1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,442,206,357 |
21,149,838,466 |
475,932,819 |
643,201,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,442,206,357 |
21,149,838,466 |
475,932,819 |
643,201,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,136,073,500 |
1,382,067,037 |
258,518,948 |
202,274,785 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
306,132,857 |
19,767,771,429 |
217,413,871 |
440,926,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,383,671,665 |
1,142,078,933 |
1,492,297,331 |
106,277,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
150,601,926 |
98,840,729 |
698,802,574 |
25,159,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,457,726,849 |
1,081,811,405 |
2,590,690,828 |
1,427,085,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,475,747 |
19,729,198,228 |
-1,579,782,200 |
-905,040,832 |
|
12. Thu nhập khác |
|
193,419 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
548,571 |
56,322 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-355,152 |
-56,322 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,475,747 |
19,728,843,076 |
-1,579,838,522 |
-905,040,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,475,747 |
19,728,843,076 |
-1,579,838,522 |
-905,040,832 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,646,700 |
19,728,872,121 |
-1,579,851,789 |
-903,882,597 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-170,953 |
-29,045 |
13,267 |
-1,158,235 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
395 |
-32 |
-18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
02 |
395 |
-32 |
-18 |
|