MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 472,012,027,532 586,048,277,959 598,945,335,427 638,196,128,380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,576,932,264 84,661,640,503 99,534,320,459 139,302,483,590
1. Tiền 27,576,932,264 33,661,640,503 22,534,320,459 13,937,483,590
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 77,000,000,000 125,365,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,000,000,000 263,000,000,000 264,614,397,881 223,614,397,881
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,000,000,000 263,000,000,000 264,614,397,881 223,614,397,881
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,102,574,197 18,583,083,403 28,612,703,845 56,955,209,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,497,851,854 10,506,293,115 23,334,741,571 47,713,620,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,683,829,525 5,691,585,469 3,847,019,172 4,921,070,177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,996,889,147 3,461,132,833 2,506,939,431 5,396,362,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,075,996,329 -1,075,996,329 -1,075,996,329 -1,075,996,329
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 68,315 152,668
IV. Hàng tồn kho 221,438,568,023 216,469,451,233 202,712,502,949 213,590,692,531
1. Hàng tồn kho 221,438,568,023 216,469,451,233 202,712,502,949 213,590,692,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,893,953,048 3,334,102,820 3,471,410,293 4,733,344,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,751,514,508 3,189,276,858 3,387,053,176 4,090,875,460
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,036,806
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 142,438,540 144,825,962 84,357,117 566,432,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 402,491,630,913 396,759,831,750 387,189,636,352 378,370,601,329
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 340,569,152,204 330,682,916,887 318,988,399,209 313,485,914,251
1. Tài sản cố định hữu hình 339,064,011,196 329,232,716,787 317,593,140,017 312,145,595,967
- Nguyên giá 1,549,818,352,682 1,552,115,773,115 1,552,512,129,678 1,559,595,458,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,210,754,341,486 -1,222,883,056,328 -1,234,918,989,661 -1,247,449,862,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,505,141,008 1,450,200,100 1,395,259,192 1,340,318,284
- Nguyên giá 2,396,636,190 2,396,636,190 2,396,636,190 2,396,636,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -891,495,182 -946,436,090 -1,001,376,998 -1,056,317,906
III. Bất động sản đầu tư 6,737,484,943 6,647,664,682 6,557,844,421 6,468,024,160
- Nguyên giá 9,795,838,071 9,795,838,071 9,795,838,071 9,795,838,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,058,353,128 -3,148,173,389 -3,237,993,650 -3,327,813,911
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393,352,508 287,127,327 2,130,712,400 215,135,327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393,352,508 287,127,327 2,130,712,400 215,135,327
V. Đầu tư tài chính dài hạn 975,860,000 975,860,000 975,860,000 975,860,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 975,860,000 975,860,000 975,860,000 975,860,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,815,781,258 58,166,262,854 58,536,820,322 57,225,667,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,157,096,387 54,507,577,983 54,878,135,451 55,214,635,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,658,684,871 3,658,684,871 3,658,684,871 2,011,032,534
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 874,503,658,445 982,808,109,709 986,134,971,779 1,016,566,729,709
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,521,921,566 359,459,107,386 396,371,021,090 418,188,480,601
I. Nợ ngắn hạn 256,781,529,781 333,625,715,601 372,228,629,305 400,972,817,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,405,039,836 26,596,916,428 33,677,946,944 48,269,455,761
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,038,950,129 6,861,962,994 1,786,062,299 2,492,102,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,013,479,840 161,139,033,483 192,272,996,963 153,315,496,997
4. Phải trả người lao động 17,962,319,817 26,064,990,281 31,529,662,048 31,862,629,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,810,177,381 12,761,565,382 14,161,045,659 2,816,562,421
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,344,560,000 22,291,571,635 24,700,073,943 25,026,790,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,031,730,824 68,000,000,000 67,939,579,003 129,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -5,824,728,046 9,909,675,398 6,161,262,446 8,189,779,806
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,740,391,785 25,833,391,785 24,142,391,785 17,215,662,672
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,539,500,000 7,632,500,000 7,941,500,000 8,007,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,200,891,785 18,200,891,785 16,200,891,785 9,208,162,672
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 591,981,736,879 623,349,002,323 589,763,950,689 598,378,249,108
I. Vốn chủ sở hữu 591,981,736,879 623,349,002,323 589,763,950,689 598,378,249,108
1. Vốn góp của chủ sở hữu 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,234,693 12,234,693 12,234,693 12,234,693
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,146,756,834 103,167,632,332 103,167,632,332 104,364,593,485
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199,356,265,352 221,702,655,298 188,117,603,664 195,534,940,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 150,206,621,946 150,206,621,946 150,206,621,946
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,496,033,352 37,910,981,718 45,328,318,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 982,808,109,709 986,134,971,779 1,016,566,729,709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.