TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,577,986,849,747 |
3,723,488,850,590 |
4,224,522,204,624 |
3,516,425,790,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,286,344,995 |
11,732,411,818 |
121,568,846,896 |
11,980,039,163 |
|
1. Tiền |
11,187,989,549 |
5,077,924,542 |
113,739,676,622 |
3,698,830,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,098,355,446 |
6,654,487,276 |
7,829,170,274 |
8,281,208,226 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,136,634,777,755 |
3,592,122,517,188 |
4,068,660,950,764 |
3,473,978,797,726 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,640,084,133,341 |
2,481,035,625,559 |
2,631,894,716,468 |
2,350,059,667,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,007,627,088 |
385,239,500 |
478,841,136,123 |
528,131,540,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,268,205,582,801 |
1,114,191,182,801 |
904,191,182,801 |
525,709,369,863 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
475,400,022,144 |
273,573,056,947 |
331,431,973,690 |
347,776,278,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-277,062,587,619 |
-277,062,587,619 |
-277,698,058,318 |
-277,698,058,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
418,763,435,389 |
112,691,217,032 |
16,638,978,165 |
17,082,027,359 |
|
1. Hàng tồn kho |
419,220,762,836 |
113,148,544,479 |
16,638,978,165 |
17,082,027,359 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-457,327,447 |
-457,327,447 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,302,291,608 |
6,942,704,552 |
17,653,428,799 |
13,384,926,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
391,458,685 |
412,932,843 |
17,353,387,765 |
13,084,885,235 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,910,832,923 |
6,529,771,709 |
300,041,034 |
300,041,034 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,313,144,164,881 |
1,490,420,183,555 |
1,484,052,868,407 |
1,483,319,193,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
541,955,420,000 |
541,416,370,000 |
541,373,075,000 |
541,373,075,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
63,000,000 |
46,400,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
549,471,254,000 |
548,948,804,000 |
548,951,909,000 |
548,951,909,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
|
II.Tài sản cố định |
13,317,453,923 |
16,248,956,718 |
15,885,366,250 |
15,620,915,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,329,914,823 |
6,261,417,618 |
5,897,827,150 |
5,633,376,884 |
|
- Nguyên giá |
21,906,254,613 |
25,146,272,786 |
25,146,272,786 |
25,055,905,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,576,339,790 |
-18,884,855,168 |
-19,248,445,636 |
-19,422,528,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
|
- Nguyên giá |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,059,231,026 |
179,157,562,200 |
180,028,629,793 |
180,041,629,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
179,157,562,200 |
180,028,629,793 |
180,041,629,793 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,059,231,026 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
741,915,558,697 |
741,915,558,697 |
741,918,717,973 |
741,917,463,973 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
740,785,058,697 |
740,785,058,697 |
740,771,217,973 |
740,769,963,973 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,672,500,000 |
14,672,500,000 |
14,672,500,000 |
14,672,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,542,000,000 |
-13,542,000,000 |
-13,525,000,000 |
-13,525,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,896,501,235 |
11,681,735,940 |
4,847,079,391 |
4,366,109,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,005,957,474 |
8,020,017,465 |
1,414,186,202 |
1,162,041,118 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,890,543,761 |
3,661,718,475 |
3,432,893,189 |
3,204,067,903 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,891,131,014,628 |
5,213,909,034,145 |
5,708,575,073,031 |
4,999,744,984,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,307,085,558,952 |
3,625,132,159,934 |
4,122,545,676,228 |
3,411,421,192,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,307,085,558,952 |
3,625,132,159,934 |
4,122,545,676,228 |
3,411,421,192,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
767,603,692,478 |
1,033,504,404,579 |
1,015,807,678,375 |
611,299,128,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,000,000 |
3,178,500,000 |
273,198,392 |
4,479,129,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,237,845,399 |
2,353,395,717 |
2,870,893,741 |
926,281,372 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,608,980,237 |
1,403,730,940 |
2,652,488,118 |
751,997,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,350,650,622 |
24,468,364,045 |
26,616,842,755 |
7,217,705,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
335,340,038,102 |
169,820,548,510 |
341,009,833,995 |
413,055,662,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,156,676,462,957 |
2,384,273,298,766 |
2,727,230,360,631 |
2,367,868,644,558 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,157,889,157 |
6,129,917,377 |
6,084,380,221 |
5,822,642,221 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,584,045,455,676 |
1,588,776,874,211 |
1,586,029,396,803 |
1,588,323,792,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,584,045,455,676 |
1,588,776,874,211 |
1,586,029,396,803 |
1,588,323,792,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
256,300,689,292 |
260,969,131,471 |
258,063,956,804 |
260,467,791,159 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,398,791,185 |
255,398,791,185 |
255,398,791,185 |
258,707,297,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
901,898,107 |
5,570,340,286 |
2,665,165,619 |
1,760,493,588 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,182,557,916 |
9,245,534,272 |
9,403,231,531 |
9,293,792,452 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,891,131,014,628 |
5,213,909,034,145 |
5,708,575,073,031 |
4,999,744,984,288 |
|