MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,382,853,523,194 3,317,468,182,067 3,700,328,592,879 3,989,581,069,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 328,192,778,185 506,099,474,304 836,398,002,967 659,632,950,521
1. Tiền 28,192,778,185 36,099,474,304 36,398,002,967 29,632,950,521
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000,000 470,000,000,000 800,000,000,000 630,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 431,500,000,000 731,500,000,000 501,500,000,000 651,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 430,000,000,000 730,000,000,000 500,000,000,000 650,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,032,520,273,827 1,561,190,711,449 1,836,198,353,724 2,230,269,314,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,000,171,333,006 1,519,816,633,026 1,658,034,798,840 2,055,606,614,931
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 666,927,961 666,927,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,348,940,821 41,374,078,423 200,649,094,951 197,148,239,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,152,468,028 -23,152,468,028
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 582,836,400,882 509,716,884,879 515,407,618,068 410,216,503,914
1. Hàng tồn kho 582,836,400,882 509,716,884,879 515,407,618,068 410,216,503,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,804,070,300 8,961,111,435 10,824,618,120 37,962,300,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130,563,055 158,248,203 300,924,475 112,425,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,673,507,245 8,802,863,232 10,523,693,645 37,849,875,898
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,745,449,798,422 6,329,641,894,765 6,238,289,232,360 5,988,567,670,590
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,666,176,084,246 6,193,901,449,439 6,160,755,025,935 5,910,738,530,180
1. Tài sản cố định hữu hình 6,666,118,189,005 6,193,562,876,957 6,160,168,133,191 5,909,572,042,721
- Nguyên giá 21,480,585,546,281 21,481,073,637,190 21,177,662,875,377 21,178,466,778,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,814,467,357,276 -15,287,510,760,233 -15,017,494,742,186 -15,268,894,735,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,895,241 338,572,482 586,892,744 1,166,487,459
- Nguyên giá 5,546,990,553 5,887,990,553 6,241,990,553 6,936,990,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,489,095,312 -5,549,418,071 -5,655,097,809 -5,770,503,094
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,059,061,057 63,807,674,695 5,781,667,451 5,084,146,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,059,061,057 63,807,674,695 5,781,667,451 5,084,146,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 75,214,653,119 71,932,770,631 71,752,538,974 72,744,994,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,198,563,697 1,332,990,033 1,481,140,686 1,513,017,530
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 74,016,089,422 70,599,780,598 70,271,398,288 71,231,976,880
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,128,303,321,616 9,647,110,076,832 9,938,617,825,239 9,978,148,740,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,324,246,169,430 4,903,926,373,411 4,390,583,091,730 3,772,237,345,317
I. Nợ ngắn hạn 2,473,841,147,924 2,076,814,532,405 1,977,029,317,101 1,414,800,387,288
1. Phải trả người bán ngắn hạn 330,502,003,162 330,587,752,285 487,506,907,169 443,057,962,718
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,344,436,764 19,028,138,188 12,512,748,563 44,392,000
4. Phải trả người lao động 40,691,449,432 55,866,293,018 82,302,252,176 19,001,865,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 172,247,088,156 236,434,990,259 39,279,644,148 126,527,878,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,105,289,318 90,994,597,984 1,824,797,310 2,461,274,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,796,997,150,001 1,323,173,180,580 1,336,050,334,644 811,042,229,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,953,731,091 20,729,580,091 17,552,633,091 12,664,785,091
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,850,405,021,506 2,827,111,841,006 2,413,553,774,629 2,357,436,958,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,850,405,021,506 2,827,111,841,006 2,413,553,774,629 2,357,436,958,029
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,804,057,152,186 4,743,183,703,421 5,548,034,733,509 6,205,911,395,216
I. Vốn chủ sở hữu 4,804,057,152,186 4,743,183,703,421 5,548,034,733,509 6,205,911,395,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 230,890,628,441 230,890,628,441 230,890,628,441 230,890,628,441
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 334,231,818 1,163,322,727 1,564,222,727 3,063,125,995
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,362,599,104 11,533,508,195 11,132,608,195 9,633,704,927
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,469,692,823 -403,755,942 804,447,274,146 1,462,323,935,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,052,378,652 -60,395,152,307 804,851,030,088 117,279,526,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,417,314,171 59,991,396,365 -403,755,942 1,345,044,409,558
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,128,303,321,616 9,647,110,076,832 9,938,617,825,239 9,978,148,740,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.