1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,721,411,106,007 |
6,849,286,967,000 |
6,375,572,129,283 |
7,027,770,176,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,222,874,518 |
48,830,272,724 |
9,073,623,232 |
7,725,640,059 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,710,188,231,489 |
6,800,456,694,276 |
6,366,498,506,051 |
7,020,044,536,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,050,860,234,477 |
5,999,486,028,854 |
5,669,628,475,579 |
6,275,213,709,359 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
659,327,997,012 |
800,970,665,422 |
696,870,030,472 |
744,830,826,949 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
304,855,395,028 |
284,755,127,085 |
413,200,027,709 |
438,340,801,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
502,482,007,295 |
563,004,144,152 |
538,284,649,991 |
599,704,397,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
358,958,808,114 |
484,055,703,503 |
444,204,003,205 |
440,059,243,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,189,992,455 |
-14,958,791,375 |
-24,803,846,716 |
38,120,205,334 |
|
9. Chi phí bán hàng |
155,136,796,463 |
162,087,704,947 |
152,452,552,574 |
220,500,177,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
164,430,209,191 |
205,911,783,903 |
139,433,917,536 |
179,438,883,355 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
130,944,386,636 |
139,763,368,130 |
255,095,091,364 |
221,648,375,891 |
|
12. Thu nhập khác |
29,409,054,921 |
39,392,151,171 |
15,613,573,157 |
21,899,213,267 |
|
13. Chi phí khác |
7,922,526,423 |
55,214,644,597 |
17,888,415,940 |
18,467,375,401 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,486,528,498 |
-15,822,493,426 |
-2,274,842,783 |
3,431,837,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,430,915,134 |
123,940,874,704 |
252,820,248,581 |
225,080,213,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,030,682,662 |
48,529,843,062 |
32,453,839,323 |
49,690,447,842 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,487,342,623 |
-1,532,378,081 |
3,501,859,801 |
6,437,065,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,887,575,095 |
76,943,409,723 |
216,864,549,457 |
168,952,700,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
149,389,092,836 |
74,675,388,819 |
194,787,957,703 |
142,502,183,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,498,482,259 |
2,268,020,904 |
22,076,591,754 |
26,450,516,279 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
212 |
76 |
245 |
147 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
183 |
76 |
245 |
147 |
|