MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,459,486,594,190 1,474,913,700,230 1,440,855,492,341 1,349,166,769,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,459,486,594,190 1,474,913,700,230 1,440,855,492,341 1,349,166,769,515
4. Giá vốn hàng bán 1,448,848,278,970 1,421,928,358,244 1,428,434,650,858 1,333,048,567,817
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,638,315,220 52,985,341,986 12,420,841,483 16,118,201,698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,655,115,880 77,882,593,770 82,806,541,113 83,249,446,117
7. Chi phí tài chính 62,996,884,968 107,001,684,353 86,485,625,739 86,199,328,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 59,141,176,783 81,507,314,238 73,195,004,167 54,285,640,159
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,145,250 -13,840,724
9. Chi phí bán hàng 4,394,438,256 4,396,259,633 10,650,286,012 8,826,186,588
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,077,499,277 5,410,840,137 5,253,446,435 7,546,720,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 824,608,599 14,071,296,883 -7,161,975,590 -3,218,429,455
12. Thu nhập khác 17,138,786 03 01
13. Chi phí khác 157,883,900 116,834,999 84,000,803
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -140,745,114 -116,834,996 -84,000,802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 824,608,599 13,930,551,769 -7,278,810,586 -3,302,430,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 293,146,874 2,819,586,264 -1,279,417,685 -554,952,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 531,461,725 11,110,965,505 -5,999,392,901 -2,747,477,408
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 632,600,260 11,000,109,283 -6,062,369,257 -2,905,174,667
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -101,138,535 110,856,222 62,976,356 157,697,259
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 85 -47 -22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 05 85 -47 -22
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.