MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,500,627,331 16,318,005,072 37,932,178,250 25,271,099,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 269,091,043 67,280,910
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,500,627,331 16,048,914,029 37,932,178,250 25,203,818,716
4. Giá vốn hàng bán 1,251,432,125 14,983,983,702 33,482,590,367 23,799,503,196
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 249,195,206 1,064,930,327 4,449,587,883 1,404,315,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,025,320 35,971,671 39,827,221 101,612,215
7. Chi phí tài chính 61,616,324 120,742,381 49,320,801 49,174,494
- Trong đó: Chi phí lãi vay 33,208,612 75,987,844 20,613,579
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 918,249,663 1,980,962,247 1,254,784,796 1,422,974,665
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -696,645,461 -1,000,802,630 3,185,309,507 33,778,576
12. Thu nhập khác 264,200,000 67,942,000 15,396,004 540,954,462
13. Chi phí khác 15,000,000 36,590,401 3,318,546 83,538,795
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 249,200,000 31,351,599 12,077,458 457,415,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -447,445,461 -969,451,031 3,197,386,965 491,194,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,279,065 10,738,085 352,776,720 171,605,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -457,724,526 -980,189,116 2,844,610,245 319,588,854
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -457,724,526 -980,189,116 2,844,610,245 319,588,854
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -170 -363 1,054 118
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.