1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,032,933 |
4,326,191 |
120,164 |
50,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
203,506,350 |
-1,777,291,459 |
58,994,747 |
7,779,145,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
360,966,350 |
362,968,541 |
372,254,747 |
372,645,979 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,035,572 |
39,019,127 |
6,686,336 |
112,433,758 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-225,508,989 |
1,742,598,523 |
-65,560,919 |
-7,891,529,105 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
11,500,000 |
121,710,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-11,500,000 |
-121,710,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-225,508,989 |
1,742,598,523 |
-77,060,919 |
-8,013,239,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-225,508,989 |
1,742,598,523 |
-77,060,919 |
-8,013,239,355 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-225,508,989 |
1,742,598,523 |
-77,060,919 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|