TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,330,272,650,211 |
6,358,120,733,023 |
6,297,784,383,425 |
6,000,405,698,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
174,794,217,452 |
41,078,025,263 |
90,750,512,311 |
121,781,677,897 |
|
1. Tiền |
140,122,856,247 |
30,299,652,569 |
17,374,179,108 |
25,179,013,993 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,671,361,205 |
10,778,372,694 |
73,376,333,203 |
96,602,663,904 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,049,087,204 |
104,936,787,204 |
50,353,086,346 |
62,672,729,432 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,863,432 |
76,551,438,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-24,481,408,842 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,049,087,204 |
104,936,787,204 |
50,350,222,914 |
10,602,700,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,256,102,630,610 |
3,333,820,222,513 |
3,264,721,473,104 |
2,980,933,129,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
275,942,155,367 |
285,714,355,223 |
253,228,201,045 |
216,073,177,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
467,275,083,512 |
505,843,145,024 |
483,507,069,046 |
386,532,752,341 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,631,499,858,617 |
1,440,059,858,617 |
1,523,707,858,617 |
1,446,924,328,691 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
883,538,702,040 |
1,104,356,032,575 |
1,006,431,513,322 |
933,556,039,222 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,153,168,926 |
-2,153,168,926 |
-2,153,168,926 |
-2,153,168,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,782,343,998,117 |
2,857,172,136,625 |
2,859,707,158,740 |
2,776,108,098,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,783,348,923,674 |
2,858,177,062,182 |
2,860,712,084,297 |
2,777,113,023,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,004,925,557 |
-1,004,925,557 |
-1,004,925,557 |
-1,004,925,557 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,982,716,828 |
21,113,561,418 |
32,252,152,924 |
58,910,064,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,713,236,540 |
5,992,877,560 |
17,670,621,674 |
7,093,381,660 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,936,391,282 |
15,119,990,667 |
14,580,838,059 |
51,815,989,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,333,089,006 |
693,191 |
693,191 |
693,191 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,432,755,473,993 |
3,521,904,840,387 |
3,521,924,570,469 |
3,690,870,253,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,316,195,774,474 |
1,337,473,356,640 |
1,330,794,094,943 |
1,267,057,114,213 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
675,088,582 |
675,088,582 |
21,211,500 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,315,520,685,892 |
1,336,798,268,058 |
1,330,772,883,443 |
1,267,057,114,213 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,561,279,354 |
205,670,730,012 |
206,174,600,811 |
204,134,068,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,083,027,826 |
1,856,263,196 |
1,567,983,932 |
1,288,052,476 |
|
- Nguyên giá |
15,831,326,449 |
15,920,962,813 |
14,201,778,298 |
14,201,778,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,748,298,623 |
-14,064,699,617 |
-12,633,794,366 |
-12,913,725,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,600,009,673 |
4,422,758,114 |
4,245,506,555 |
4,068,255,000 |
|
- Nguyên giá |
4,963,043,637 |
4,963,043,637 |
4,963,043,637 |
4,963,043,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-363,033,964 |
-540,285,523 |
-717,537,082 |
-894,788,637 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
200,878,241,855 |
199,391,708,702 |
200,361,110,324 |
198,777,760,556 |
|
- Nguyên giá |
231,550,780,212 |
231,550,780,212 |
230,598,515,615 |
230,598,515,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,672,538,357 |
-32,159,071,510 |
-30,237,405,291 |
-31,820,755,059 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
598,039,459,604 |
591,531,585,907 |
585,023,712,210 |
892,125,021,127 |
|
- Nguyên giá |
674,101,555,753 |
674,101,555,753 |
674,101,555,753 |
990,146,280,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,062,096,149 |
-82,569,969,846 |
-89,077,843,543 |
-98,021,259,250 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,757,775,000 |
1,940,175,000 |
|
330,900,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,757,775,000 |
1,940,175,000 |
|
330,900,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,704,551,432 |
1,083,191,398,627 |
1,081,544,198,593 |
1,004,524,300,624 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,593,707,828 |
125,208,515,023 |
111,865,994,989 |
116,481,688,431 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
883,702,387,584 |
1,019,752,522,133 |
1,000,498,639,565 |
883,702,387,584 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-591,543,980 |
-66,769,638,529 |
-35,820,435,961 |
-659,775,391 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
307,496,634,129 |
302,097,594,201 |
318,387,963,912 |
322,698,849,285 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
220,700,560,873 |
218,672,551,754 |
215,192,045,410 |
246,015,868,458 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,520,303,014 |
2,520,303,014 |
25,662,209,879 |
2,520,303,014 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
84,275,770,242 |
80,904,739,433 |
77,533,708,623 |
74,162,677,813 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,763,028,124,204 |
9,880,025,573,410 |
9,819,708,953,894 |
9,691,275,952,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,673,074,945,385 |
4,738,774,763,903 |
4,656,416,953,682 |
4,623,249,648,985 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,191,006,567,531 |
3,356,607,874,981 |
3,317,519,301,293 |
3,383,318,207,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,646,487,175 |
225,605,659,753 |
217,392,112,817 |
210,467,714,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,030,274,348,638 |
986,343,114,408 |
948,161,279,385 |
529,715,305,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
154,231,764,468 |
162,543,755,093 |
157,323,928,764 |
138,914,267,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,484,806,218 |
1,862,103,212 |
1,333,879,430 |
6,090,348,906 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
380,670,549,466 |
421,172,347,621 |
339,407,258,912 |
422,733,438,269 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,380,416,685 |
39,107,085,491 |
68,817,074,148 |
30,442,397,836 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
632,975,813,915 |
621,616,368,553 |
601,609,647,431 |
930,683,403,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
757,520,576,116 |
860,059,693,432 |
943,182,707,308 |
1,071,405,932,293 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,821,804,850 |
38,297,747,418 |
40,291,413,098 |
42,865,399,332 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,482,068,377,854 |
1,382,166,888,922 |
1,338,897,652,389 |
1,239,931,441,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
130,754,083,199 |
130,754,083,199 |
130,754,083,199 |
102,376,053,565 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,252,893,176 |
8,441,393,682 |
5,833,357,046 |
3,538,018,832 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
302,309,139,785 |
202,634,710,845 |
201,905,577,937 |
203,519,106,264 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
938,352,748,844 |
941,011,597,937 |
907,346,968,781 |
837,942,360,870 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
99,399,512,850 |
99,325,103,259 |
93,057,665,426 |
92,555,901,955 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,089,953,178,819 |
5,141,250,809,507 |
5,163,292,000,212 |
5,068,026,303,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,089,953,178,819 |
5,141,250,809,507 |
5,163,292,000,212 |
5,068,026,303,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,956,617,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,956,617,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
333,103,781,211 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
150,121,777,502 |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
156,557,329,395 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
716,934,526,777 |
760,204,100,074 |
780,985,953,848 |
391,519,407,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,723,396,750 |
120,649,625,726 |
141,431,479,500 |
341,368,737,764 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
660,211,130,027 |
639,554,474,348 |
639,554,474,348 |
50,150,669,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
201,185,770,807 |
202,778,276,305 |
204,037,613,236 |
205,337,742,497 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,763,028,124,204 |
9,880,025,573,410 |
9,819,708,953,894 |
9,691,275,952,113 |
|