1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,984,326,703,489 |
4,571,014,051,407 |
3,770,799,183,134 |
3,812,763,905,614 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,861,304,790 |
1,103,934,520 |
1,426,109,360 |
1,588,137,173 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,980,465,398,699 |
4,569,910,116,887 |
3,769,373,073,774 |
3,811,175,768,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,776,238,896,260 |
4,315,520,599,594 |
3,576,702,717,534 |
3,660,557,152,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
204,226,502,439 |
254,389,517,293 |
192,670,356,240 |
150,618,615,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,981,108,407 |
86,730,217,153 |
85,890,578,576 |
144,387,787,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,939,913,158 |
45,433,627,163 |
21,635,325,048 |
29,891,032,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,245,646,258 |
11,376,757,656 |
11,488,395,389 |
10,478,270,160 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
198,454,995,493 |
-92,210,561,997 |
162,366,816,883 |
173,126,181,797 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,472,514,331 |
26,944,004,255 |
15,275,458,544 |
18,192,576,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
195,880,409,778 |
166,289,958,326 |
150,436,972,050 |
351,630,769,756 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
227,369,769,072 |
10,241,582,705 |
253,579,996,057 |
68,418,206,611 |
|
12. Thu nhập khác |
56,310,784,061 |
122,730,473,846 |
60,478,483,212 |
3,511,747,158 |
|
13. Chi phí khác |
2,695,050,599 |
14,797,671,914 |
2,763,616,945 |
3,491,946,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,615,733,462 |
107,932,801,932 |
57,714,866,267 |
19,800,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
280,985,502,534 |
118,174,384,637 |
311,294,862,324 |
68,438,007,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,965,909,226 |
18,154,174,993 |
33,345,093,262 |
75,132,725,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
20,665,653,298 |
-2,432,012,952 |
27,655,387,450 |
-22,143,605,417 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
240,353,940,010 |
102,452,222,596 |
250,294,381,612 |
15,448,887,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
221,141,164,868 |
84,458,168,118 |
216,247,224,453 |
12,103,184,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,212,775,142 |
17,994,054,478 |
34,047,157,159 |
3,345,703,125 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|