TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,649,591,853,244 |
1,126,014,532,652 |
1,207,805,188,023 |
1,207,805,188,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
427,925,690,674 |
352,127,021,505 |
431,266,772,980 |
431,266,772,980 |
|
1. Tiền |
171,269,703,847 |
274,476,606,867 |
139,066,772,980 |
139,066,772,980 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
256,655,986,827 |
77,650,414,638 |
292,200,000,000 |
292,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
571,515,400,000 |
206,242,985,362 |
248,390,400,000 |
248,390,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
571,515,400,000 |
206,242,985,362 |
248,390,400,000 |
248,390,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
438,403,741,325 |
367,129,847,569 |
328,655,646,680 |
328,655,646,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
513,228,835,916 |
395,385,896,770 |
275,082,725,348 |
275,082,725,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,974,081,609 |
13,441,308,274 |
15,027,894,515 |
15,027,894,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
31,161,350,000 |
31,161,350,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,857,388,195 |
82,409,855,695 |
75,899,420,581 |
75,899,420,581 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-172,656,564,395 |
-124,107,213,170 |
-68,515,743,764 |
-68,515,743,764 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,918,762,672 |
18,386,601,590 |
19,362,878,115 |
19,362,878,115 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,918,762,672 |
18,386,601,590 |
19,362,878,115 |
19,362,878,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
192,828,258,573 |
182,128,076,626 |
180,129,490,248 |
180,129,490,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,765,844,109 |
4,043,921,441 |
2,051,209,962 |
2,051,209,962 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,296,592,971 |
49,328,845,651 |
49,335,365,371 |
49,335,365,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
128,765,821,493 |
128,755,309,534 |
128,742,914,915 |
128,742,914,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,662,702,172,580 |
4,240,560,865,962 |
4,237,697,104,432 |
4,237,697,104,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
391,013,795,768 |
955,565,983,506 |
937,280,433,476 |
937,280,433,476 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
90,097,201,044 |
90,097,201,044 |
102,843,157,875 |
102,843,157,875 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
564,432,000,000 |
533,270,650,000 |
533,270,650,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,916,594,724 |
301,036,782,462 |
301,166,625,601 |
301,166,625,601 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,614,797,355,957 |
1,590,690,501,147 |
1,570,119,733,168 |
1,570,119,733,168 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,589,024,223,707 |
1,565,192,359,769 |
1,544,999,644,508 |
1,544,999,644,508 |
|
- Nguyên giá |
3,607,703,232,756 |
3,607,034,302,242 |
3,602,620,348,721 |
3,602,620,348,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,018,679,009,049 |
-2,041,841,942,473 |
-2,057,620,704,213 |
-2,057,620,704,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,773,132,250 |
25,498,141,378 |
25,120,088,660 |
25,120,088,660 |
|
- Nguyên giá |
76,916,558,935 |
77,026,558,935 |
77,026,558,935 |
77,026,558,935 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,143,426,685 |
-51,528,417,557 |
-51,906,470,275 |
-51,906,470,275 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
180,361,651,558 |
179,007,471,370 |
177,653,291,182 |
177,653,291,182 |
|
- Nguyên giá |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,812,484,442 |
-43,166,664,630 |
-44,520,844,818 |
-44,520,844,818 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
389,208,387,706 |
390,293,578,924 |
390,911,391,128 |
390,911,391,128 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,767,126,456 |
38,767,126,456 |
38,767,126,456 |
38,767,126,456 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
350,441,261,250 |
351,526,452,468 |
352,144,264,672 |
352,144,264,672 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,053,800,672,853 |
1,095,047,885,976 |
1,133,486,221,337 |
1,133,486,221,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
722,100,441,306 |
763,347,654,429 |
801,785,989,790 |
801,785,989,790 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,520,308,738 |
29,955,445,039 |
28,246,034,141 |
28,246,034,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,629,620,655 |
15,954,295,349 |
14,493,453,831 |
14,493,453,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,890,688,083 |
14,001,149,690 |
13,752,580,310 |
13,752,580,310 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,312,294,025,824 |
5,366,575,398,614 |
5,445,502,292,455 |
5,445,502,292,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,608,665,419,881 |
2,710,477,272,207 |
2,672,669,607,724 |
2,672,669,607,724 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
460,778,700,232 |
582,457,666,503 |
549,212,587,047 |
549,212,587,047 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,898,704,190 |
78,102,113,324 |
76,074,592,682 |
76,074,592,682 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,377,666,377 |
6,197,228,146 |
6,761,837,686 |
6,761,837,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,556,381,740 |
108,996,861,870 |
157,506,390,396 |
157,506,390,396 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,359,226,089 |
29,809,174,739 |
32,523,328,667 |
32,523,328,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,190,189,414 |
35,067,440,365 |
34,074,361,504 |
34,074,361,504 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,901,560,877 |
173,687,029,161 |
176,993,059,202 |
176,993,059,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,293,593,486 |
108,082,060,538 |
27,874,291,196 |
27,874,291,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,201,378,059 |
42,515,758,360 |
37,404,725,714 |
37,404,725,714 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,147,886,719,649 |
2,128,019,605,704 |
2,123,457,020,677 |
2,123,457,020,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,780,321,756,911 |
1,780,291,756,911 |
1,780,209,746,911 |
1,780,209,746,911 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,542,312,344 |
82,866,041,104 |
83,758,625,121 |
83,758,625,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
271,022,650,394 |
264,861,807,689 |
259,488,648,645 |
259,488,648,645 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,703,628,605,943 |
2,656,098,126,407 |
2,772,832,684,731 |
2,772,832,684,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,703,628,605,943 |
2,656,098,126,407 |
2,772,832,684,731 |
2,772,832,684,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,972,519,489 |
14,705,675,691 |
39,339,273,695 |
39,339,273,695 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,597,161,895 |
127,875,725,900 |
127,875,725,900 |
127,875,725,900 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
309,707,130,804 |
202,606,427,399 |
298,197,489,661 |
298,197,489,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
285,914,805,895 |
69,255,825,017 |
69,210,341,224 |
69,210,341,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,792,324,909 |
133,350,602,382 |
228,987,148,437 |
228,987,148,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,476,759,128 |
150,035,262,790 |
146,545,160,848 |
146,545,160,848 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,312,294,025,824 |
5,366,575,398,614 |
5,445,502,292,455 |
5,445,502,292,455 |
|