TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,126,014,532,652 |
1,207,805,188,023 |
1,207,805,188,023 |
1,157,504,659,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
352,127,021,505 |
431,266,772,980 |
431,266,772,980 |
331,537,903,904 |
|
1. Tiền |
274,476,606,867 |
139,066,772,980 |
139,066,772,980 |
142,037,903,904 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,650,414,638 |
292,200,000,000 |
292,200,000,000 |
189,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
206,242,985,362 |
248,390,400,000 |
248,390,400,000 |
261,357,786,301 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
206,242,985,362 |
248,390,400,000 |
248,390,400,000 |
261,357,786,301 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
367,129,847,569 |
328,655,646,680 |
328,655,646,680 |
364,980,581,079 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,385,896,770 |
275,082,725,348 |
275,082,725,348 |
240,161,301,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,441,308,274 |
15,027,894,515 |
15,027,894,515 |
9,606,334,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
31,161,350,000 |
31,161,350,000 |
65,269,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,409,855,695 |
75,899,420,581 |
75,899,420,581 |
97,543,533,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,107,213,170 |
-68,515,743,764 |
-68,515,743,764 |
-47,600,089,091 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,386,601,590 |
19,362,878,115 |
19,362,878,115 |
14,189,128,181 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,386,601,590 |
19,362,878,115 |
19,362,878,115 |
14,189,128,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
182,128,076,626 |
180,129,490,248 |
180,129,490,248 |
185,439,260,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,043,921,441 |
2,051,209,962 |
2,051,209,962 |
13,828,294,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,328,845,651 |
49,335,365,371 |
49,335,365,371 |
43,092,652,835 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
128,755,309,534 |
128,742,914,915 |
128,742,914,915 |
128,518,313,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,240,560,865,962 |
4,237,697,104,432 |
4,237,697,104,432 |
4,221,034,404,206 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
955,565,983,506 |
937,280,433,476 |
937,280,433,476 |
929,830,934,757 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
90,097,201,044 |
102,843,157,875 |
102,843,157,875 |
102,843,157,875 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
564,432,000,000 |
533,270,650,000 |
533,270,650,000 |
525,850,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
301,036,782,462 |
301,166,625,601 |
301,166,625,601 |
301,137,276,882 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,590,690,501,147 |
1,570,119,733,168 |
1,570,119,733,168 |
1,524,956,933,621 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,565,192,359,769 |
1,544,999,644,508 |
1,544,999,644,508 |
1,500,454,615,717 |
|
- Nguyên giá |
3,607,034,302,242 |
3,602,620,348,721 |
3,602,620,348,721 |
3,594,295,402,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,041,841,942,473 |
-2,057,620,704,213 |
-2,057,620,704,213 |
-2,093,840,786,960 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,498,141,378 |
25,120,088,660 |
25,120,088,660 |
24,502,317,904 |
|
- Nguyên giá |
77,026,558,935 |
77,026,558,935 |
77,026,558,935 |
77,055,986,935 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,528,417,557 |
-51,906,470,275 |
-51,906,470,275 |
-52,553,669,031 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
179,007,471,370 |
177,653,291,182 |
177,653,291,182 |
174,944,930,806 |
|
- Nguyên giá |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,166,664,630 |
-44,520,844,818 |
-44,520,844,818 |
-47,229,205,194 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
390,293,578,924 |
390,911,391,128 |
390,911,391,128 |
417,518,570,224 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,767,126,456 |
38,767,126,456 |
38,767,126,456 |
38,998,754,781 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
351,526,452,468 |
352,144,264,672 |
352,144,264,672 |
378,519,815,443 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,095,047,885,976 |
1,133,486,221,337 |
1,133,486,221,337 |
1,154,805,011,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
763,347,654,429 |
801,785,989,790 |
801,785,989,790 |
823,304,779,733 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
499,484,805,527 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,984,573,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,955,445,039 |
28,246,034,141 |
28,246,034,141 |
18,978,023,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,954,295,349 |
14,493,453,831 |
14,493,453,831 |
5,104,818,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,001,149,690 |
13,752,580,310 |
13,752,580,310 |
13,873,204,860 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,366,575,398,614 |
5,445,502,292,455 |
5,445,502,292,455 |
5,378,539,063,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,710,477,272,207 |
2,672,669,607,724 |
2,672,669,607,724 |
2,614,677,384,987 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
582,457,666,503 |
549,212,587,047 |
549,212,587,047 |
510,238,309,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,102,113,324 |
76,074,592,682 |
76,074,592,682 |
90,428,653,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,197,228,146 |
6,761,837,686 |
6,761,837,686 |
7,657,230,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,996,861,870 |
157,506,390,396 |
157,506,390,396 |
87,443,377,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,809,174,739 |
32,523,328,667 |
32,523,328,667 |
43,637,483,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,067,440,365 |
34,074,361,504 |
34,074,361,504 |
33,660,213,565 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
173,687,029,161 |
176,993,059,202 |
176,993,059,202 |
196,368,559,669 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,082,060,538 |
27,874,291,196 |
27,874,291,196 |
27,993,312,202 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,515,758,360 |
37,404,725,714 |
37,404,725,714 |
23,049,478,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,128,019,605,704 |
2,123,457,020,677 |
2,123,457,020,677 |
2,104,439,075,812 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,780,291,756,911 |
1,780,209,746,911 |
1,780,209,746,911 |
1,782,726,221,074 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,866,041,104 |
83,758,625,121 |
83,758,625,121 |
69,983,281,597 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
264,861,807,689 |
259,488,648,645 |
259,488,648,645 |
251,729,573,141 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,656,098,126,407 |
2,772,832,684,731 |
2,772,832,684,731 |
2,763,861,678,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,656,098,126,407 |
2,772,832,684,731 |
2,772,832,684,731 |
2,763,861,678,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,705,675,691 |
39,339,273,695 |
39,339,273,695 |
51,816,810,747 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,875,725,900 |
127,875,725,900 |
127,875,725,900 |
127,875,725,899 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,606,427,399 |
298,197,489,661 |
298,197,489,661 |
272,882,574,710 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,255,825,017 |
69,210,341,224 |
69,210,341,224 |
222,685,511,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,350,602,382 |
228,987,148,437 |
228,987,148,437 |
50,197,062,903 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
150,035,262,790 |
146,545,160,848 |
146,545,160,848 |
150,411,532,736 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,366,575,398,614 |
5,445,502,292,455 |
5,445,502,292,455 |
5,378,539,063,706 |
|