1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,338,325,147,847 |
|
569,467,498,993 |
860,932,255,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,338,325,147,847 |
|
569,467,498,993 |
860,932,255,367 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,308,992,734,895 |
|
551,557,383,279 |
846,863,937,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,332,412,952 |
|
17,910,115,714 |
14,068,318,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-832,354,189 |
|
93,611,481 |
366,630,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,267,097,733 |
|
5,128,984,957 |
2,122,735,751 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,142,137,166 |
|
5,042,760,283 |
1,948,865,906 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,776,425,551 |
|
2,777,462,384 |
2,994,786,965 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,010,896,426 |
|
8,303,940,717 |
5,948,690,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,445,639,053 |
|
1,793,339,137 |
3,368,735,556 |
|
12. Thu nhập khác |
15,608,759 |
|
92,164,702 |
66,228,713 |
|
13. Chi phí khác |
8,517,054 |
|
134,414,530 |
230,639,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,091,705 |
|
-42,249,828 |
-164,410,318 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,452,730,758 |
|
1,751,089,309 |
3,204,325,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,409,803,250 |
|
604,561,317 |
402,054,418 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,241,384 |
|
12,241,384 |
12,241,382 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,030,686,124 |
|
1,134,286,608 |
2,790,029,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,951,592,877 |
|
1,134,286,608 |
2,655,881,008 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
79,093,247 |
|
|
134,148,430 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|