TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,258,341,242,742 |
17,771,619,061,819 |
18,938,796,701,889 |
16,296,896,475,949 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,270,708,871,263 |
5,670,908,839,803 |
4,880,561,634,197 |
5,757,120,569,689 |
|
1. Tiền |
3,663,405,195,885 |
4,261,090,771,250 |
3,194,455,141,822 |
3,628,139,793,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,607,303,675,378 |
1,409,818,068,553 |
1,686,106,492,375 |
2,128,980,776,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,924,908,035,295 |
5,076,799,008,117 |
5,183,383,583,505 |
4,329,388,583,505 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,924,908,035,295 |
5,076,799,008,117 |
5,183,383,583,505 |
4,329,388,583,505 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,729,214,998,868 |
5,571,702,131,467 |
6,953,813,448,980 |
4,160,390,745,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,663,438,902,265 |
4,565,896,057,256 |
5,883,622,350,855 |
3,161,713,211,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
270,186,583,357 |
535,020,645,082 |
554,997,612,414 |
424,720,517,763 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
69,968,946,447 |
75,637,743,910 |
102,850,001,533 |
126,550,860,677 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
842,821,337,711 |
498,804,397,975 |
535,274,015,946 |
569,011,185,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-117,200,770,912 |
-103,656,712,756 |
-122,930,531,768 |
-121,605,029,648 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
974,945,294,569 |
1,042,355,579,755 |
1,439,983,469,594 |
1,497,722,753,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
976,895,548,957 |
1,044,305,834,143 |
1,441,933,723,982 |
1,503,671,219,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,950,254,388 |
-1,950,254,388 |
-1,950,254,388 |
-5,948,465,927 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
358,564,042,747 |
409,853,502,677 |
481,054,565,613 |
552,273,823,660 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,013,517,924 |
55,957,641,880 |
64,926,757,099 |
55,502,758,005 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
301,893,202,173 |
350,475,212,480 |
413,366,724,841 |
494,835,680,818 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,520,959,014 |
3,342,147,107 |
2,726,538,219 |
1,935,384,837 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
136,363,636 |
78,501,210 |
34,545,454 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,376,170,367,050 |
9,284,974,141,826 |
9,625,372,435,763 |
10,104,248,396,856 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
123,165,753,231 |
121,692,319,420 |
122,709,035,347 |
123,024,478,233 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
123,165,753,231 |
121,692,319,420 |
122,709,035,347 |
123,024,478,233 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,064,712,609,905 |
3,074,015,367,371 |
3,011,250,220,197 |
3,360,910,399,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,999,252,333,355 |
3,010,240,734,419 |
2,947,774,758,597 |
3,297,524,771,807 |
|
- Nguyên giá |
12,529,435,609,354 |
12,655,127,609,480 |
12,711,744,156,514 |
13,193,137,068,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,530,183,275,999 |
-9,644,886,875,061 |
-9,763,969,397,917 |
-9,895,612,296,730 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,460,276,550 |
63,774,632,952 |
63,475,461,600 |
63,385,628,017 |
|
- Nguyên giá |
188,321,028,578 |
188,525,048,578 |
190,168,598,578 |
191,910,443,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,860,752,028 |
-124,750,415,626 |
-126,693,136,978 |
-128,524,815,561 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
167,946,414,807 |
166,762,596,843 |
165,578,778,879 |
164,394,960,915 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,334,371,647 |
-62,518,189,611 |
-63,702,007,575 |
-64,885,825,539 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
187,687,710,860 |
206,266,711,010 |
408,390,712,324 |
391,118,267,460 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,871,760,152 |
136,450,760,302 |
338,574,761,616 |
321,302,316,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,833,951,660,039 |
4,721,272,581,935 |
4,934,823,057,977 |
4,945,143,193,044 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,816,357,005,504 |
4,704,229,792,759 |
4,918,031,310,545 |
4,928,115,496,055 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,125,000,000 |
31,125,000,000 |
31,125,000,000 |
31,125,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,530,345,465 |
-14,082,210,824 |
-14,333,252,568 |
-14,097,303,011 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
998,706,218,208 |
994,964,565,247 |
982,620,631,039 |
1,119,657,097,380 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
636,692,216,008 |
667,838,850,287 |
675,065,353,679 |
811,485,910,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
329,365,781,662 |
293,901,747,093 |
274,490,174,344 |
275,439,842,886 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
32,648,220,538 |
33,223,967,867 |
33,065,103,016 |
32,731,343,547 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,634,511,609,792 |
27,056,593,203,645 |
28,564,169,137,652 |
26,401,144,872,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,494,304,037,622 |
13,922,359,853,519 |
15,164,707,873,451 |
13,017,513,505,698 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,568,238,536,768 |
10,119,699,018,089 |
11,337,210,071,428 |
9,205,806,287,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,732,579,454,349 |
4,795,744,263,022 |
6,548,283,474,210 |
3,510,433,861,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
173,543,391,729 |
193,429,693,311 |
261,138,867,966 |
251,743,849,255 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,617,279,930 |
86,292,669,962 |
52,393,426,540 |
115,621,396,831 |
|
4. Phải trả người lao động |
360,156,071,096 |
560,892,071,155 |
735,453,053,461 |
826,193,857,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,168,206,610,443 |
1,705,694,562,555 |
1,079,150,122,840 |
1,719,488,884,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
13,259,602,170 |
616,798,885,574 |
498,956,389,679 |
279,364,660,796 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,704,089,076 |
8,700,724,076 |
7,983,724,784 |
10,236,504,784 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
668,008,047,939 |
655,444,153,843 |
696,434,568,749 |
648,224,011,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
760,397,143,199 |
763,105,095,782 |
787,997,591,849 |
1,176,092,479,623 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
93,646,528,605 |
98,674,673,571 |
73,574,813,720 |
45,176,198,567 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
485,120,318,232 |
634,922,225,238 |
595,844,037,630 |
623,230,582,716 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,926,065,500,854 |
3,802,660,835,430 |
3,827,497,802,023 |
3,811,707,218,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
932,979,907,932 |
919,187,827,662 |
907,109,786,884 |
839,154,706,766 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
23,146,617 |
24,609,845 |
24,609,845 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
189,587,263,982 |
188,686,364,036 |
187,785,464,090 |
184,132,364,144 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,699,841,385 |
69,700,220,885 |
69,702,580,385 |
69,632,448,385 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
633,449,469,309 |
592,669,812,878 |
606,153,448,245 |
563,921,256,799 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
749,850,405,889 |
705,045,067,315 |
728,763,507,227 |
695,207,476,593 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,345,126,390,517 |
1,322,093,510,758 |
1,324,298,045,068 |
1,454,852,195,877 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,372,221,840 |
5,254,885,279 |
3,660,360,279 |
4,782,160,279 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,140,207,572,170 |
13,134,233,350,126 |
13,399,461,264,201 |
13,383,631,367,107 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,140,207,572,170 |
13,134,233,350,126 |
13,399,461,264,201 |
13,383,631,367,107 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
364,235,515,767 |
380,958,192,377 |
513,930,773,318 |
515,577,712,981 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,214,094,269,215 |
3,451,157,842,825 |
3,451,157,842,825 |
3,451,157,842,825 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,002,059,666,169 |
3,771,602,311,412 |
3,905,093,032,709 |
3,887,926,975,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,790,999,491,749 |
3,341,730,237,486 |
3,341,730,537,486 |
3,044,171,472,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
211,060,174,420 |
429,872,073,926 |
563,362,495,223 |
843,755,502,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
740,538,161,019 |
711,235,043,512 |
709,999,655,349 |
709,688,876,116 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,634,511,609,792 |
27,056,593,203,645 |
28,564,169,137,652 |
26,401,144,872,805 |
|