1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,608,802,685 |
237,784,931,389 |
216,048,964,140 |
253,284,317,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,436,719,713 |
5,014,724,845 |
102,796,286 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,172,082,972 |
232,770,206,544 |
215,946,167,854 |
253,284,317,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,117,831,763 |
195,177,465,205 |
182,603,938,082 |
217,809,400,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,054,251,209 |
37,592,741,339 |
33,342,229,772 |
35,474,917,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,858,972,018 |
1,721,303,788 |
2,141,758,655 |
3,206,307,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,899,187,528 |
37,644,245,717 |
1,325,950,025 |
-28,613,232,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,625,056,403 |
1,266,046,381 |
819,516,458 |
811,853,717 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,289,728,644 |
15,479,037,373 |
13,109,738,583 |
17,086,880,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,567,139,474 |
16,645,665,848 |
11,525,780,706 |
10,848,714,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,157,167,581 |
-30,454,903,811 |
9,522,519,113 |
39,358,863,119 |
|
12. Thu nhập khác |
3,314,178,591 |
9,609,624,348 |
110,262,742 |
167,564,595 |
|
13. Chi phí khác |
1,782,642,391 |
3,869,821,128 |
112,890,486 |
735,968,749 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,531,536,200 |
5,739,803,220 |
-2,627,744 |
-568,404,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,688,703,781 |
-24,715,100,591 |
9,519,891,369 |
38,790,458,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
537,740,756 |
-2,893,814,602 |
1,903,978,272 |
6,141,840,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,150,963,025 |
-21,821,285,989 |
7,615,913,097 |
32,648,618,843 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,150,963,025 |
-21,821,285,989 |
7,615,913,097 |
32,648,618,843 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
114 |
-1,012 |
353 |
1,317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|