TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
472,012,027,532 |
586,048,277,959 |
598,945,335,427 |
638,196,128,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,576,932,264 |
84,661,640,503 |
99,534,320,459 |
139,302,483,590 |
|
1. Tiền |
27,576,932,264 |
33,661,640,503 |
22,534,320,459 |
13,937,483,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
51,000,000,000 |
77,000,000,000 |
125,365,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
192,000,000,000 |
263,000,000,000 |
264,614,397,881 |
223,614,397,881 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,000,000,000 |
263,000,000,000 |
264,614,397,881 |
223,614,397,881 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,102,574,197 |
18,583,083,403 |
28,612,703,845 |
56,955,209,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,497,851,854 |
10,506,293,115 |
23,334,741,571 |
47,713,620,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,683,829,525 |
5,691,585,469 |
3,847,019,172 |
4,921,070,177 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,996,889,147 |
3,461,132,833 |
2,506,939,431 |
5,396,362,581 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
68,315 |
|
152,668 |
|
IV. Hàng tồn kho |
221,438,568,023 |
216,469,451,233 |
202,712,502,949 |
213,590,692,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
221,438,568,023 |
216,469,451,233 |
202,712,502,949 |
213,590,692,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,893,953,048 |
3,334,102,820 |
3,471,410,293 |
4,733,344,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,751,514,508 |
3,189,276,858 |
3,387,053,176 |
4,090,875,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
76,036,806 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
142,438,540 |
144,825,962 |
84,357,117 |
566,432,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
402,491,630,913 |
396,759,831,750 |
387,189,636,352 |
378,370,601,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
340,569,152,204 |
330,682,916,887 |
318,988,399,209 |
313,485,914,251 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
339,064,011,196 |
329,232,716,787 |
317,593,140,017 |
312,145,595,967 |
|
- Nguyên giá |
1,549,818,352,682 |
1,552,115,773,115 |
1,552,512,129,678 |
1,559,595,458,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,210,754,341,486 |
-1,222,883,056,328 |
-1,234,918,989,661 |
-1,247,449,862,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,505,141,008 |
1,450,200,100 |
1,395,259,192 |
1,340,318,284 |
|
- Nguyên giá |
2,396,636,190 |
2,396,636,190 |
2,396,636,190 |
2,396,636,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-891,495,182 |
-946,436,090 |
-1,001,376,998 |
-1,056,317,906 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,737,484,943 |
6,647,664,682 |
6,557,844,421 |
6,468,024,160 |
|
- Nguyên giá |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,058,353,128 |
-3,148,173,389 |
-3,237,993,650 |
-3,327,813,911 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
393,352,508 |
287,127,327 |
2,130,712,400 |
215,135,327 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
393,352,508 |
287,127,327 |
2,130,712,400 |
215,135,327 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,815,781,258 |
58,166,262,854 |
58,536,820,322 |
57,225,667,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,157,096,387 |
54,507,577,983 |
54,878,135,451 |
55,214,635,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,658,684,871 |
3,658,684,871 |
3,658,684,871 |
2,011,032,534 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
874,503,658,445 |
982,808,109,709 |
986,134,971,779 |
1,016,566,729,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
282,521,921,566 |
359,459,107,386 |
396,371,021,090 |
418,188,480,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
256,781,529,781 |
333,625,715,601 |
372,228,629,305 |
400,972,817,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,405,039,836 |
26,596,916,428 |
33,677,946,944 |
48,269,455,761 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,038,950,129 |
6,861,962,994 |
1,786,062,299 |
2,492,102,865 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,013,479,840 |
161,139,033,483 |
192,272,996,963 |
153,315,496,997 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,962,319,817 |
26,064,990,281 |
31,529,662,048 |
31,862,629,576 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,810,177,381 |
12,761,565,382 |
14,161,045,659 |
2,816,562,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,344,560,000 |
22,291,571,635 |
24,700,073,943 |
25,026,790,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,031,730,824 |
68,000,000,000 |
67,939,579,003 |
129,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-5,824,728,046 |
9,909,675,398 |
6,161,262,446 |
8,189,779,806 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,740,391,785 |
25,833,391,785 |
24,142,391,785 |
17,215,662,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,539,500,000 |
7,632,500,000 |
7,941,500,000 |
8,007,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,200,891,785 |
18,200,891,785 |
16,200,891,785 |
9,208,162,672 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
591,981,736,879 |
623,349,002,323 |
589,763,950,689 |
598,378,249,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
591,981,736,879 |
623,349,002,323 |
589,763,950,689 |
598,378,249,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,146,756,834 |
103,167,632,332 |
103,167,632,332 |
104,364,593,485 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
199,356,265,352 |
221,702,655,298 |
188,117,603,664 |
195,534,940,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
150,206,621,946 |
150,206,621,946 |
150,206,621,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
71,496,033,352 |
37,910,981,718 |
45,328,318,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
982,808,109,709 |
986,134,971,779 |
1,016,566,729,709 |
|