MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,873,460,572 100,359,794,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,186,700,155 5,815,785,141
1. Tiền 5,186,700,155 2,815,785,141
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,201,432,628 3,663,820,133
1. Chứng khoán kinh doanh 3,467,240,612 715,707,125
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -265,807,984 -51,886,992
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,901,631,832 47,500,227,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,427,987,082 3,134,175,987
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,195,675,409 23,058,179,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,792,220,000 10,792,220,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,961,799,654 66,046,810,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,506,050,313 -55,561,158,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,000,000 30,000,000
IV. Hàng tồn kho 22,051,507,209 23,042,862,339
1. Hàng tồn kho 22,051,507,209 23,042,862,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,532,188,748 20,337,099,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405,742,582 107,933,784
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,164,154,694 13,541,032,311
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,962,291,472 6,688,133,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,332,987,652 116,258,306,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,253,650,000 48,053,650,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,253,650,000 48,053,650,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,345,936,954 1,139,456,794
1. Tài sản cố định hữu hình 1,345,936,954 1,139,456,794
- Nguyên giá 2,502,305,153 2,502,305,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,156,368,199 -1,362,848,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 12,313,950,000 12,313,950,000
- Nguyên giá 12,313,950,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,858,435,154 42,048,413,047
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41,858,435,154 42,048,413,047
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,093,166,336 12,693,166,336
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,400,000,000 9,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,707,700,000 27,707,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,014,533,664 -24,014,533,664
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,467,849,208 9,670,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,467,849,208 9,670,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,206,448,224 216,618,100,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,940,299,151 53,748,017,554
I. Nợ ngắn hạn 53,813,909,651 53,627,795,327
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,668,985,591 17,829,247,431
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,689,760,675 3,565,911,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,295,365 114,468,518
4. Phải trả người lao động 3,009,402,054 2,654,640,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,593,737,621 20,593,737,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,747,728,345 8,869,789,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,389,500 120,222,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,280,000 71,272,727
7. Phải trả dài hạn khác 118,109,500 48,949,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,266,149,073 162,870,083,111
I. Vốn chủ sở hữu 173,266,149,073 162,870,083,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,675,912,755 12,675,912,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -339,409,763,682 -349,805,829,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -259,572,997,970 -348,381,671,279
- LNST chưa phân phối kỳ này -79,836,765,712 -1,424,158,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,206,448,224 216,618,100,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.