MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,474,913,700,230 1,440,855,492,341 1,349,166,769,515 752,235,869,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,474,913,700,230 1,440,855,492,341 1,349,166,769,515 752,235,869,946
4. Giá vốn hàng bán 1,421,928,358,244 1,428,434,650,858 1,333,048,567,817 741,645,903,456
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,985,341,986 12,420,841,483 16,118,201,698 10,589,966,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,882,593,770 82,806,541,113 83,249,446,117 67,492,102,419
7. Chi phí tài chính 107,001,684,353 86,485,625,739 86,199,328,972 67,142,306,822
- Trong đó: Chi phí lãi vay 81,507,314,238 73,195,004,167 54,285,640,159 42,462,839,969
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,145,250 -13,840,724
9. Chi phí bán hàng 4,396,259,633 10,650,286,012 8,826,186,588 3,620,264,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,410,840,137 5,253,446,435 7,546,720,986 5,049,705,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,071,296,883 -7,161,975,590 -3,218,429,455 2,269,791,552
12. Thu nhập khác 17,138,786 03 01 9,045,455
13. Chi phí khác 157,883,900 116,834,999 84,000,803 15,001,439
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -140,745,114 -116,834,996 -84,000,802 -5,955,984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,930,551,769 -7,278,810,586 -3,302,430,257 2,263,835,568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,819,586,264 -1,279,417,685 -554,952,849 612,781,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,110,965,505 -5,999,392,901 -2,747,477,408 1,651,054,509
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,000,109,283 -6,062,369,257 -2,905,174,667 1,760,493,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 110,856,222 62,976,356 157,697,259 -109,439,079
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 85 -47 -22 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 85 -47 -22 14
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.