MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,403,576,462,259 4,573,634,643,571 4,633,658,192,990 4,668,708,231,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 988,406,769,364 1,462,422,523,501 2,287,449,714,874 1,619,840,647,280
1. Tiền 241,543,663,799 274,946,277,414 226,974,400,662 336,768,783,377
2. Các khoản tương đương tiền 746,863,105,565 1,187,476,246,087 2,060,475,314,212 1,283,071,863,903
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,099,194,147,945 1,961,540,295,890 1,044,626,284,931 1,475,678,042,367
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,099,194,147,945 1,961,540,295,890 1,044,626,284,931 1,475,678,042,367
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,024,451,528,040 885,043,511,254 1,069,375,124,635 1,291,039,116,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 780,691,340,171 726,712,589,212 892,669,858,024 1,036,953,198,268
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,905,973,940 33,279,755,427 13,775,170,120 23,979,173,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 269,551,982,695 166,264,158,765 262,185,349,538 328,093,184,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,697,768,766 -41,212,992,150 -99,255,253,047 -97,986,439,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 140,578,323,476 111,240,919,471 111,944,015,917 142,305,232,444
1. Hàng tồn kho 141,228,078,378 111,890,674,373 111,944,015,917 142,305,232,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -649,754,902 -649,754,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 150,945,693,434 153,387,393,455 120,263,052,633 139,845,193,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,951,661,625 43,005,501,215 20,732,549,079 32,089,899,772
2. Thuế GTGT được khấu trừ 118,948,438,032 109,821,125,508 99,510,321,876 89,669,473,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,045,593,777 560,766,732 20,181,678 18,085,820,770
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,773,793,489,027 6,642,681,025,340 6,447,883,865,913 6,710,790,707,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,929,945,759 152,942,641,527 48,093,417,888 53,421,971,896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,929,945,759 152,942,641,527 48,093,417,888 53,421,971,896
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,362,843,889,317 6,085,147,171,099 5,860,053,869,335 5,804,659,953,692
1. Tài sản cố định hữu hình 6,361,505,960,231 6,083,993,101,652 5,858,553,994,439 5,803,250,529,860
- Nguyên giá 10,684,233,495,032 10,542,644,334,054 10,538,865,727,752 10,499,022,055,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,322,727,534,801 -4,458,651,232,402 -4,680,311,733,313 -4,695,771,525,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,337,929,086 1,154,069,447 1,499,874,896 1,409,423,832
- Nguyên giá 7,762,827,833 7,762,827,833 8,340,073,473 8,487,720,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,424,898,747 -6,608,758,386 -6,840,198,577 -7,078,297,141
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,154,575,792 12,772,698,721 158,612,146,493 480,241,578,903
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,154,575,792 12,772,698,721 158,612,146,493 480,241,578,903
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,670,958,328 195,536,815,275 202,929,307,012 211,049,340,863
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 141,733,191,028 149,599,047,975 156,991,539,712 165,111,573,563
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 199,194,119,831 196,281,698,718 178,195,125,185 161,417,861,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,447,403,385 108,868,263,993 80,593,832,902 69,087,721,172
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 82,746,716,446 87,413,434,725 97,601,292,283 92,330,140,791
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,177,369,951,286 11,216,315,668,911 11,081,542,058,903 11,379,498,939,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,344,487,608,648 5,215,378,479,292 4,861,532,824,310 4,925,851,589,179
I. Nợ ngắn hạn 2,855,529,617,863 2,867,519,280,753 2,473,038,203,153 2,298,337,125,511
1. Phải trả người bán ngắn hạn 690,172,596,471 576,556,505,991 729,926,293,788 716,320,483,577
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,200,758,564 41,349,638,642 33,940,590,026 21,348,012,573
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,050,235,120 140,343,967,065 118,384,255,947 44,530,425,027
4. Phải trả người lao động 168,033,542,366 206,968,884,838 190,645,459,803 143,995,826,301
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,363,119,324 183,778,079,359 171,687,231,694 148,291,851,799
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 616,253,687 10,165,214,099 1,524,512,038 9,582,694,439
9. Phải trả ngắn hạn khác 376,986,634,835 331,953,964,406 263,194,773,476 270,069,039,219
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 851,778,067,174 928,758,039,527 597,543,189,820 621,232,476,308
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 307,888,188,531 312,834,672,727 248,055,943,944 213,028,389,316
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,440,221,791 134,810,314,099 118,135,952,617 109,937,926,952
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,488,957,990,785 2,347,859,198,539 2,388,494,621,157 2,627,514,463,668
1. Phải trả người bán dài hạn 190,322,190,378 216,460,440,000 216,460,440,000 202,029,744,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,845,185,138 4,838,946,703 4,838,946,703 4,818,151,917
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,227,380,000 32,099,880,000 31,799,380,000 30,894,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,168,746,323,847 2,003,547,837,697 2,004,945,647,564 2,189,728,148,968
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 92,816,911,422 90,912,094,139 130,450,206,890 200,044,118,783
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,832,882,342,638 6,000,937,189,619 6,220,009,234,593 6,453,647,349,991
I. Vốn chủ sở hữu 5,832,882,342,638 6,000,937,189,619 6,220,009,234,593 6,453,647,349,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 726,264,850,938 726,264,850,938 726,264,850,938 726,264,850,938
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,218,399,245 47,218,399,245 47,218,399,245 47,218,399,245
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 936,543,706,152 1,092,970,600,452 828,154,411,251 1,012,121,886,863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 268,007,485,278 353,138,392,090 613,450,675,794 136,411,466,561
- LNST chưa phân phối kỳ này 668,536,220,874 739,832,208,362 214,703,735,457 875,710,420,302
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,308,453,766,303 1,320,081,718,984 1,381,859,113,159 1,431,529,752,945
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,177,369,951,286 11,216,315,668,911 11,081,542,058,903 11,379,498,939,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.