MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 232,101,731,570 233,660,933,052 269,150,711,997 260,897,812,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 232,101,731,570 233,660,933,052 269,150,711,997 260,897,812,752
4. Giá vốn hàng bán 154,271,877,375 157,024,279,985 175,680,487,130 169,472,508,592
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,829,854,195 76,636,653,067 93,470,224,867 91,425,304,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,203,575,421 11,216,582,512 23,892,539,745 11,632,947,226
7. Chi phí tài chính 5,399,013,539 5,368,711,841 -8,906,881,594 1,184,356,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,621,152,404 4,621,136,604 -8,540,388,270 237,351,015
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 35,772,937,217 13,804,737,360 -1,358,586,317 10,376,702,272
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -10,361,510,350 -21,157,961,199 44,868,804,099 49,649,694,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 142,768,863,644 117,447,222,297 80,042,255,790 62,600,902,969
12. Thu nhập khác 3,161,343,677 3,936,619,955 4,429,503,786 2,515,422,983
13. Chi phí khác 11,809,223,258 2,768,149,840 5,483,993,707 2,134,748,747
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,647,879,581 1,168,470,115 -1,054,489,921 380,674,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 134,120,984,063 118,615,692,412 78,987,765,869 62,981,577,205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,696,434,915 29,622,103,876 15,135,795,922 16,207,470,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,271,304,312 -5,124,589,663 -5,065,508,906 -2,814,191,147
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,695,853,460 94,118,178,199 68,917,478,853 49,588,297,973
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 109,558,277,473 95,641,919,032 64,257,499,875 50,197,062,901
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -862,424,013 -1,523,740,833 4,659,978,978 -608,764,928
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 507 442 297 232
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 507 442 297 232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.