MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,043,025,345,033 2,097,836,504,718 2,550,624,878,780 2,752,789,548,230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,043,025,345,033 2,097,836,504,718 2,550,624,878,780 2,752,789,548,230
4. Giá vốn hàng bán 1,716,546,096,816 1,619,140,720,566 2,034,848,320,582 2,251,545,460,721
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 326,479,248,217 478,695,784,152 515,776,558,198 501,244,087,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,901,507,919 97,413,470,353 91,426,270,703 94,505,337,675
7. Chi phí tài chính 81,473,678,228 88,768,817,317 161,584,447,603 137,779,572,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,943,507,313 77,843,454,135 88,298,988,822 107,334,637,132
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,183,638,111 6,374,881,920 5,305,307,798 7,908,663,231
9. Chi phí bán hàng 56,959,572,627 2,816,389,515 4,161,217,002 3,224,917,452
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,557,753,629 90,102,331,689 163,410,656,950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 274,763,867,170 400,341,175,964 356,660,140,405 299,242,941,041
12. Thu nhập khác 27,150,956,019 56,569,994,413 65,055,552,839 33,674,185,771
13. Chi phí khác 8,076,370,821 1,247,484,749 22,725,389,533 -24,397,886,890
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,074,585,198 55,322,509,664 42,330,163,306 58,072,072,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 300,666,459,882 455,663,685,628 398,990,303,711 357,315,013,702
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68,741,122,110 85,477,862,393 79,079,114,478 52,640,163,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,233,069,063 -5,435,453,221 -1,127,152,569 36,940,730,881
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 240,158,406,835 375,621,276,456 321,038,341,802 267,734,119,349
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 181,870,087,639 297,167,226,569 249,188,636,671 230,164,676,801
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 58,288,319,196 78,454,049,887 71,849,705,131 37,569,442,548
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 562 918 770 711
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.