TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,077,503,517,368 |
4,394,255,616,956 |
5,135,103,593,091 |
4,963,983,675,932 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
136,957,012,578 |
136,402,081,140 |
98,755,514,524 |
69,774,253,581 |
|
1. Tiền |
21,246,731,887 |
88,897,621,967 |
52,496,077,604 |
36,329,307,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,710,280,691 |
47,504,459,173 |
46,259,436,920 |
33,444,946,439 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,500,000,000 |
88,000,000,000 |
90,180,301,371 |
398,240,301,371 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
300,560,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,500,000,000 |
87,000,000,000 |
89,180,301,371 |
97,680,301,371 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,241,920,074,251 |
1,830,825,787,531 |
2,189,854,487,948 |
1,637,401,017,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,996,756,590 |
257,834,923,407 |
629,113,136,169 |
260,368,225,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
709,562,616,231 |
549,743,383,802 |
450,299,043,613 |
440,336,161,914 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
67,252,800,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
187,122,045,018 |
124,582,045,018 |
140,799,833,333 |
160,312,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
952,230,727,347 |
941,657,506,239 |
945,381,745,768 |
819,376,701,163 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,992,070,935 |
-42,992,070,935 |
-42,992,070,935 |
-42,992,070,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,575,051,497,009 |
2,299,064,973,927 |
2,719,345,222,945 |
2,830,545,710,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,575,051,497,009 |
2,299,064,973,927 |
2,719,345,222,945 |
2,830,545,710,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,074,933,530 |
39,962,774,358 |
36,968,066,303 |
28,022,393,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,403,149,632 |
3,375,541,385 |
1,713,415,932 |
1,563,005,649 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,018,945,809 |
32,470,780,999 |
32,114,072,290 |
22,969,731,906 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,233,960,089 |
2,697,573,974 |
1,727,045,081 |
1,717,872,503 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,418,878,000 |
1,418,878,000 |
1,413,533,000 |
1,771,783,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,059,314,690,248 |
2,098,343,556,081 |
2,082,092,989,322 |
2,126,879,764,821 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,579,918,860 |
28,574,918,860 |
28,574,918,860 |
27,676,193,860 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,579,918,860 |
28,574,918,860 |
28,574,918,860 |
27,676,193,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,251,921,485 |
67,794,748,876 |
63,156,911,628 |
60,065,156,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,204,561,481 |
67,747,388,872 |
63,116,471,622 |
60,028,176,111 |
|
- Nguyên giá |
152,614,666,786 |
154,409,312,475 |
154,768,557,930 |
154,768,557,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,410,105,305 |
-86,661,923,603 |
-91,652,086,308 |
-94,740,381,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,360,004 |
47,360,004 |
40,440,006 |
36,980,007 |
|
- Nguyên giá |
492,872,900 |
492,872,900 |
492,872,900 |
492,872,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,512,896 |
-445,512,896 |
-452,432,894 |
-455,892,893 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
59,434,685,679 |
56,570,468,448 |
33,367,614,005 |
25,683,509,302 |
|
- Nguyên giá |
147,683,058,556 |
147,683,058,556 |
86,967,373,287 |
72,519,857,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,248,372,877 |
-91,112,590,108 |
-53,599,759,282 |
-46,836,348,183 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
514,983,879,085 |
554,968,723,145 |
567,513,728,309 |
613,652,777,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,358,532,100 |
5,358,532,100 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
509,625,346,985 |
549,610,191,045 |
567,513,728,309 |
613,652,777,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,373,295,786,231 |
1,375,428,295,796 |
1,373,207,771,953 |
1,383,654,396,059 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
808,327,638,970 |
810,460,148,534 |
810,547,035,597 |
824,051,243,548 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,023,372,585 |
700,023,372,585 |
700,023,372,585 |
700,026,372,585 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-135,055,225,324 |
-135,055,225,323 |
-137,362,636,229 |
-140,423,220,074 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,768,498,908 |
15,006,400,956 |
16,272,044,567 |
16,147,732,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,418,909,528 |
4,156,811,576 |
5,922,455,187 |
6,298,142,920 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
849,589,380 |
849,589,380 |
849,589,380 |
849,589,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,500,000,000 |
10,000,000,000 |
9,500,000,000 |
9,000,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,136,818,207,616 |
6,492,599,173,037 |
7,217,196,582,413 |
7,090,863,440,753 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,192,976,697,113 |
4,546,653,826,035 |
5,249,906,164,490 |
5,121,684,603,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,508,771,636,253 |
2,432,794,914,218 |
2,506,608,121,179 |
2,289,785,600,881 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
331,431,281,484 |
224,881,227,756 |
437,395,265,633 |
328,163,853,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,168,978,738 |
4,504,360,788 |
13,471,860,869 |
18,366,986,018 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,683,751,439 |
90,542,018,942 |
113,938,461,966 |
111,342,615,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
120,905,202 |
3,082,425,364 |
2,206,108,167 |
274,361,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,668,344,106 |
190,280,589,488 |
182,366,035,868 |
185,689,725,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
67,252,800,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
41,550,661,928 |
38,487,696,117 |
39,944,227,894 |
40,201,894,542 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,877,907,419 |
211,750,163,924 |
240,953,632,665 |
187,964,656,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,691,427,854,278 |
1,662,910,844,230 |
1,399,073,605,340 |
1,409,497,152,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,841,951,659 |
6,355,587,609 |
10,006,122,777 |
8,284,355,899 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,684,205,060,860 |
2,113,858,911,817 |
2,743,298,043,311 |
2,831,899,003,094 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
266,410,953,726 |
268,297,186,178 |
302,131,032,114 |
308,744,736,696 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,045,454,555 |
124,189,929 |
400,306,252 |
674,496,430 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
537,173,894,831 |
458,356,155,987 |
440,896,305,522 |
493,175,612,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
854,508,048,329 |
1,361,993,760,413 |
1,974,785,950,113 |
2,004,625,179,591 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
24,066,709,419 |
25,087,619,310 |
25,084,449,310 |
24,678,977,617 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,943,841,510,503 |
1,945,945,347,002 |
1,967,290,417,923 |
1,969,178,836,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,943,841,510,503 |
1,945,945,347,002 |
1,967,290,417,923 |
1,969,178,836,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-465,119,800 |
-465,119,800 |
-465,119,800 |
-465,119,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
192,448,544,333 |
192,789,370,423 |
214,387,402,438 |
217,109,008,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
171,135,586,496 |
171,135,586,497 |
171,135,586,497 |
211,044,863,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,312,957,837 |
21,653,783,926 |
43,251,815,941 |
6,064,145,438 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
271,826,005,970 |
273,589,016,379 |
273,336,055,285 |
272,502,867,881 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,136,818,207,616 |
6,492,599,173,037 |
7,217,196,582,413 |
7,090,863,440,753 |
|