TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,893,689,241 |
138,210,155,292 |
126,549,430,679 |
116,196,036,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,031,903,140 |
14,724,098,454 |
4,495,857,503 |
8,710,081,079 |
|
1. Tiền |
3,961,443,404 |
3,573,736,480 |
4,495,857,503 |
3,595,168,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,070,459,736 |
11,150,361,974 |
|
5,114,912,350 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,016,486,925 |
1,142,400,000 |
5,485,293,974 |
402,780,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,480,166,925 |
1,480,166,925 |
1,480,166,925 |
1,480,166,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-337,766,925 |
-1,077,386,925 |
-1,077,386,925 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,536,320,000 |
|
5,082,513,974 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,661,422,088 |
45,980,485,443 |
62,771,430,204 |
55,796,854,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,807,580,945 |
31,788,052,913 |
42,960,654,701 |
47,041,657,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,551,181,566 |
2,618,079,725 |
19,257,256,534 |
7,984,131,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,302,659,577 |
11,574,352,805 |
553,518,969 |
1,117,309,408 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-346,244,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,440,903,215 |
71,815,377,371 |
52,766,624,533 |
50,587,924,486 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,634,089,804 |
72,008,563,960 |
53,133,529,334 |
50,954,829,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-193,186,589 |
-193,186,589 |
-366,904,801 |
-366,904,801 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,742,973,873 |
4,547,794,024 |
1,030,224,465 |
698,396,051 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,808,898,636 |
4,167,081,495 |
1,030,224,465 |
698,396,051 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,934,075,237 |
380,712,529 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,673,398,369 |
64,355,902,288 |
57,190,851,335 |
54,353,257,961 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,284,050,743 |
1,439,425,269 |
1,416,851,382 |
589,583,378 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,284,050,743 |
1,439,425,269 |
1,416,851,382 |
589,583,378 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,477,215,018 |
59,235,050,182 |
55,189,372,992 |
53,198,878,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,650,984,195 |
49,871,872,041 |
47,106,941,605 |
45,512,061,556 |
|
- Nguyên giá |
107,094,864,466 |
107,094,864,466 |
83,485,816,965 |
83,485,816,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,443,880,271 |
-57,222,992,425 |
-36,378,875,360 |
-37,973,755,409 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,943,577,867 |
5,522,796,997 |
4,284,322,055 |
3,930,979,235 |
|
- Nguyên giá |
6,732,493,960 |
6,732,493,960 |
5,653,485,145 |
5,653,485,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-788,916,093 |
-1,209,696,963 |
-1,369,163,090 |
-1,722,505,910 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,882,652,956 |
3,840,381,144 |
3,798,109,332 |
3,755,837,520 |
|
- Nguyên giá |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,375,035,608 |
-2,417,307,420 |
-2,459,579,232 |
-2,501,851,044 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,677,421,414 |
2,677,421,414 |
|
269,617,227 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,677,421,414 |
2,677,421,414 |
|
269,617,227 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,234,711,194 |
1,004,005,423 |
584,626,961 |
295,179,045 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,234,711,194 |
1,004,005,423 |
584,626,961 |
295,179,045 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,567,087,610 |
202,566,057,580 |
183,740,282,014 |
170,549,294,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,975,249,798 |
143,354,437,333 |
111,776,224,127 |
102,206,019,808 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,635,279,044 |
121,098,457,502 |
91,408,029,521 |
87,799,371,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,886,559,042 |
43,490,041,014 |
19,000,809,201 |
19,535,723,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,420,291,878 |
6,328,775,644 |
702,268,676 |
2,469,555,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,242,130 |
20,276,095 |
5,027,419,805 |
5,339,386,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,812,597,120 |
1,419,056,586 |
980,525,364 |
685,780,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
63,409,091 |
90,828,890 |
5,706,272 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,722,012,315 |
2,360,840,100 |
3,060,234,283 |
5,494,086,562 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,875,788,673 |
65,606,611,086 |
60,770,055,416 |
52,503,345,623 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,867,787,886 |
1,809,447,886 |
1,775,887,886 |
1,765,787,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,339,970,754 |
22,255,979,831 |
20,368,194,606 |
14,406,648,747 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,202,706,363 |
4,825,036,468 |
3,745,570,765 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,137,264,391 |
17,430,943,363 |
16,622,623,841 |
14,406,648,747 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,591,837,812 |
59,211,620,247 |
71,964,057,887 |
68,343,274,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,591,837,812 |
59,211,620,247 |
71,964,057,887 |
68,343,274,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
172,379,577 |
-6,207,837,988 |
6,544,599,652 |
2,923,815,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,314,526,887 |
-11,694,744,452 |
5,486,906,464 |
5,486,906,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,486,906,464 |
5,486,906,464 |
1,057,693,188 |
-2,563,090,507 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,567,087,610 |
202,566,057,580 |
183,740,282,014 |
170,549,294,000 |
|