1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,043,025,345,033 |
2,097,836,504,718 |
2,550,624,878,780 |
2,752,789,548,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,043,025,345,033 |
2,097,836,504,718 |
2,550,624,878,780 |
2,752,789,548,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,716,546,096,816 |
1,619,140,720,566 |
2,034,848,320,582 |
2,251,545,460,721 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
326,479,248,217 |
478,695,784,152 |
515,776,558,198 |
501,244,087,509 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,901,507,919 |
97,413,470,353 |
91,426,270,703 |
94,505,337,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,473,678,228 |
88,768,817,317 |
161,584,447,603 |
137,779,572,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,943,507,313 |
77,843,454,135 |
88,298,988,822 |
107,334,637,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,183,638,111 |
6,374,881,920 |
5,305,307,798 |
7,908,663,231 |
|
9. Chi phí bán hàng |
56,959,572,627 |
2,816,389,515 |
4,161,217,002 |
3,224,917,452 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
90,557,753,629 |
90,102,331,689 |
163,410,656,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
274,763,867,170 |
400,341,175,964 |
356,660,140,405 |
299,242,941,041 |
|
12. Thu nhập khác |
27,150,956,019 |
56,569,994,413 |
65,055,552,839 |
33,674,185,771 |
|
13. Chi phí khác |
8,076,370,821 |
1,247,484,749 |
22,725,389,533 |
-24,397,886,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,074,585,198 |
55,322,509,664 |
42,330,163,306 |
58,072,072,661 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
300,666,459,882 |
455,663,685,628 |
398,990,303,711 |
357,315,013,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,741,122,110 |
85,477,862,393 |
79,079,114,478 |
52,640,163,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,233,069,063 |
-5,435,453,221 |
-1,127,152,569 |
36,940,730,881 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
240,158,406,835 |
375,621,276,456 |
321,038,341,802 |
267,734,119,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
181,870,087,639 |
297,167,226,569 |
249,188,636,671 |
230,164,676,801 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,288,319,196 |
78,454,049,887 |
71,849,705,131 |
37,569,442,548 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
562 |
918 |
770 |
711 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|