1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
685,601,092 |
797,789,507 |
691,507,274 |
578,203,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
4,245,134,134 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
685,601,092 |
797,789,507 |
691,507,274 |
-3,666,930,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
240,681,637 |
246,965,840 |
188,330,801 |
-3,582,437,059 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
444,919,455 |
550,823,667 |
503,176,473 |
-84,493,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,022,628 |
6,575,394,663 |
38,136,466 |
204,890,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,816,520 |
2,027,388,815 |
-16,258,543 |
77,989,573,721 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,484,233,316 |
386,443,168 |
1,872,891,915 |
1,524,549,131 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,139,107,753 |
4,712,386,347 |
-1,315,320,433 |
-79,393,726,095 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,676,860,632 |
|
13. Chi phí khác |
5,000,000 |
-105,000,000 |
3,500,000 |
2,789,146,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,000,000 |
105,000,000 |
-3,500,000 |
887,714,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,144,107,753 |
4,817,386,347 |
-1,318,820,433 |
-78,506,011,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,144,107,753 |
4,817,386,347 |
-1,318,820,433 |
-78,506,011,899 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,144,008,219 |
4,816,219,693 |
-1,318,820,433 |
-78,506,011,899 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-99,534 |
1,166,654 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-23 |
96 |
-26 |
-1,570 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-23 |
96 |
-26 |
|
|