MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 217,986,721,554 232,101,731,570 233,660,933,052 269,150,711,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 217,986,721,554 232,101,731,570 233,660,933,052 269,150,711,997
4. Giá vốn hàng bán 138,554,271,392 154,271,877,375 157,024,279,985 175,680,487,130
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,432,450,162 77,829,854,195 76,636,653,067 93,470,224,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,289,399,755 24,203,575,421 11,216,582,512 23,892,539,745
7. Chi phí tài chính 5,480,466,514 5,399,013,539 5,368,711,841 -8,906,881,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,627,856,122 4,621,152,404 4,621,136,604 -8,540,388,270
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,862,133,920 35,772,937,217 13,804,737,360 -1,358,586,317
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,777,963,843 -10,361,510,350 -21,157,961,199 44,868,804,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,601,285,640 142,768,863,644 117,447,222,297 80,042,255,790
12. Thu nhập khác 3,071,676,438 3,161,343,677 3,936,619,955 4,429,503,786
13. Chi phí khác 2,234,278,430 11,809,223,258 2,768,149,840 5,483,993,707
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 837,398,008 -8,647,879,581 1,168,470,115 -1,054,489,921
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,438,683,648 134,120,984,063 118,615,692,412 78,987,765,869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,223,226,308 31,696,434,915 29,622,103,876 15,135,795,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,386,304,693 -6,271,304,312 -5,124,589,663 -5,065,508,906
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,829,152,647 108,695,853,460 94,118,178,199 68,917,478,853
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,792,324,909 109,558,277,473 95,641,919,032 64,257,499,875
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 36,827,738 -862,424,013 -1,523,740,833 4,659,978,978
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 110 507 442 297
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 110 507 442 297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.