TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,650,895,294,884 |
2,648,422,763,716 |
3,567,788,085,046 |
4,084,065,161,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
375,013,653,203 |
198,580,175,126 |
284,848,094,300 |
134,346,187,506 |
|
1. Tiền |
362,005,010,445 |
183,890,058,610 |
267,829,137,338 |
99,970,585,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,008,642,758 |
14,690,116,516 |
17,018,956,962 |
34,375,602,258 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,927,948,833,203 |
2,328,244,216,263 |
2,924,698,684,899 |
3,368,974,477,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
442,356,710,651 |
1,539,396,418,690 |
1,888,558,555,179 |
2,248,621,447,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,750,252 |
246,738,900 |
18,223,874,972 |
953,372,580 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
979,845,272,308 |
789,493,272,308 |
699,094,642,171 |
733,094,642,171 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
782,760,246,411 |
276,165,932,784 |
595,879,758,996 |
663,363,161,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-277,060,146,419 |
-277,058,146,419 |
-277,058,146,419 |
-277,058,146,419 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
321,090,314,797 |
118,815,060,419 |
342,189,506,074 |
542,941,287,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
321,090,314,797 |
118,815,060,419 |
342,189,506,074 |
542,941,287,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,842,493,681 |
2,783,311,908 |
16,051,799,773 |
37,803,208,718 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
691,128,771 |
623,947,076 |
790,457,524 |
1,177,793,873 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,151,364,910 |
2,159,364,832 |
15,261,342,249 |
36,625,414,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,023,003,694,566 |
1,284,662,642,078 |
804,167,645,122 |
831,496,999,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
278,047,382,152 |
541,600,550,000 |
541,600,550,000 |
541,600,550,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
285,626,216,152 |
549,179,384,000 |
549,179,384,000 |
549,179,384,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
|
II.Tài sản cố định |
14,793,153,675 |
14,079,118,591 |
14,017,116,587 |
14,282,814,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,805,614,575 |
4,091,579,491 |
4,029,577,487 |
4,295,274,943 |
|
- Nguyên giá |
21,340,242,517 |
21,021,261,581 |
21,297,345,816 |
21,906,254,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,534,627,942 |
-16,929,682,090 |
-17,267,768,329 |
-17,610,979,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
|
- Nguyên giá |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
112,924,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
112,924,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
711,048,442,564 |
711,166,344,019 |
232,366,344,019 |
257,727,942,565 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
230,675,942,564 |
230,793,844,019 |
230,793,844,019 |
256,155,442,565 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
493,472,500,000 |
493,472,500,000 |
14,672,500,000 |
14,672,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,100,000,000 |
-13,100,000,000 |
-13,100,000,000 |
-13,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,114,716,175 |
17,816,629,468 |
16,183,634,516 |
17,772,768,253 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,851,220,700 |
12,781,959,278 |
11,377,789,612 |
13,195,748,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,263,495,475 |
5,034,670,190 |
4,805,844,904 |
4,577,019,618 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,673,898,989,450 |
3,933,085,405,794 |
4,371,955,730,168 |
4,915,562,160,788 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,076,535,662,901 |
2,344,664,044,750 |
2,767,261,206,881 |
3,308,127,352,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,888,352,329,568 |
2,217,230,711,417 |
2,640,577,873,548 |
3,183,194,019,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
412,276,806,237 |
741,713,831,419 |
1,046,043,900,097 |
1,075,101,653,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,294,818,488 |
372,532,000 |
3,816,702,183 |
4,712,584,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,356,738,276 |
812,311,230 |
6,618,715,712 |
7,903,214,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,135,537,346 |
2,174,428,008 |
1,902,751,707 |
2,051,014,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,765,790,605 |
6,004,380,590 |
8,368,911,388 |
10,480,711,144 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,310,801,491 |
180,094,524,573 |
266,905,675,771 |
217,050,106,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,307,649,928,920 |
1,283,760,908,192 |
1,300,512,196,351 |
1,859,735,849,479 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,561,908,205 |
2,297,795,405 |
6,409,020,339 |
6,158,884,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
188,183,333,333 |
127,433,333,333 |
126,683,333,333 |
124,933,333,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
188,083,333,333 |
127,333,333,333 |
126,583,333,333 |
124,833,333,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,597,363,326,549 |
1,588,421,361,044 |
1,604,694,523,287 |
1,607,434,807,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,597,363,326,549 |
1,588,421,361,044 |
1,604,694,523,287 |
1,607,434,807,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
268,867,744,560 |
259,977,972,795 |
276,863,457,753 |
279,509,746,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,894,683,801 |
2,630,709,213 |
23,532,375,568 |
26,178,664,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
222,973,060,759 |
257,347,263,582 |
253,331,082,185 |
253,331,082,185 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,933,373,521 |
9,881,179,781 |
9,268,857,066 |
9,362,853,048 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,673,898,989,450 |
3,933,085,405,794 |
4,371,955,730,168 |
4,915,562,160,788 |
|