MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,650,895,294,884 2,648,422,763,716 3,567,788,085,046 4,084,065,161,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375,013,653,203 198,580,175,126 284,848,094,300 134,346,187,506
1. Tiền 362,005,010,445 183,890,058,610 267,829,137,338 99,970,585,248
2. Các khoản tương đương tiền 13,008,642,758 14,690,116,516 17,018,956,962 34,375,602,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,927,948,833,203 2,328,244,216,263 2,924,698,684,899 3,368,974,477,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 442,356,710,651 1,539,396,418,690 1,888,558,555,179 2,248,621,447,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,750,252 246,738,900 18,223,874,972 953,372,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 979,845,272,308 789,493,272,308 699,094,642,171 733,094,642,171
6. Phải thu ngắn hạn khác 782,760,246,411 276,165,932,784 595,879,758,996 663,363,161,451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,060,146,419 -277,058,146,419 -277,058,146,419 -277,058,146,419
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 321,090,314,797 118,815,060,419 342,189,506,074 542,941,287,891
1. Hàng tồn kho 321,090,314,797 118,815,060,419 342,189,506,074 542,941,287,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,842,493,681 2,783,311,908 16,051,799,773 37,803,208,718
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 691,128,771 623,947,076 790,457,524 1,177,793,873
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,151,364,910 2,159,364,832 15,261,342,249 36,625,414,845
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,023,003,694,566 1,284,662,642,078 804,167,645,122 831,496,999,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 278,047,382,152 541,600,550,000 541,600,550,000 541,600,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 285,626,216,152 549,179,384,000 549,179,384,000 549,179,384,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,578,834,000 -7,578,834,000 -7,578,834,000 -7,578,834,000
II.Tài sản cố định 14,793,153,675 14,079,118,591 14,017,116,587 14,282,814,043
1. Tài sản cố định hữu hình 4,805,614,575 4,091,579,491 4,029,577,487 4,295,274,943
- Nguyên giá 21,340,242,517 21,021,261,581 21,297,345,816 21,906,254,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,534,627,942 -16,929,682,090 -17,267,768,329 -17,610,979,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100
- Nguyên giá 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,924,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,924,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 711,048,442,564 711,166,344,019 232,366,344,019 257,727,942,565
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 230,675,942,564 230,793,844,019 230,793,844,019 256,155,442,565
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 493,472,500,000 493,472,500,000 14,672,500,000 14,672,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,100,000,000 -13,100,000,000 -13,100,000,000 -13,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,114,716,175 17,816,629,468 16,183,634,516 17,772,768,253
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,851,220,700 12,781,959,278 11,377,789,612 13,195,748,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,263,495,475 5,034,670,190 4,805,844,904 4,577,019,618
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,673,898,989,450 3,933,085,405,794 4,371,955,730,168 4,915,562,160,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,076,535,662,901 2,344,664,044,750 2,767,261,206,881 3,308,127,352,928
I. Nợ ngắn hạn 1,888,352,329,568 2,217,230,711,417 2,640,577,873,548 3,183,194,019,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 412,276,806,237 741,713,831,419 1,046,043,900,097 1,075,101,653,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,294,818,488 372,532,000 3,816,702,183 4,712,584,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,356,738,276 812,311,230 6,618,715,712 7,903,214,687
4. Phải trả người lao động 5,135,537,346 2,174,428,008 1,902,751,707 2,051,014,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,765,790,605 6,004,380,590 8,368,911,388 10,480,711,144
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,310,801,491 180,094,524,573 266,905,675,771 217,050,106,939
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,307,649,928,920 1,283,760,908,192 1,300,512,196,351 1,859,735,849,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,561,908,205 2,297,795,405 6,409,020,339 6,158,884,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 188,183,333,333 127,433,333,333 126,683,333,333 124,933,333,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,083,333,333 127,333,333,333 126,583,333,333 124,833,333,333
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,597,363,326,549 1,588,421,361,044 1,604,694,523,287 1,607,434,807,860
I. Vốn chủ sở hữu 1,597,363,326,549 1,588,421,361,044 1,604,694,523,287 1,607,434,807,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 268,867,744,560 259,977,972,795 276,863,457,753 279,509,746,344
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,894,683,801 2,630,709,213 23,532,375,568 26,178,664,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 222,973,060,759 257,347,263,582 253,331,082,185 253,331,082,185
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,933,373,521 9,881,179,781 9,268,857,066 9,362,853,048
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,673,898,989,450 3,933,085,405,794 4,371,955,730,168 4,915,562,160,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.