MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,126,014,532,652 1,207,805,188,023 1,207,805,188,023 1,157,504,659,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 352,127,021,505 431,266,772,980 431,266,772,980 331,537,903,904
1. Tiền 274,476,606,867 139,066,772,980 139,066,772,980 142,037,903,904
2. Các khoản tương đương tiền 77,650,414,638 292,200,000,000 292,200,000,000 189,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 206,242,985,362 248,390,400,000 248,390,400,000 261,357,786,301
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 206,242,985,362 248,390,400,000 248,390,400,000 261,357,786,301
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 367,129,847,569 328,655,646,680 328,655,646,680 364,980,581,079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,385,896,770 275,082,725,348 275,082,725,348 240,161,301,521
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,441,308,274 15,027,894,515 15,027,894,515 9,606,334,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,161,350,000 31,161,350,000 65,269,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,409,855,695 75,899,420,581 75,899,420,581 97,543,533,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,107,213,170 -68,515,743,764 -68,515,743,764 -47,600,089,091
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,386,601,590 19,362,878,115 19,362,878,115 14,189,128,181
1. Hàng tồn kho 18,386,601,590 19,362,878,115 19,362,878,115 14,189,128,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 182,128,076,626 180,129,490,248 180,129,490,248 185,439,260,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,043,921,441 2,051,209,962 2,051,209,962 13,828,294,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,328,845,651 49,335,365,371 49,335,365,371 43,092,652,835
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,755,309,534 128,742,914,915 128,742,914,915 128,518,313,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,240,560,865,962 4,237,697,104,432 4,237,697,104,432 4,221,034,404,206
I. Các khoản phải thu dài hạn 955,565,983,506 937,280,433,476 937,280,433,476 929,830,934,757
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 90,097,201,044 102,843,157,875 102,843,157,875 102,843,157,875
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 564,432,000,000 533,270,650,000 533,270,650,000 525,850,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 301,036,782,462 301,166,625,601 301,166,625,601 301,137,276,882
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,590,690,501,147 1,570,119,733,168 1,570,119,733,168 1,524,956,933,621
1. Tài sản cố định hữu hình 1,565,192,359,769 1,544,999,644,508 1,544,999,644,508 1,500,454,615,717
- Nguyên giá 3,607,034,302,242 3,602,620,348,721 3,602,620,348,721 3,594,295,402,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,041,841,942,473 -2,057,620,704,213 -2,057,620,704,213 -2,093,840,786,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,498,141,378 25,120,088,660 25,120,088,660 24,502,317,904
- Nguyên giá 77,026,558,935 77,026,558,935 77,026,558,935 77,055,986,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,528,417,557 -51,906,470,275 -51,906,470,275 -52,553,669,031
III. Bất động sản đầu tư 179,007,471,370 177,653,291,182 177,653,291,182 174,944,930,806
- Nguyên giá 222,174,136,000 222,174,136,000 222,174,136,000 222,174,136,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,166,664,630 -44,520,844,818 -44,520,844,818 -47,229,205,194
IV. Tài sản dở dang dài hạn 390,293,578,924 390,911,391,128 390,911,391,128 417,518,570,224
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38,767,126,456 38,767,126,456 38,767,126,456 38,998,754,781
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 351,526,452,468 352,144,264,672 352,144,264,672 378,519,815,443
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,095,047,885,976 1,133,486,221,337 1,133,486,221,337 1,154,805,011,280
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 763,347,654,429 801,785,989,790 801,785,989,790 823,304,779,733
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 499,384,805,527 499,384,805,527 499,384,805,527 499,484,805,527
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -167,684,573,980 -167,684,573,980 -167,684,573,980 -167,984,573,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,955,445,039 28,246,034,141 28,246,034,141 18,978,023,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,954,295,349 14,493,453,831 14,493,453,831 5,104,818,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,001,149,690 13,752,580,310 13,752,580,310 13,873,204,860
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,366,575,398,614 5,445,502,292,455 5,445,502,292,455 5,378,539,063,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,710,477,272,207 2,672,669,607,724 2,672,669,607,724 2,614,677,384,987
I. Nợ ngắn hạn 582,457,666,503 549,212,587,047 549,212,587,047 510,238,309,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,102,113,324 76,074,592,682 76,074,592,682 90,428,653,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,197,228,146 6,761,837,686 6,761,837,686 7,657,230,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108,996,861,870 157,506,390,396 157,506,390,396 87,443,377,634
4. Phải trả người lao động 29,809,174,739 32,523,328,667 32,523,328,667 43,637,483,503
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,067,440,365 34,074,361,504 34,074,361,504 33,660,213,565
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,687,029,161 176,993,059,202 176,993,059,202 196,368,559,669
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,082,060,538 27,874,291,196 27,874,291,196 27,993,312,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,515,758,360 37,404,725,714 37,404,725,714 23,049,478,259
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,128,019,605,704 2,123,457,020,677 2,123,457,020,677 2,104,439,075,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,780,291,756,911 1,780,209,746,911 1,780,209,746,911 1,782,726,221,074
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,866,041,104 83,758,625,121 83,758,625,121 69,983,281,597
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 264,861,807,689 259,488,648,645 259,488,648,645 251,729,573,141
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,656,098,126,407 2,772,832,684,731 2,772,832,684,731 2,763,861,678,719
I. Vốn chủ sở hữu 2,656,098,126,407 2,772,832,684,731 2,772,832,684,731 2,763,861,678,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -2,074,575,373 -2,074,575,373 -2,074,575,373 -2,074,575,373
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,705,675,691 39,339,273,695 39,339,273,695 51,816,810,747
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,875,725,900 127,875,725,900 127,875,725,900 127,875,725,899
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,606,427,399 298,197,489,661 298,197,489,661 272,882,574,710
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,255,825,017 69,210,341,224 69,210,341,224 222,685,511,807
- LNST chưa phân phối kỳ này 133,350,602,382 228,987,148,437 228,987,148,437 50,197,062,903
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 150,035,262,790 146,545,160,848 146,545,160,848 150,411,532,736
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,366,575,398,614 5,445,502,292,455 5,445,502,292,455 5,378,539,063,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.