MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,247,576,205,243 6,589,181,414,877 6,531,680,802,270 6,278,900,655,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,257,265,329,263 1,211,974,752,594 1,093,999,749,182 969,212,525,134
1. Tiền 341,857,282,096 444,104,752,594 359,329,749,182 409,162,525,134
2. Các khoản tương đương tiền 915,408,047,167 767,870,000,000 734,670,000,000 560,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,171,051,256,873 3,438,299,634,443 3,474,624,393,754 3,496,468,628,419
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,171,051,256,873 3,438,299,634,443 3,474,624,393,754 3,496,468,628,419
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,420,115,529,025 1,506,149,976,956 1,410,127,773,135 1,183,264,247,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,066,605,750,748 915,858,932,044 1,026,572,854,481 935,232,678,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,986,492,911 296,552,913,408 118,078,500,004 32,852,726,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 398,734,329,180 397,707,718,787 367,925,015,520 314,287,622,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,211,043,814 -103,969,587,283 -102,448,596,870 -99,780,598,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 671,818,182
IV. Hàng tồn kho 165,067,264,970 187,167,605,862 207,942,359,712 224,870,009,244
1. Hàng tồn kho 165,067,264,970 187,167,605,862 207,942,359,712 224,870,009,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 234,076,825,112 245,589,445,022 344,986,526,487 405,085,245,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,829,357,032 34,445,600,505 49,431,551,332 69,632,541,059
2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,965,885,792 206,811,694,328 294,407,433,827 322,864,671,775
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,281,582,288 4,332,150,189 1,147,541,328 12,588,032,464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,928,388,605,250 8,552,878,231,748 10,433,522,167,134 11,187,308,799,003
I. Các khoản phải thu dài hạn 215,986,249,921 23,710,834,629 160,334,138,849 161,668,507,387
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 215,986,249,921 23,710,834,629 160,334,138,849 161,668,507,387
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,968,408,989,979 7,685,660,328,178 8,928,627,347,811 10,085,050,867,611
1. Tài sản cố định hữu hình 6,968,057,095,698 7,684,965,876,402 8,927,475,353,664 10,083,013,963,183
- Nguyên giá 12,283,214,822,075 13,234,572,088,967 14,578,480,273,948 16,165,010,736,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,315,157,726,377 -5,549,606,212,565 -5,651,004,920,284 -6,081,996,773,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 351,894,281 694,451,776 1,151,994,147 2,036,904,428
- Nguyên giá 8,728,774,397 9,104,274,397 9,646,084,397 10,901,129,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,376,880,116 -8,409,822,621 -8,494,090,250 -8,864,225,423
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,169,640,391 49,592,925,983 470,420,814,744 4,738,049,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,169,640,391 49,592,925,983 470,420,814,744 4,738,049,506
V. Đầu tư tài chính dài hạn 205,204,245,736 187,632,337,655 192,937,645,454 200,846,308,685
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,266,478,436 141,694,570,355 146,999,878,154 154,908,541,385
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 476,619,479,223 606,281,805,303 681,202,220,276 735,005,065,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 373,121,764,983 497,348,637,842 573,018,193,116 672,590,805,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,497,714,240 108,933,167,461 108,184,027,160 62,414,260,155
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,175,964,810,493 15,142,059,646,625 16,965,202,969,404 17,466,209,454,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,925,913,675,094 6,816,935,083,429 8,290,009,733,155 8,439,832,503,226
I. Nợ ngắn hạn 2,681,870,424,362 2,840,714,918,650 2,840,239,688,425 3,201,422,061,406
1. Phải trả người bán ngắn hạn 660,420,779,453 490,636,338,971 571,316,856,293 794,135,176,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,132,271,478 67,334,400,817 92,794,210,199 49,411,466,464
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,172,688,483 121,062,107,080 120,822,712,182 76,542,715,851
4. Phải trả người lao động 188,665,268,938 212,699,626,083 266,606,989,181 263,222,883,529
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 247,343,345,373 328,945,582,765 353,021,402,632 168,419,093,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,909,320,168 32,873,016,030 24,640,027,241 30,283,517,530
9. Phải trả ngắn hạn khác 205,214,217,084 424,449,712,459 402,946,443,770 230,204,053,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 961,647,289,712 801,982,136,330 706,129,256,521 1,326,266,591,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 177,081,470,870 184,616,905,537 144,691,917,869 122,547,730,476
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,283,772,803 176,115,092,578 157,269,872,537 140,388,832,505
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,244,043,250,732 3,976,220,164,779 5,449,770,044,730 5,238,410,441,820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,657,350,432
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 419,526,833,600 424,349,450,935 497,498,103,435 387,354,517,775
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,612,990,211,247 3,308,282,637,387 4,673,837,704,910 4,601,937,365,887
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 211,526,205,885 238,930,726,025 278,434,236,385 249,118,558,158
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,250,051,135,399 8,325,124,563,196 8,675,193,236,249 9,026,376,951,194
I. Vốn chủ sở hữu 8,250,051,135,399 8,325,124,563,196 8,675,193,236,249 9,026,376,951,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 100,007,210,000 100,007,210,000 202,007,210,000 202,007,210,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,129,219,481,774 1,429,439,595,628 1,474,889,669,410 1,461,254,647,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,222,564,755 46,060,438,823 46,060,438,823 46,060,438,823
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,671,276,242,483 1,966,767,480,224 2,222,219,424,087 2,458,999,604,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,489,406,154,844 1,489,604,880,762 1,478,749,506,502 1,489,406,154,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 181,870,087,639 477,162,599,462 743,469,917,585 969,593,449,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,065,813,176,387 1,546,337,378,521 1,493,504,033,929 1,621,542,590,653
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,175,964,810,493 15,142,059,646,625 16,965,202,969,404 17,466,209,454,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.