TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,873,460,572 |
|
|
100,359,794,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,186,700,155 |
|
|
5,815,785,141 |
|
1. Tiền |
5,186,700,155 |
|
|
2,815,785,141 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,201,432,628 |
|
|
3,663,820,133 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,467,240,612 |
|
|
715,707,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-265,807,984 |
|
|
-51,886,992 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,901,631,832 |
|
|
47,500,227,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,427,987,082 |
|
|
3,134,175,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,195,675,409 |
|
|
23,058,179,409 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,792,220,000 |
|
|
10,792,220,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,961,799,654 |
|
|
66,046,810,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,506,050,313 |
|
|
-55,561,158,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,000,000 |
|
|
30,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
22,051,507,209 |
|
|
23,042,862,339 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,051,507,209 |
|
|
23,042,862,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,532,188,748 |
|
|
20,337,099,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
405,742,582 |
|
|
107,933,784 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,164,154,694 |
|
|
13,541,032,311 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,962,291,472 |
|
|
6,688,133,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,332,987,652 |
|
|
116,258,306,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,253,650,000 |
|
|
48,053,650,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,253,650,000 |
|
|
48,053,650,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,345,936,954 |
|
|
1,139,456,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,345,936,954 |
|
|
1,139,456,794 |
|
- Nguyên giá |
2,502,305,153 |
|
|
2,502,305,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,156,368,199 |
|
|
-1,362,848,359 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,313,950,000 |
|
|
12,313,950,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
12,313,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,858,435,154 |
|
|
42,048,413,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
41,858,435,154 |
|
|
42,048,413,047 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,093,166,336 |
|
|
12,693,166,336 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,400,000,000 |
|
|
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,707,700,000 |
|
|
27,707,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,014,533,664 |
|
|
-24,014,533,664 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,467,849,208 |
|
|
9,670,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,467,849,208 |
|
|
9,670,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
227,206,448,224 |
|
|
216,618,100,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,940,299,151 |
|
|
53,748,017,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,813,909,651 |
|
|
53,627,795,327 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,668,985,591 |
|
|
17,829,247,431 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,689,760,675 |
|
|
3,565,911,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,295,365 |
|
|
114,468,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,009,402,054 |
|
|
2,654,640,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,593,737,621 |
|
|
20,593,737,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,747,728,345 |
|
|
8,869,789,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,389,500 |
|
|
120,222,227 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,280,000 |
|
|
71,272,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,109,500 |
|
|
48,949,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,266,149,073 |
|
|
162,870,083,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,266,149,073 |
|
|
162,870,083,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,675,912,755 |
|
|
12,675,912,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-339,409,763,682 |
|
|
-349,805,829,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-259,572,997,970 |
|
|
-348,381,671,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-79,836,765,712 |
|
|
-1,424,158,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
227,206,448,224 |
|
|
216,618,100,665 |
|