TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,378,625,105,982 |
7,028,905,323,922 |
7,133,954,175,357 |
7,342,775,144,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,042,310,045,744 |
828,020,574,235 |
920,200,362,730 |
802,447,024,719 |
|
1. Tiền |
1,042,310,045,744 |
828,020,574,235 |
920,200,362,730 |
802,447,024,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,221,575,784,175 |
5,173,676,300,443 |
4,754,955,968,306 |
5,252,349,984,051 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,114,040,325,963 |
5,044,331,982,162 |
4,561,322,666,054 |
5,049,507,710,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,196,116,793 |
167,700,649,080 |
233,252,692,695 |
249,362,078,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,814,324,929 |
126,886,289,096 |
120,646,376,327 |
113,290,954,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-157,545,643,562 |
-165,242,619,895 |
-160,265,766,770 |
-159,810,759,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
70,660,052 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,109,963,126,899 |
1,023,321,690,788 |
1,451,540,278,860 |
1,267,254,847,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,109,963,126,899 |
1,023,321,690,788 |
1,451,540,278,860 |
1,267,254,847,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,776,149,164 |
3,886,758,456 |
7,257,565,461 |
20,723,288,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,410,982,662 |
2,508,841,935 |
2,639,491,908 |
2,695,769,181 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
416,970,952 |
456,477,176 |
3,745,263,145 |
17,170,370,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,948,195,550 |
921,439,345 |
872,810,408 |
857,148,169 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
418,677,066,408 |
431,993,820,114 |
440,407,145,240 |
440,787,822,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,288,954,370 |
1,288,954,370 |
1,398,954,370 |
1,337,344,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,288,954,370 |
1,288,954,370 |
1,398,954,370 |
1,337,344,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
290,922,071,250 |
302,915,676,041 |
310,751,510,428 |
309,650,476,155 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,204,135,704 |
231,984,147,233 |
224,108,385,318 |
223,633,159,057 |
|
- Nguyên giá |
970,465,253,137 |
1,005,937,881,395 |
1,009,684,857,812 |
1,029,818,491,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,261,117,433 |
-773,953,734,162 |
-785,576,472,494 |
-806,185,332,795 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,717,935,546 |
70,931,528,808 |
86,643,125,110 |
86,017,317,098 |
|
- Nguyên giá |
112,205,971,299 |
112,505,971,299 |
131,296,949,663 |
133,488,458,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,488,035,753 |
-41,574,442,491 |
-44,653,824,553 |
-47,471,141,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
123,172,483,900 |
123,773,415,808 |
124,512,940,296 |
124,841,353,993 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
123,172,483,900 |
123,773,415,808 |
124,512,940,296 |
124,841,353,993 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,293,556,888 |
4,015,773,895 |
3,743,740,146 |
4,958,647,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,293,556,888 |
4,015,773,895 |
3,743,740,146 |
4,958,647,508 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,797,302,172,390 |
7,460,899,144,036 |
7,574,361,320,597 |
7,783,562,967,028 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,993,121,205,940 |
4,719,165,978,085 |
4,794,609,866,195 |
4,809,290,507,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,992,283,719,546 |
4,718,328,491,691 |
4,793,772,379,801 |
4,808,453,020,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,545,989,701,190 |
1,003,353,218,830 |
1,001,562,996,253 |
931,087,798,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,074,607,451 |
19,949,535,473 |
19,772,458,697 |
19,272,039,354 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
67,609,535,010 |
52,718,625,542 |
12,362,676,287 |
27,781,200,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,161,768,066 |
54,497,039,463 |
50,937,492,358 |
56,738,777,374 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,303,333,897 |
315,803,775,602 |
223,074,799,680 |
335,392,388,829 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,737,016,437 |
50,930,698,090 |
85,476,119,489 |
103,218,555,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,926,851,638,161 |
2,987,827,734,961 |
3,167,630,693,307 |
3,102,786,916,832 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
118,556,119,334 |
233,247,863,730 |
232,955,143,730 |
232,175,343,731 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,804,180,966,450 |
2,741,733,165,951 |
2,779,751,454,402 |
2,974,272,459,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,804,180,966,450 |
2,741,733,165,951 |
2,779,751,454,402 |
2,974,272,459,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
229,474,190,000 |
235,474,190,000 |
235,474,190,000 |
235,474,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
229,474,190,000 |
235,474,190,000 |
235,474,190,000 |
235,474,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,077,593,300,829 |
1,077,593,300,829 |
1,077,593,300,829 |
1,077,593,300,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
531,853,421,243 |
674,604,842,722 |
674,604,842,722 |
674,604,842,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
354,315,039,525 |
461,197,065,233 |
461,197,065,233 |
461,197,065,233 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
610,945,014,853 |
292,863,767,167 |
330,882,055,618 |
525,403,060,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
428,458,842,084 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
182,486,172,769 |
292,863,767,167 |
330,882,055,618 |
525,403,060,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,797,302,172,390 |
7,460,899,144,036 |
7,574,361,320,597 |
7,783,562,967,028 |
|