TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,697,976,503 |
39,926,121,536 |
45,985,638,095 |
35,644,793,618 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,334,885,814 |
2,041,552,036 |
4,780,142,527 |
2,996,105,149 |
|
1. Tiền |
2,334,885,814 |
2,041,552,036 |
2,580,142,527 |
796,105,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,657,497,799 |
2,597,497,799 |
2,600,637,123 |
8,703,560,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,657,497,799 |
2,597,497,799 |
2,600,637,123 |
8,703,560,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,812,787,757 |
9,358,282,845 |
23,200,630,790 |
19,058,026,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,613,380,726 |
8,794,715,296 |
19,869,192,167 |
19,770,970,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,271,920,142 |
1,145,270,867 |
515,915,555 |
94,927,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,097,947,133 |
588,756,926 |
3,985,983,312 |
362,589,473 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,891,536,698 |
25,735,721,064 |
15,360,279,777 |
4,631,008,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,891,536,698 |
25,735,721,064 |
15,360,279,777 |
4,631,008,241 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,001,268,435 |
193,067,792 |
43,947,878 |
256,093,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,383,319 |
|
|
248,615,405 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
602,224,643 |
142,678,447 |
144,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
396,660,473 |
50,389,345 |
43,803,878 |
7,478,430 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,754,274,244 |
15,186,000,769 |
15,687,072,903 |
16,547,919,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,156,441,740 |
3,156,441,740 |
3,156,441,740 |
3,156,441,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,156,441,740 |
3,156,441,740 |
3,156,441,740 |
3,156,441,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,626,473,192 |
8,158,293,354 |
8,981,087,728 |
8,613,009,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,379,202,534 |
7,911,267,651 |
8,734,306,980 |
8,366,474,164 |
|
- Nguyên giá |
73,424,811,784 |
73,424,811,784 |
74,723,954,769 |
74,663,954,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,045,609,250 |
-65,513,544,133 |
-65,989,647,789 |
-66,297,480,605 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
247,270,658 |
247,025,703 |
246,780,748 |
246,535,793 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,022,942 |
-11,267,897 |
-11,512,852 |
-11,757,807 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,971,359,312 |
3,871,265,675 |
3,549,543,435 |
4,778,467,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,971,359,312 |
3,871,265,675 |
3,549,543,435 |
4,778,467,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,452,250,747 |
55,112,122,305 |
61,672,710,998 |
52,192,712,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,355,286,179 |
15,995,346,853 |
19,706,457,560 |
12,066,870,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,240,334,348 |
14,845,846,201 |
18,527,730,048 |
10,867,135,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,862,508,099 |
6,227,064,599 |
5,685,308,853 |
5,239,753,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
808,967,945 |
1,552,648,929 |
1,818,691,595 |
343,895,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
141,031,159 |
410,150,461 |
2,294,637,131 |
1,084,234,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,492,535 |
549,274,166 |
592,032,731 |
794,991,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
148,426,760 |
247,366,795 |
245,220,356 |
145,220,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,665,297,522 |
3,522,732,236 |
7,839,662,057 |
3,254,628,465 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,546,698,220 |
2,331,696,907 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,912,108 |
4,912,108 |
52,177,325 |
4,412,108 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,114,951,831 |
1,149,500,652 |
1,178,727,512 |
1,199,734,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,114,951,831 |
1,149,500,652 |
1,178,727,512 |
1,199,734,871 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,096,964,568 |
39,116,775,452 |
41,966,253,438 |
40,125,842,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,690,733,179 |
38,710,544,063 |
41,560,022,049 |
39,719,610,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,749,540,691 |
769,351,575 |
3,618,829,561 |
1,778,418,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,207,265,217 |
2,207,265,217 |
2,160,000,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-457,724,526 |
-1,437,913,642 |
1,458,829,561 |
1,778,418,415 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,452,250,747 |
55,112,122,305 |
61,672,710,998 |
52,192,712,805 |
|