MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,901,686,593 152,772,948,908 135,492,253,341 266,984,984,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,901,686,593 152,772,948,908 135,492,253,341 266,984,984,878
4. Giá vốn hàng bán 88,127,432,886 89,568,853,973 77,997,281,282 210,201,070,656
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,774,253,707 63,204,094,935 57,494,972,059 56,783,914,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,748,505 18,863,033 30,657,168 210,874,055
7. Chi phí tài chính 22,218,077,512 23,649,774,414 23,497,483,744 19,380,970,970
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,011,845,738 22,426,916,840 20,321,945,841 17,781,374,377
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,324,089,348 19,448,438,880 2,752,562,698 -3,266,302,402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,296,835,352 20,124,744,674 31,275,582,785 40,880,119,709
12. Thu nhập khác 46,668,456 171,494,748 249,650,302 1,175,881,529
13. Chi phí khác 143,026,523 6,523,683,116 2,161,843,967 3,794,679,971
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -96,358,067 -6,352,188,368 -1,912,193,665 -2,618,798,442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,200,477,285 13,772,556,306 29,363,389,120 38,261,321,267
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,307,565,029 1,293,973,281 1,504,417,766 1,811,502,727
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 911,041,981 907,456,503 907,456,504 2,042,588,990
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,981,870,275 11,571,126,522 26,951,514,850 34,407,229,550
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,759,509,893 10,470,834,303 21,500,110,824 29,848,606,769
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,222,360,382 1,100,292,219 5,451,404,026 4,558,622,781
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 672 476 918 1,263
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 918
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.