1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
232,101,731,570 |
233,660,933,052 |
269,150,711,997 |
260,897,812,752 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
232,101,731,570 |
233,660,933,052 |
269,150,711,997 |
260,897,812,752 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,271,877,375 |
157,024,279,985 |
175,680,487,130 |
169,472,508,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,829,854,195 |
76,636,653,067 |
93,470,224,867 |
91,425,304,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,203,575,421 |
11,216,582,512 |
23,892,539,745 |
11,632,947,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,399,013,539 |
5,368,711,841 |
-8,906,881,594 |
1,184,356,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,621,152,404 |
4,621,136,604 |
-8,540,388,270 |
237,351,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
35,772,937,217 |
13,804,737,360 |
-1,358,586,317 |
10,376,702,272 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-10,361,510,350 |
-21,157,961,199 |
44,868,804,099 |
49,649,694,606 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
142,768,863,644 |
117,447,222,297 |
80,042,255,790 |
62,600,902,969 |
|
12. Thu nhập khác |
3,161,343,677 |
3,936,619,955 |
4,429,503,786 |
2,515,422,983 |
|
13. Chi phí khác |
11,809,223,258 |
2,768,149,840 |
5,483,993,707 |
2,134,748,747 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,647,879,581 |
1,168,470,115 |
-1,054,489,921 |
380,674,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,120,984,063 |
118,615,692,412 |
78,987,765,869 |
62,981,577,205 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,696,434,915 |
29,622,103,876 |
15,135,795,922 |
16,207,470,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,271,304,312 |
-5,124,589,663 |
-5,065,508,906 |
-2,814,191,147 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,695,853,460 |
94,118,178,199 |
68,917,478,853 |
49,588,297,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
109,558,277,473 |
95,641,919,032 |
64,257,499,875 |
50,197,062,901 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-862,424,013 |
-1,523,740,833 |
4,659,978,978 |
-608,764,928 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
507 |
442 |
297 |
232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
507 |
442 |
297 |
232 |
|