MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 526,469,844,504 344,190,320,147 344,930,152,024 362,250,160,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 187,765,294,062 23,910,233,123 31,732,025,725 57,105,405,187
1. Tiền 166,765,294,062 23,910,233,123 31,732,025,725 45,105,405,187
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,131,972,787 74,066,916,611 76,205,621,349 72,386,460,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,449,072,397 82,463,985,683 74,393,305,573 77,760,134,993
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,321,115,574 4,204,541,043 10,686,103,304 12,343,486,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,844,394,029 8,880,999,098 15,396,750,525 6,553,377,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,482,609,213 -21,482,609,213 -24,270,538,053 -24,270,538,053
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,027,834,490 69,448,285,707 94,448,977,369 121,598,372,342
1. Hàng tồn kho 71,027,834,490 69,448,285,707 94,448,977,369 121,598,372,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 193,544,743,165 176,764,884,706 142,543,527,581 111,159,923,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,596,029,296 2,746,480,304 1,497,650,031 3,232,921,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,038,358,638 172,109,690,440 139,145,423,588 105,637,614,644
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,910,355,231 1,908,713,962 1,900,453,962 2,289,387,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,075,755,740 302,506,388,277 270,064,823,528 271,996,674,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 456,000,000 456,000,000 456,000,000 461,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 456,000,000 456,000,000 456,000,000 461,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,426,813,935 88,480,837,310 87,097,958,930 90,475,844,392
1. Tài sản cố định hữu hình 73,626,477,795 84,681,929,740 83,300,479,930 86,678,841,622
- Nguyên giá 223,986,386,445 232,999,019,195 230,690,978,378 238,014,109,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,359,908,650 -148,317,089,455 -147,390,498,448 -151,335,268,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,800,336,140 3,798,907,570 3,797,479,000 3,797,002,770
- Nguyên giá 7,024,133,449 7,024,133,449 7,024,133,449 7,024,133,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,223,797,309 -3,225,225,879 -3,226,654,449 -3,227,130,679
III. Bất động sản đầu tư 12,506,176,634 12,345,828,158 12,185,479,682 12,025,131,206
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,647,051,353 -7,807,399,829 -7,967,748,305 -8,128,096,781
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,653,454,239 29,005,559,375 31,665,135,108 31,102,776,608
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,307,361,502 16,631,713,320 19,239,870,115 18,649,758,297
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,346,092,737 12,373,846,055 12,425,264,993 12,453,018,311
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,120,448,561 158,691,594,832 126,443,875,811 126,443,875,811
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 145,571,146,271 145,571,146,271 145,571,146,271
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,247,719,021 -32,247,719,021
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,912,862,371 13,526,568,602 12,216,373,997 11,487,546,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,912,862,371 13,526,568,602 12,216,373,997 11,487,546,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674,545,600,244 646,696,708,424 614,994,975,552 634,246,835,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 312,206,584,693 291,190,187,844 281,309,740,961 292,883,642,529
I. Nợ ngắn hạn 306,666,049,597 285,366,016,384 275,385,569,501 286,930,834,705
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,637,163,714 68,278,135,895 78,732,843,235 91,175,094,028
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,611,341,857 26,389,285,383 35,246,541,087 47,271,379,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,800,189,380 3,178,605,423 844,214,405 2,455,032,504
4. Phải trả người lao động 8,196,798,612 7,846,715,404 18,465,748,061 12,169,527,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,042,135,909 10,425,780,231 7,376,394,905 10,507,420,744
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,743,500,532 2,632,903,498 2,651,391,763 2,674,437,113
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162,602,352,287 133,649,023,244 99,443,270,645 88,703,533,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,063,889 15,063,889
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,017,503,417 32,950,503,417 32,625,165,400 31,974,409,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,540,535,096 5,824,171,460 5,924,171,460 5,952,807,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,327,151,271 2,610,787,635 2,710,787,635 2,739,423,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 362,339,015,551 355,506,520,580 333,685,234,591 341,363,193,266
I. Vốn chủ sở hữu 362,339,015,551 355,506,520,580 333,685,234,591 341,363,193,266
1. Vốn góp của chủ sở hữu 183,631,750,000 219,563,640,000 219,563,640,000 219,563,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,631,750,000 219,563,640,000 219,563,640,000 219,563,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,670,378,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,431,745,516 5,465,421,231 5,465,421,231 5,465,421,231
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 36,888,050,132 34,592,862,983 34,592,862,983 34,592,862,983
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,032,372,433 103,199,877,462 81,378,591,473 89,056,550,148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,608,321,555 91,624,619,055 91,624,619,055 81,440,637,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,424,050,878 11,575,258,407 -10,246,027,582 7,615,913,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674,545,600,244 646,696,708,424 614,994,975,552 634,246,835,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.