TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,573,634,643,571 |
4,633,658,192,990 |
4,668,708,231,853 |
4,722,996,130,319 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,462,422,523,501 |
2,287,449,714,874 |
1,619,840,647,280 |
1,547,718,367,826 |
|
1. Tiền |
274,946,277,414 |
226,974,400,662 |
336,768,783,377 |
284,979,530,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,187,476,246,087 |
2,060,475,314,212 |
1,283,071,863,903 |
1,262,738,837,576 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,961,540,295,890 |
1,044,626,284,931 |
1,475,678,042,367 |
1,528,298,721,867 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,961,540,295,890 |
1,044,626,284,931 |
1,475,678,042,367 |
1,528,298,721,867 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
885,043,511,254 |
1,069,375,124,635 |
1,291,039,116,141 |
1,339,103,900,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
726,712,589,212 |
892,669,858,024 |
1,036,953,198,268 |
1,089,844,027,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,279,755,427 |
13,775,170,120 |
23,979,173,012 |
24,617,073,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
166,264,158,765 |
262,185,349,538 |
328,093,184,668 |
322,629,239,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,212,992,150 |
-99,255,253,047 |
-97,986,439,807 |
-97,986,439,807 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,240,919,471 |
111,944,015,917 |
142,305,232,444 |
141,671,633,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,890,674,373 |
111,944,015,917 |
142,305,232,444 |
141,671,633,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-649,754,902 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
153,387,393,455 |
120,263,052,633 |
139,845,193,621 |
166,203,506,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,005,501,215 |
20,732,549,079 |
32,089,899,772 |
50,838,701,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,821,125,508 |
99,510,321,876 |
89,669,473,079 |
102,664,774,202 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
560,766,732 |
20,181,678 |
18,085,820,770 |
12,700,030,253 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,642,681,025,340 |
6,447,883,865,913 |
6,710,790,707,317 |
7,728,861,568,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
152,942,641,527 |
48,093,417,888 |
53,421,971,896 |
99,793,384,289 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
152,942,641,527 |
48,093,417,888 |
53,421,971,896 |
99,793,384,289 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,085,147,171,099 |
5,860,053,869,335 |
5,804,659,953,692 |
5,950,939,552,112 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,083,993,101,652 |
5,858,553,994,439 |
5,803,250,529,860 |
5,949,661,864,462 |
|
- Nguyên giá |
10,542,644,334,054 |
10,538,865,727,752 |
10,499,022,055,147 |
10,834,713,977,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,458,651,232,402 |
-4,680,311,733,313 |
-4,695,771,525,287 |
-4,885,052,112,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,154,069,447 |
1,499,874,896 |
1,409,423,832 |
1,277,687,650 |
|
- Nguyên giá |
7,762,827,833 |
8,340,073,473 |
8,487,720,973 |
8,600,784,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,608,758,386 |
-6,840,198,577 |
-7,078,297,141 |
-7,323,096,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,772,698,721 |
158,612,146,493 |
480,241,578,903 |
1,213,847,938,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,772,698,721 |
158,612,146,493 |
480,241,578,903 |
1,213,847,938,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,536,815,275 |
202,929,307,012 |
211,049,340,863 |
211,049,340,863 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
149,599,047,975 |
156,991,539,712 |
165,111,573,563 |
165,111,573,563 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
196,281,698,718 |
178,195,125,185 |
161,417,861,963 |
253,231,352,097 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,868,263,993 |
80,593,832,902 |
69,087,721,172 |
164,680,054,204 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,413,434,725 |
97,601,292,283 |
92,330,140,791 |
88,551,297,893 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,216,315,668,911 |
11,081,542,058,903 |
11,379,498,939,170 |
12,451,857,698,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,215,378,479,292 |
4,861,532,824,310 |
4,925,851,589,179 |
6,176,073,616,751 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,867,519,280,753 |
2,473,038,203,153 |
2,298,337,125,511 |
2,786,856,795,969 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
576,556,505,991 |
729,926,293,788 |
716,320,483,577 |
603,398,737,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,349,638,642 |
33,940,590,026 |
21,348,012,573 |
55,594,444,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
140,343,967,065 |
118,384,255,947 |
44,530,425,027 |
78,810,711,057 |
|
4. Phải trả người lao động |
206,968,884,838 |
190,645,459,803 |
143,995,826,301 |
200,608,588,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
183,778,079,359 |
171,687,231,694 |
148,291,851,799 |
167,536,669,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,165,214,099 |
1,524,512,038 |
9,582,694,439 |
12,046,423,111 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
331,953,964,406 |
263,194,773,476 |
270,069,039,219 |
691,227,798,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
928,758,039,527 |
597,543,189,820 |
621,232,476,308 |
671,427,469,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
312,834,672,727 |
248,055,943,944 |
213,028,389,316 |
160,088,298,687 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
134,810,314,099 |
118,135,952,617 |
109,937,926,952 |
146,117,654,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,347,859,198,539 |
2,388,494,621,157 |
2,627,514,463,668 |
3,389,216,820,782 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
216,460,440,000 |
216,460,440,000 |
202,029,744,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
4,838,946,703 |
4,838,946,703 |
4,818,151,917 |
4,807,754,525 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
19,184,167,514 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,099,880,000 |
31,799,380,000 |
30,894,300,000 |
449,838,833,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,003,547,837,697 |
2,004,945,647,564 |
2,189,728,148,968 |
2,678,759,794,781 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
90,912,094,139 |
130,450,206,890 |
200,044,118,783 |
236,626,270,362 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,000,937,189,619 |
6,220,009,234,593 |
6,453,647,349,991 |
6,275,784,081,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,000,937,189,619 |
6,220,009,234,593 |
6,453,647,349,991 |
6,275,784,081,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,814,401,620,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,814,401,620,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
726,264,850,938 |
726,264,850,938 |
726,264,850,938 |
962,400,224,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,092,970,600,452 |
828,154,411,251 |
1,012,121,886,863 |
477,744,167,191 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
353,138,392,090 |
613,450,675,794 |
136,411,466,561 |
353,864,006,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
739,832,208,362 |
214,703,735,457 |
875,710,420,302 |
123,880,160,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,320,081,718,984 |
1,381,859,113,159 |
1,431,529,752,945 |
1,551,908,830,912 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,216,315,668,911 |
11,081,542,058,903 |
11,379,498,939,170 |
12,451,857,698,550 |
|