MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,258,341,242,742 17,771,619,061,819 18,938,796,701,889 16,296,896,475,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,270,708,871,263 5,670,908,839,803 4,880,561,634,197 5,757,120,569,689
1. Tiền 3,663,405,195,885 4,261,090,771,250 3,194,455,141,822 3,628,139,793,273
2. Các khoản tương đương tiền 1,607,303,675,378 1,409,818,068,553 1,686,106,492,375 2,128,980,776,416
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,924,908,035,295 5,076,799,008,117 5,183,383,583,505 4,329,388,583,505
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,924,908,035,295 5,076,799,008,117 5,183,383,583,505 4,329,388,583,505
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,729,214,998,868 5,571,702,131,467 6,953,813,448,980 4,160,390,745,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,663,438,902,265 4,565,896,057,256 5,883,622,350,855 3,161,713,211,536
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 270,186,583,357 535,020,645,082 554,997,612,414 424,720,517,763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 69,968,946,447 75,637,743,910 102,850,001,533 126,550,860,677
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 842,821,337,711 498,804,397,975 535,274,015,946 569,011,185,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,200,770,912 -103,656,712,756 -122,930,531,768 -121,605,029,648
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 974,945,294,569 1,042,355,579,755 1,439,983,469,594 1,497,722,753,296
1. Hàng tồn kho 976,895,548,957 1,044,305,834,143 1,441,933,723,982 1,503,671,219,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,950,254,388 -1,950,254,388 -1,950,254,388 -5,948,465,927
V.Tài sản ngắn hạn khác 358,564,042,747 409,853,502,677 481,054,565,613 552,273,823,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,013,517,924 55,957,641,880 64,926,757,099 55,502,758,005
2. Thuế GTGT được khấu trừ 301,893,202,173 350,475,212,480 413,366,724,841 494,835,680,818
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,520,959,014 3,342,147,107 2,726,538,219 1,935,384,837
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 136,363,636 78,501,210 34,545,454
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,376,170,367,050 9,284,974,141,826 9,625,372,435,763 10,104,248,396,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 123,165,753,231 121,692,319,420 122,709,035,347 123,024,478,233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 123,165,753,231 121,692,319,420 122,709,035,347 123,024,478,233
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,064,712,609,905 3,074,015,367,371 3,011,250,220,197 3,360,910,399,824
1. Tài sản cố định hữu hình 2,999,252,333,355 3,010,240,734,419 2,947,774,758,597 3,297,524,771,807
- Nguyên giá 12,529,435,609,354 12,655,127,609,480 12,711,744,156,514 13,193,137,068,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,530,183,275,999 -9,644,886,875,061 -9,763,969,397,917 -9,895,612,296,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,460,276,550 63,774,632,952 63,475,461,600 63,385,628,017
- Nguyên giá 188,321,028,578 188,525,048,578 190,168,598,578 191,910,443,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,860,752,028 -124,750,415,626 -126,693,136,978 -128,524,815,561
III. Bất động sản đầu tư 167,946,414,807 166,762,596,843 165,578,778,879 164,394,960,915
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,334,371,647 -62,518,189,611 -63,702,007,575 -64,885,825,539
IV. Tài sản dở dang dài hạn 187,687,710,860 206,266,711,010 408,390,712,324 391,118,267,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,815,950,708 69,815,950,708 69,815,950,708 69,815,950,708
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,871,760,152 136,450,760,302 338,574,761,616 321,302,316,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,833,951,660,039 4,721,272,581,935 4,934,823,057,977 4,945,143,193,044
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,816,357,005,504 4,704,229,792,759 4,918,031,310,545 4,928,115,496,055
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,125,000,000 31,125,000,000 31,125,000,000 31,125,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,530,345,465 -14,082,210,824 -14,333,252,568 -14,097,303,011
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 998,706,218,208 994,964,565,247 982,620,631,039 1,119,657,097,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 636,692,216,008 667,838,850,287 675,065,353,679 811,485,910,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 329,365,781,662 293,901,747,093 274,490,174,344 275,439,842,886
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 32,648,220,538 33,223,967,867 33,065,103,016 32,731,343,547
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,634,511,609,792 27,056,593,203,645 28,564,169,137,652 26,401,144,872,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,494,304,037,622 13,922,359,853,519 15,164,707,873,451 13,017,513,505,698
I. Nợ ngắn hạn 8,568,238,536,768 10,119,699,018,089 11,337,210,071,428 9,205,806,287,010
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,732,579,454,349 4,795,744,263,022 6,548,283,474,210 3,510,433,861,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 173,543,391,729 193,429,693,311 261,138,867,966 251,743,849,255
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,617,279,930 86,292,669,962 52,393,426,540 115,621,396,831
4. Phải trả người lao động 360,156,071,096 560,892,071,155 735,453,053,461 826,193,857,285
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,168,206,610,443 1,705,694,562,555 1,079,150,122,840 1,719,488,884,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 13,259,602,170 616,798,885,574 498,956,389,679 279,364,660,796
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,704,089,076 8,700,724,076 7,983,724,784 10,236,504,784
9. Phải trả ngắn hạn khác 668,008,047,939 655,444,153,843 696,434,568,749 648,224,011,385
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 760,397,143,199 763,105,095,782 787,997,591,849 1,176,092,479,623
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 93,646,528,605 98,674,673,571 73,574,813,720 45,176,198,567
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 485,120,318,232 634,922,225,238 595,844,037,630 623,230,582,716
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,926,065,500,854 3,802,660,835,430 3,827,497,802,023 3,811,707,218,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 932,979,907,932 919,187,827,662 907,109,786,884 839,154,706,766
3. Chi phí phải trả dài hạn 23,146,617 24,609,845 24,609,845
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 189,587,263,982 188,686,364,036 187,785,464,090 184,132,364,144
7. Phải trả dài hạn khác 69,699,841,385 69,700,220,885 69,702,580,385 69,632,448,385
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 633,449,469,309 592,669,812,878 606,153,448,245 563,921,256,799
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 749,850,405,889 705,045,067,315 728,763,507,227 695,207,476,593
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,345,126,390,517 1,322,093,510,758 1,324,298,045,068 1,454,852,195,877
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,372,221,840 5,254,885,279 3,660,360,279 4,782,160,279
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,140,207,572,170 13,134,233,350,126 13,399,461,264,201 13,383,631,367,107
I. Vốn chủ sở hữu 13,140,207,572,170 13,134,233,350,126 13,399,461,264,201 13,383,631,367,107
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 364,235,515,767 380,958,192,377 513,930,773,318 515,577,712,981
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,214,094,269,215 3,451,157,842,825 3,451,157,842,825 3,451,157,842,825
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,002,059,666,169 3,771,602,311,412 3,905,093,032,709 3,887,926,975,185
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,790,999,491,749 3,341,730,237,486 3,341,730,537,486 3,044,171,472,890
- LNST chưa phân phối kỳ này 211,060,174,420 429,872,073,926 563,362,495,223 843,755,502,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 740,538,161,019 711,235,043,512 709,999,655,349 709,688,876,116
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,634,511,609,792 27,056,593,203,645 28,564,169,137,652 26,401,144,872,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.