MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,110,070,281,213 4,577,986,849,747 3,723,488,850,590 4,224,522,204,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,705,223,444 15,286,344,995 11,732,411,818 121,568,846,896
1. Tiền 188,663,508,438 11,187,989,549 5,077,924,542 113,739,676,622
2. Các khoản tương đương tiền 1,041,715,006 4,098,355,446 6,654,487,276 7,829,170,274
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,465,029,644,833 4,136,634,777,755 3,592,122,517,188 4,068,660,950,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,052,040,122,067 2,640,084,133,341 2,481,035,625,559 2,631,894,716,468
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,962,777,112 30,007,627,088 385,239,500 478,841,136,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,193,933,982,801 1,268,205,582,801 1,114,191,182,801 904,191,182,801
6. Phải thu ngắn hạn khác 494,155,350,472 475,400,022,144 273,573,056,947 331,431,973,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,062,587,619 -277,062,587,619 -277,062,587,619 -277,698,058,318
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 447,501,288,984 418,763,435,389 112,691,217,032 16,638,978,165
1. Hàng tồn kho 448,717,469,086 419,220,762,836 113,148,544,479 16,638,978,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,216,180,102 -457,327,447 -457,327,447
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,834,123,952 7,302,291,608 6,942,704,552 17,653,428,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 801,781,131 391,458,685 412,932,843 17,353,387,765
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,032,342,821 6,910,832,923 6,529,771,709 300,041,034
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,311,731,844,421 1,313,144,164,881 1,490,420,183,555 1,484,052,868,407
I. Các khoản phải thu dài hạn 541,663,550,000 541,955,420,000 541,416,370,000 541,373,075,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 63,000,000 63,000,000 46,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 549,179,384,000 549,471,254,000 548,948,804,000 548,951,909,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,578,834,000 -7,578,834,000 -7,578,834,000 -7,578,834,000
II.Tài sản cố định 13,623,861,701 13,317,453,923 16,248,956,718 15,885,366,250
1. Tài sản cố định hữu hình 3,636,322,601 3,329,914,823 6,261,417,618 5,897,827,150
- Nguyên giá 21,906,254,613 21,906,254,613 25,146,272,786 25,146,272,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,269,932,012 -18,576,339,790 -18,884,855,168 -19,248,445,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100
- Nguyên giá 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,934,730 3,059,231,026 179,157,562,200 180,028,629,793
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 179,157,562,200 180,028,629,793
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,934,730 3,059,231,026
V. Đầu tư tài chính dài hạn 741,670,663,447 741,915,558,697 741,915,558,697 741,918,717,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 740,772,913,447 740,785,058,697 740,785,058,697 740,771,217,973
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,672,500,000 14,672,500,000 14,672,500,000 14,672,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,774,750,000 -13,542,000,000 -13,542,000,000 -13,525,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,660,834,543 12,896,501,235 11,681,735,940 4,847,079,391
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,541,465,496 9,005,957,474 8,020,017,465 1,414,186,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,119,369,047 3,890,543,761 3,661,718,475 3,432,893,189
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,421,802,125,634 5,891,131,014,628 5,213,909,034,145 5,708,575,073,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,837,363,545,369 4,307,085,558,952 3,625,132,159,934 4,122,545,676,228
I. Nợ ngắn hạn 3,837,363,545,369 4,307,085,558,952 3,625,132,159,934 4,122,545,676,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,049,582,967,590 767,603,692,478 1,033,504,404,579 1,015,807,678,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 75,000,000 110,000,000 3,178,500,000 273,198,392
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,230,608,570 14,237,845,399 2,353,395,717 2,870,893,741
4. Phải trả người lao động 906,904,176 1,608,980,237 1,403,730,940 2,652,488,118
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,405,450,869 25,350,650,622 24,468,364,045 26,616,842,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,793,051,939 335,340,038,102 169,820,548,510 341,009,833,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,699,689,988,925 3,156,676,462,957 2,384,273,298,766 2,727,230,360,631
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,679,573,300 6,157,889,157 6,129,917,377 6,084,380,221
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,584,438,580,265 1,584,045,455,676 1,588,776,874,211 1,586,029,396,803
I. Vốn chủ sở hữu 1,584,438,580,265 1,584,045,455,676 1,588,776,874,211 1,586,029,396,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,504,681,008 256,300,689,292 260,969,131,471 258,063,956,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 255,872,080,748 255,398,791,185 255,398,791,185 255,398,791,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 632,600,260 901,898,107 5,570,340,286 2,665,165,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,371,690,789 9,182,557,916 9,245,534,272 9,403,231,531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,421,802,125,634 5,891,131,014,628 5,213,909,034,145 5,708,575,073,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.