TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,283,229,366,263 |
732,140,731,120 |
|
935,976,077,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,510,836,696 |
8,502,350,326 |
|
43,537,689,496 |
|
1. Tiền |
22,510,836,696 |
8,502,350,326 |
|
43,537,689,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
629,161,411,275 |
511,719,092,500 |
|
616,563,294,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
207,713,816,110 |
284,055,936,493 |
|
467,510,319,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
395,166,710,873 |
198,785,875,164 |
|
64,610,307,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,280,884,292 |
28,877,280,843 |
|
84,442,667,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
596,432,241,715 |
176,254,710,825 |
|
243,919,465,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
596,432,241,715 |
176,254,710,825 |
|
243,919,465,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,124,876,577 |
35,664,577,469 |
|
31,955,628,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,175,765,453 |
2,244,584,251 |
|
665,796,756 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,401,590,032 |
32,103,742,666 |
|
31,289,831,424 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,547,521,092 |
1,316,250,552 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
258,201,874,571 |
257,226,794,193 |
|
261,314,832,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
322,156,000 |
322,156,000 |
|
735,494,795 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
322,156,000 |
322,156,000 |
|
735,494,795 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
185,720,399,301 |
196,870,406,382 |
|
190,721,072,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
184,759,070,375 |
184,284,931,716 |
|
178,820,527,722 |
|
- Nguyên giá |
197,136,131,601 |
199,703,531,601 |
|
200,263,825,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,377,061,226 |
-15,418,599,885 |
|
-21,443,297,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
961,328,926 |
910,732,666 |
|
809,540,148 |
|
- Nguyên giá |
1,011,925,185 |
1,011,925,185 |
|
1,011,925,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,596,259 |
-101,192,519 |
|
-202,385,037 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
11,674,742,000 |
|
11,091,004,900 |
|
- Nguyên giá |
|
11,674,742,000 |
|
11,674,742,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-583,737,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,310,212,432 |
53,502,002,552 |
|
62,876,763,402 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,310,212,432 |
53,502,002,552 |
|
62,876,763,402 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,849,106,838 |
6,532,229,259 |
|
6,981,501,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,977,928,307 |
5,673,292,113 |
|
6,147,047,195 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
871,178,531 |
858,937,146 |
|
834,454,377 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,541,431,240,834 |
989,367,525,313 |
|
1,197,290,909,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,134,812,183,744 |
572,517,782,099 |
|
766,431,312,828 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,051,423,706,009 |
499,744,213,765 |
|
704,315,516,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
774,724,051,573 |
341,406,145,984 |
|
509,651,966,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
201,734,269,757 |
103,516,073,062 |
|
93,101,237,483 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
301,811,300 |
594,436,561 |
|
2,705,094,792 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,304,223,398 |
2,873,951,346 |
|
3,265,002,662 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,471,959,695 |
2,355,038,365 |
|
27,519,867,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
492,476,660 |
730,728,405 |
|
542,975,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,394,913,626 |
48,267,840,042 |
|
67,529,371,838 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,388,477,735 |
72,773,568,334 |
|
62,115,796,532 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
83,388,477,735 |
72,773,568,334 |
|
62,115,796,532 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
406,619,057,090 |
416,849,743,214 |
|
430,859,597,050 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
406,619,057,090 |
416,849,743,214 |
|
430,859,597,050 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,824,500,000 |
79,824,500,000 |
|
79,824,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,469,075,221 |
74,620,668,098 |
|
88,563,374,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,287,460,606 |
56,287,460,606 |
|
56,287,460,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,181,614,615 |
18,333,207,492 |
|
32,275,914,274 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,325,481,869 |
12,404,575,116 |
|
12,471,722,170 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,541,431,240,834 |
989,367,525,313 |
|
1,197,290,909,878 |
|