1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,914,103,212 |
195,576,413,162 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
756,277,380 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,914,103,212 |
194,820,135,782 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,846,609,046 |
191,492,061,940 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,067,494,166 |
3,328,073,842 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,818,244,729 |
1,199,565,261 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,899,269,313 |
3,748,947,250 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,899,269,313 |
3,748,947,250 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
90,193,194 |
118,911,709 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,932,161,664 |
1,475,990,203 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,885,276 |
-1,338,632,765 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
2,294,090,909 |
14,493,181,303 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,002,062,506 |
12,504,674,057 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
292,028,403 |
1,988,507,246 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
256,143,127 |
649,874,481 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,035,782 |
162,468,620 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
192,107,345 |
487,405,861 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
192,107,345 |
487,405,861 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
79 |
200 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|