Doanh thu bán hàng và CCDV
|
79,914,103
|
195,576,413
|
65,589,683
|
80,769,806
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,067,494
|
3,328,074
|
4,991,786
|
7,956,777
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
256,143
|
649,874
|
245,369
|
127,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
192,107
|
487,406
|
184,027
|
95,667
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
307,185,374
|
338,169,307
|
343,838,764
|
370,077,173
|
|