1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,325,400,666,889 |
10,884,713,247,355 |
|
14,940,490,283,184 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,705,067,180 |
28,100,847,211 |
|
15,622,657,469 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,284,695,599,709 |
10,856,612,400,144 |
|
14,924,867,625,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,958,611,031,521 |
9,984,924,715,250 |
|
12,708,943,157,204 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,326,084,568,188 |
871,687,684,894 |
|
2,215,924,468,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
712,478,611,133 |
1,110,636,362,737 |
|
498,576,913,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
806,070,490,610 |
823,392,731,847 |
|
853,002,037,811 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
714,074,144,851 |
705,491,023,191 |
|
691,890,712,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
60,942,913,700 |
7,221,968,308 |
|
22,966,160,615 |
|
9. Chi phí bán hàng |
317,657,679,907 |
400,439,326,380 |
|
532,041,650,804 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
436,326,601,038 |
447,127,107,682 |
|
561,053,555,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
539,451,321,466 |
318,586,850,030 |
|
791,370,299,319 |
|
12. Thu nhập khác |
178,470,049,565 |
143,368,375,466 |
|
47,695,259,333 |
|
13. Chi phí khác |
35,629,630,048 |
40,171,279,603 |
|
55,465,608,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,840,419,517 |
103,197,095,863 |
|
-7,770,349,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
682,291,740,983 |
421,783,945,893 |
|
783,599,950,034 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
149,395,403,503 |
158,028,686,431 |
|
151,576,778,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,193,387,854 |
4,462,592,400 |
|
-18,345,283,288 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
545,089,725,334 |
259,292,667,062 |
|
650,368,455,065 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
544,871,022,423 |
268,425,858,779 |
|
645,041,044,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
218,702,911 |
-9,133,191,717 |
|
5,327,410,706 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
974 |
437 |
|
932 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
974 |
437 |
|
906 |
|