1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,901,686,593 |
152,772,948,908 |
135,492,253,341 |
266,984,984,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,901,686,593 |
152,772,948,908 |
135,492,253,341 |
266,984,984,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,127,432,886 |
89,568,853,973 |
77,997,281,282 |
210,201,070,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,774,253,707 |
63,204,094,935 |
57,494,972,059 |
56,783,914,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,748,505 |
18,863,033 |
30,657,168 |
210,874,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,218,077,512 |
23,649,774,414 |
23,497,483,744 |
19,380,970,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,011,845,738 |
22,426,916,840 |
20,321,945,841 |
17,781,374,377 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,324,089,348 |
19,448,438,880 |
2,752,562,698 |
-3,266,302,402 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,296,835,352 |
20,124,744,674 |
31,275,582,785 |
40,880,119,709 |
|
12. Thu nhập khác |
46,668,456 |
171,494,748 |
249,650,302 |
1,175,881,529 |
|
13. Chi phí khác |
143,026,523 |
6,523,683,116 |
2,161,843,967 |
3,794,679,971 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-96,358,067 |
-6,352,188,368 |
-1,912,193,665 |
-2,618,798,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,200,477,285 |
13,772,556,306 |
29,363,389,120 |
38,261,321,267 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,307,565,029 |
1,293,973,281 |
1,504,417,766 |
1,811,502,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
911,041,981 |
907,456,503 |
907,456,504 |
2,042,588,990 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,981,870,275 |
11,571,126,522 |
26,951,514,850 |
34,407,229,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,759,509,893 |
10,470,834,303 |
21,500,110,824 |
29,848,606,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,222,360,382 |
1,100,292,219 |
5,451,404,026 |
4,558,622,781 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
672 |
476 |
918 |
1,263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
918 |
|
|