MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,915,672,141 371,550,656,158 400,425,957,367 406,564,426,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,216,468,510 36,560,578,825 14,056,554,708 7,701,847,100
1. Tiền 37,216,468,510 36,560,578,825 14,056,554,708 7,701,847,100
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 123,500,000,000 122,000,000,000 79,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123,500,000,000 122,000,000,000 79,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,088,093,426 177,790,836,261 285,583,938,468 306,581,553,765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,637,721,348 41,446,979,642 34,425,815,197 28,944,012,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 136,599,836,872 135,178,952,509 244,526,780,227 270,559,163,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,296,140,000 6,296,140,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 850,535,206 1,164,904,110 335,203,044 782,238,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,425,661,717 32,508,709,136 20,019,981,863 49,786,948,311
1. Hàng tồn kho 29,425,661,717 32,508,709,136 20,019,981,863 49,786,948,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,685,448,488 2,690,531,936 1,765,482,328 2,494,077,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,513,220,109 164,872,646 175,741,573 120,900,974
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,172,228,379 2,525,552,777 1,586,297,801 2,373,176,694
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,513 3,442,954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 279,845,147,429 279,448,614,881 252,142,856,300 254,148,940,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,093,899,930 10,093,899,930 10,093,899,930 10,093,899,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,093,899,930 10,093,899,930 10,093,899,930 10,093,899,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 958,409,113 871,281,013 784,152,913 2,049,752,295
1. Tài sản cố định hữu hình 958,409,113 871,281,013 784,152,913 2,049,752,295
- Nguyên giá 3,485,124,014 3,485,124,014 3,485,124,014 4,858,389,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,526,714,901 -2,613,843,001 -2,700,971,101 -2,808,636,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,565,838,386 64,565,838,386 38,152,336,818 38,152,336,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,565,838,386 64,565,838,386 38,152,336,818 38,152,336,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 204,227,000,000 202,593,632,689 201,898,218,222 202,610,295,755
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 204,227,000,000 204,227,000,000 204,227,000,000 204,227,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,633,367,311 -2,328,781,778 -1,616,704,245
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,323,962,863 1,214,248,417 1,242,655,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,323,962,863 1,214,248,417 1,242,655,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 650,760,819,570 650,999,271,039 652,568,813,667 660,713,367,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,800,943,502 19,945,677,356 16,774,455,854 23,204,039,719
I. Nợ ngắn hạn 17,684,143,502 19,945,677,356 14,657,655,854 21,087,239,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,798,195,371 5,091,568,325 3,147,251,637 9,029,480,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 164,961,708
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,158,553,096 774,269,825 127,231,135 102,278,794
4. Phải trả người lao động 600,882,852 709,840,598 465,481,884 1,048,075,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,766,903 32,767,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 860,808,985 1,152,456,898 862,716,611 852,430,777
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,013,000,000 10,013,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,116,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,974,587 54,974,587 54,974,587 54,974,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,116,800,000 2,116,800,000 2,116,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,116,800,000 2,116,800,000 2,116,800,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 630,959,876,068 631,053,593,683 635,794,357,813 637,509,327,518
I. Vốn chủ sở hữu 630,959,876,068 631,053,593,683 635,794,357,813 637,509,327,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000 431,999,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,750,000 -193,750,000 -193,750,000 -193,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190,871,465,000 190,627,096,233 196,065,736,909 197,063,337,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,517,049,225 189,517,049,225 189,517,049,225 188,498,991,023
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,354,415,775 1,110,047,008 6,548,687,684 8,564,346,460
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,419,313,757 5,757,400,139 5,059,523,593 5,776,892,724
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 650,760,819,570 650,999,271,039 652,568,813,667 660,713,367,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.