TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,978,439,906,134 |
3,751,572,609,978 |
3,946,209,281,701 |
3,893,208,757,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
473,466,446,844 |
260,255,713,232 |
157,679,579,817 |
30,655,000,711 |
|
1. Tiền |
23,466,446,844 |
60,255,713,232 |
45,679,579,817 |
30,655,000,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
450,000,000,000 |
200,000,000,000 |
112,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,907,239,679,849 |
2,716,334,911,925 |
2,983,605,213,188 |
3,059,105,482,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,899,615,046,593 |
2,703,950,681,369 |
2,979,016,457,636 |
3,032,767,834,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,314,169,451 |
9,281,469,843 |
666,927,961 |
3,634,463,153 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,429,572,556 |
192,221,869,464 |
193,241,014,730 |
212,022,372,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-189,119,108,751 |
-189,119,108,751 |
-189,319,187,139 |
-189,319,187,139 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
565,056,729,565 |
719,693,664,005 |
725,925,627,186 |
740,396,312,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
565,056,729,565 |
719,693,664,005 |
725,925,627,186 |
740,396,312,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,177,049,876 |
53,788,320,816 |
77,498,861,510 |
61,551,962,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,845,623 |
118,140,191 |
584,634,477 |
4,221,732 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
49,571,721,272 |
34,484,669,943 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,166,204,253 |
53,670,180,625 |
27,342,505,761 |
27,063,070,799 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,872,385,329,886 |
3,688,535,513,159 |
3,436,264,862,451 |
3,308,955,924,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,798,361,285,456 |
3,583,370,353,795 |
3,367,978,650,337 |
3,217,562,152,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,798,211,255,715 |
3,583,295,272,527 |
3,367,974,099,960 |
3,217,562,152,683 |
|
- Nguyên giá |
21,191,262,369,519 |
21,195,361,967,929 |
21,197,773,163,438 |
21,196,402,376,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,393,051,113,804 |
-17,612,066,695,402 |
-17,829,799,063,478 |
-17,978,840,223,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
150,029,741 |
75,081,268 |
4,550,377 |
|
|
- Nguyên giá |
7,011,990,553 |
7,011,990,553 |
7,011,990,553 |
6,767,357,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,861,960,812 |
-6,936,909,285 |
-7,007,440,176 |
-6,767,357,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,585,192,146 |
40,735,548,209 |
5,585,192,146 |
29,200,561,544 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,585,192,146 |
40,735,548,209 |
5,585,192,146 |
29,200,561,544 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,438,852,284 |
64,429,611,155 |
62,701,019,968 |
62,193,210,075 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,803,453,941 |
2,454,683,612 |
4,372,833,015 |
3,597,641,473 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
64,635,398,343 |
61,974,927,543 |
58,328,186,953 |
58,595,568,602 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,850,825,236,020 |
7,440,108,123,137 |
7,382,474,144,152 |
7,202,164,682,289 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,440,436,258,433 |
2,018,149,082,211 |
2,216,146,260,107 |
1,811,897,447,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,169,136,258,433 |
1,746,849,082,211 |
1,993,396,260,107 |
1,614,147,447,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
695,175,337,118 |
715,420,688,091 |
1,158,047,446,246 |
1,199,002,215,630 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,758,181,909 |
|
8,094,617,288 |
26,705,049,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,471,637,689 |
71,428,797,335 |
150,837,033,856 |
53,592,912,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
268,200,112,214 |
380,365,328,336 |
1,936,446,091 |
140,090,757,594 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
568,716,229,749 |
6,701,933,363 |
471,209,549,923 |
5,139,575,173 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
438,355,745,355 |
449,967,466,376 |
98,485,499,917 |
104,745,499,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,459,014,399 |
122,964,868,710 |
103,785,666,786 |
84,871,438,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
271,300,000,000 |
271,300,000,000 |
222,750,000,000 |
197,750,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
266,300,000,000 |
266,300,000,000 |
217,750,000,000 |
192,750,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,410,388,977,587 |
5,421,959,040,926 |
5,166,327,884,045 |
5,390,267,234,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,410,388,977,587 |
5,421,959,040,926 |
5,166,327,884,045 |
5,390,267,234,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,195,595,511 |
17,128,527,254 |
20,802,320,310 |
22,562,133,038 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
260,620,038,109 |
256,687,106,366 |
124,313,313,310 |
122,553,500,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
405,682,715,526 |
417,252,778,865 |
290,321,621,984 |
514,260,972,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,297,720,272 |
405,616,475,048 |
403,899,397,529 |
287,754,910,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
248,384,995,254 |
11,636,303,817 |
-113,577,775,545 |
226,506,061,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,850,825,236,020 |
7,440,108,123,137 |
7,382,474,144,152 |
7,202,164,682,289 |
|