MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,330,272,650,211 6,358,120,733,023 6,297,784,383,425 6,000,405,698,832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 174,794,217,452 41,078,025,263 90,750,512,311 121,781,677,897
1. Tiền 140,122,856,247 30,299,652,569 17,374,179,108 25,179,013,993
2. Các khoản tương đương tiền 34,671,361,205 10,778,372,694 73,376,333,203 96,602,663,904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,049,087,204 104,936,787,204 50,353,086,346 62,672,729,432
1. Chứng khoán kinh doanh 2,863,432 76,551,438,274
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,481,408,842
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,049,087,204 104,936,787,204 50,350,222,914 10,602,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,256,102,630,610 3,333,820,222,513 3,264,721,473,104 2,980,933,129,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 275,942,155,367 285,714,355,223 253,228,201,045 216,073,177,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 467,275,083,512 505,843,145,024 483,507,069,046 386,532,752,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,631,499,858,617 1,440,059,858,617 1,523,707,858,617 1,446,924,328,691
6. Phải thu ngắn hạn khác 883,538,702,040 1,104,356,032,575 1,006,431,513,322 933,556,039,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,153,168,926 -2,153,168,926 -2,153,168,926 -2,153,168,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,782,343,998,117 2,857,172,136,625 2,859,707,158,740 2,776,108,098,042
1. Hàng tồn kho 2,783,348,923,674 2,858,177,062,182 2,860,712,084,297 2,777,113,023,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,004,925,557 -1,004,925,557 -1,004,925,557 -1,004,925,557
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,982,716,828 21,113,561,418 32,252,152,924 58,910,064,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,713,236,540 5,992,877,560 17,670,621,674 7,093,381,660
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,936,391,282 15,119,990,667 14,580,838,059 51,815,989,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,333,089,006 693,191 693,191 693,191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,432,755,473,993 3,521,904,840,387 3,521,924,570,469 3,690,870,253,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,316,195,774,474 1,337,473,356,640 1,330,794,094,943 1,267,057,114,213
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 675,088,582 675,088,582 21,211,500
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,315,520,685,892 1,336,798,268,058 1,330,772,883,443 1,267,057,114,213
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,561,279,354 205,670,730,012 206,174,600,811 204,134,068,032
1. Tài sản cố định hữu hình 2,083,027,826 1,856,263,196 1,567,983,932 1,288,052,476
- Nguyên giá 15,831,326,449 15,920,962,813 14,201,778,298 14,201,778,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,748,298,623 -14,064,699,617 -12,633,794,366 -12,913,725,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,600,009,673 4,422,758,114 4,245,506,555 4,068,255,000
- Nguyên giá 4,963,043,637 4,963,043,637 4,963,043,637 4,963,043,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -363,033,964 -540,285,523 -717,537,082 -894,788,637
3. Tài sản cố định vô hình 200,878,241,855 199,391,708,702 200,361,110,324 198,777,760,556
- Nguyên giá 231,550,780,212 231,550,780,212 230,598,515,615 230,598,515,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,672,538,357 -32,159,071,510 -30,237,405,291 -31,820,755,059
III. Bất động sản đầu tư 598,039,459,604 591,531,585,907 585,023,712,210 892,125,021,127
- Nguyên giá 674,101,555,753 674,101,555,753 674,101,555,753 990,146,280,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,062,096,149 -82,569,969,846 -89,077,843,543 -98,021,259,250
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,757,775,000 1,940,175,000 330,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,757,775,000 1,940,175,000 330,900,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,704,551,432 1,083,191,398,627 1,081,544,198,593 1,004,524,300,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,593,707,828 125,208,515,023 111,865,994,989 116,481,688,431
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 883,702,387,584 1,019,752,522,133 1,000,498,639,565 883,702,387,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -591,543,980 -66,769,638,529 -35,820,435,961 -659,775,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 307,496,634,129 302,097,594,201 318,387,963,912 322,698,849,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 220,700,560,873 218,672,551,754 215,192,045,410 246,015,868,458
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,520,303,014 2,520,303,014 25,662,209,879 2,520,303,014
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 84,275,770,242 80,904,739,433 77,533,708,623 74,162,677,813
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,763,028,124,204 9,880,025,573,410 9,819,708,953,894 9,691,275,952,113
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,673,074,945,385 4,738,774,763,903 4,656,416,953,682 4,623,249,648,985
I. Nợ ngắn hạn 3,191,006,567,531 3,356,607,874,981 3,317,519,301,293 3,383,318,207,499
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,646,487,175 225,605,659,753 217,392,112,817 210,467,714,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,030,274,348,638 986,343,114,408 948,161,279,385 529,715,305,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154,231,764,468 162,543,755,093 157,323,928,764 138,914,267,276
4. Phải trả người lao động 1,484,806,218 1,862,103,212 1,333,879,430 6,090,348,906
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 380,670,549,466 421,172,347,621 339,407,258,912 422,733,438,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,380,416,685 39,107,085,491 68,817,074,148 30,442,397,836
9. Phải trả ngắn hạn khác 632,975,813,915 621,616,368,553 601,609,647,431 930,683,403,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 757,520,576,116 860,059,693,432 943,182,707,308 1,071,405,932,293
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,821,804,850 38,297,747,418 40,291,413,098 42,865,399,332
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,482,068,377,854 1,382,166,888,922 1,338,897,652,389 1,239,931,441,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 130,754,083,199 130,754,083,199 130,754,083,199 102,376,053,565
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,252,893,176 8,441,393,682 5,833,357,046 3,538,018,832
7. Phải trả dài hạn khác 302,309,139,785 202,634,710,845 201,905,577,937 203,519,106,264
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 938,352,748,844 941,011,597,937 907,346,968,781 837,942,360,870
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 99,399,512,850 99,325,103,259 93,057,665,426 92,555,901,955
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,089,953,178,819 5,141,250,809,507 5,163,292,000,212 5,068,026,303,128
I. Vốn chủ sở hữu 5,089,953,178,819 5,141,250,809,507 5,163,292,000,212 5,068,026,303,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,956,617,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,956,617,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,257,781,211 333,257,781,211 333,257,781,211 333,103,781,211
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 150,121,777,502 156,557,329,395 156,557,329,395 156,557,329,395
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 716,934,526,777 760,204,100,074 780,985,953,848 391,519,407,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,723,396,750 120,649,625,726 141,431,479,500 341,368,737,764
- LNST chưa phân phối kỳ này 660,211,130,027 639,554,474,348 639,554,474,348 50,150,669,739
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 201,185,770,807 202,778,276,305 204,037,613,236 205,337,742,497
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,763,028,124,204 9,880,025,573,410 9,819,708,953,894 9,691,275,952,113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.