1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
198,610,776 |
9,850,967,959 |
4,148,200,482 |
10,472,249,646 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
198,610,776 |
9,850,967,959 |
4,148,200,482 |
10,472,249,646 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,610,776 |
9,395,926,251 |
4,502,055,526 |
11,310,043,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
455,041,708 |
-353,855,044 |
-837,794,033 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
762,489,940 |
712,024,615 |
597,999,560 |
416,038,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
54,350,685 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
54,350,685 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,371,045,852 |
1,704,620,211 |
1,726,213,906 |
3,220,039,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-608,555,912 |
-591,904,573 |
-1,482,069,390 |
-3,641,795,453 |
|
12. Thu nhập khác |
|
378 |
|
4,507,718,741 |
|
13. Chi phí khác |
11,673,605 |
14,186,966 |
12,469,303 |
14,523,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,673,605 |
-14,186,588 |
-12,469,303 |
4,493,195,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-620,229,517 |
-606,091,161 |
-1,494,538,693 |
851,399,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-620,229,517 |
-606,091,161 |
-1,494,538,693 |
851,399,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-620,229,517 |
-606,091,161 |
-1,494,538,693 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|