,991,531,813 |
5,680,582,419 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,431,278 |
14,580,830 |
3,107,594 |
699,372 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,825,396,713 |
6,270,365,538 |
18,988,424,219 |
5,679,883,047 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,794,881,622 |
3,287,098,678 |
15,602,508,610 |
2,780,020,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,030,515,091 |
2,983,266,860 |
3,385,915,609 |
2,899,862,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,927,479 |
1,098,374,819 |
375,956,324 |
406,936,932 |
|
7. Chi phí tài chính |
202,624,657 |
475,821,853 |
271,232,876 |
-233,284,834 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
202,624,657 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
208,819,481 |
-52,229,822 |
|
9. Chi phí bán hàng |
483,295,952 |
215,075,916 |
213,999,282 |
306,065,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,275,126,219 |
1,660,487,227 |
1,019,940,262 |
1,489,561,462 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-847,604,258 |
1,730,256,683 |
2,465,518,994 |
1,692,227,021 |
|
12. Thu nhập khác |
1,885,236,307 |
1,923,697 |
|
2,068,901 |
|
13. Chi phí khác |
17,123 |
1,225,303 |
91,358,488 |
6,178,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,885,219,184 |
698,394 |
-91,358,488 |
-4,109,149 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,037,614,926 |
1,730,955,077 |
2,374,160,506 |
1,688,117,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
404,740,689 |
|
50,761,791 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,037,614,926 |
1,326,214,388 |
2,374,160,506 |
1,637,356,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,025,807,389 |
1,326,214,388 |
2,120,809,913 |
1,637,356,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,807,537 |
|
253,350,593 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
|
49 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
24 |
|
49 |
38 |
|