MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,283,229,366,263 732,140,731,120 935,976,077,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,510,836,696 8,502,350,326 43,537,689,496
1. Tiền 22,510,836,696 8,502,350,326 43,537,689,496
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 629,161,411,275 511,719,092,500 616,563,294,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 207,713,816,110 284,055,936,493 467,510,319,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 395,166,710,873 198,785,875,164 64,610,307,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,280,884,292 28,877,280,843 84,442,667,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 596,432,241,715 176,254,710,825 243,919,465,390
1. Hàng tồn kho 596,432,241,715 176,254,710,825 243,919,465,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,124,876,577 35,664,577,469 31,955,628,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,175,765,453 2,244,584,251 665,796,756
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,401,590,032 32,103,742,666 31,289,831,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,547,521,092 1,316,250,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 258,201,874,571 257,226,794,193 261,314,832,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 322,156,000 322,156,000 735,494,795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 322,156,000 322,156,000 735,494,795
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,720,399,301 196,870,406,382 190,721,072,770
1. Tài sản cố định hữu hình 184,759,070,375 184,284,931,716 178,820,527,722
- Nguyên giá 197,136,131,601 199,703,531,601 200,263,825,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,377,061,226 -15,418,599,885 -21,443,297,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 961,328,926 910,732,666 809,540,148
- Nguyên giá 1,011,925,185 1,011,925,185 1,011,925,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,596,259 -101,192,519 -202,385,037
3. Tài sản cố định vô hình 11,674,742,000 11,091,004,900
- Nguyên giá 11,674,742,000 11,674,742,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -583,737,100
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,310,212,432 53,502,002,552 62,876,763,402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,310,212,432 53,502,002,552 62,876,763,402
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,849,106,838 6,532,229,259 6,981,501,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,977,928,307 5,673,292,113 6,147,047,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 871,178,531 858,937,146 834,454,377
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,541,431,240,834 989,367,525,313 1,197,290,909,878
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,134,812,183,744 572,517,782,099 766,431,312,828
I. Nợ ngắn hạn 1,051,423,706,009 499,744,213,765 704,315,516,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 774,724,051,573 341,406,145,984 509,651,966,380
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 201,734,269,757 103,516,073,062 93,101,237,483
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 301,811,300 594,436,561 2,705,094,792
4. Phải trả người lao động 3,304,223,398 2,873,951,346 3,265,002,662
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,471,959,695 2,355,038,365 27,519,867,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 492,476,660 730,728,405 542,975,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,394,913,626 48,267,840,042 67,529,371,838
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,388,477,735 72,773,568,334 62,115,796,532
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83,388,477,735 72,773,568,334 62,115,796,532
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 406,619,057,090 416,849,743,214 430,859,597,050
I. Vốn chủ sở hữu 406,619,057,090 416,849,743,214 430,859,597,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,824,500,000 79,824,500,000 79,824,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,469,075,221 74,620,668,098 88,563,374,880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,287,460,606 56,287,460,606 56,287,460,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,181,614,615 18,333,207,492 32,275,914,274
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,325,481,869 12,404,575,116 12,471,722,170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,541,431,240,834 989,367,525,313 1,197,290,909,878
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.