1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,087,393,289,106 |
2,980,904,735,797 |
3,754,334,451,939 |
3,659,949,863,305 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,698,039,328 |
6,154,203,721 |
26,425,453,969 |
3,619,878,314 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,080,695,249,778 |
2,974,750,532,076 |
3,727,908,997,970 |
3,656,329,984,991 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,894,193,984,709 |
2,450,582,038,374 |
3,215,512,075,606 |
3,191,728,220,784 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,501,265,069 |
524,168,493,702 |
512,396,922,364 |
464,601,764,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
354,963,434,614 |
65,032,563,112 |
95,227,749,892 |
72,543,703,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
218,430,031,137 |
227,217,197,459 |
174,083,014,355 |
211,359,827,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
184,098,878,453 |
140,922,218,940 |
166,411,380,380 |
134,091,043,203 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,213,192,882 |
4,608,285,095 |
21,030,787,710 |
-5,943,321,532 |
|
9. Chi phí bán hàng |
119,563,969,721 |
145,365,453,393 |
118,910,906,606 |
107,037,207,502 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
150,447,955,746 |
115,424,136,679 |
59,425,256,423 |
75,261,051,613 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,809,550,197 |
105,802,554,378 |
276,236,282,582 |
137,544,059,364 |
|
12. Thu nhập khác |
26,593,002,493 |
8,294,063,255 |
8,983,771,910 |
13,014,764,102 |
|
13. Chi phí khác |
21,525,475,841 |
2,566,452,823 |
10,108,546,188 |
16,507,099,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,067,526,652 |
5,727,610,432 |
-1,124,774,278 |
-3,492,335,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,877,076,849 |
111,530,164,810 |
275,111,508,304 |
134,051,724,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,882,449,372 |
16,320,908,582 |
56,398,858,935 |
31,223,315,177 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,228,032,516 |
-664,384,006 |
-5,901,657,194 |
-1,015,269,722 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,222,659,993 |
95,873,640,234 |
224,614,306,563 |
103,843,678,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,191,195,514 |
73,489,314,605 |
240,458,609,373 |
98,662,828,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,968,535,521 |
22,384,325,629 |
-15,844,302,810 |
5,180,850,413 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,821 |
328 |
383 |
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,741 |
319 |
372 |
134 |
|