MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,347,115,024 41,806,638,615 149,726,780,304 123,205,408,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,347,115,024 41,806,638,615 149,726,780,304 123,205,408,840
4. Giá vốn hàng bán 49,025,035,678 40,946,454,032 130,410,327,334 89,358,151,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,322,079,346 860,184,583 19,316,452,970 33,847,257,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,982,023,873 2,844,335,742 1,996,871,387 1,004,718,659
7. Chi phí tài chính 32,306,505 165,855,491 1,431,449,647 853,634,509
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,306,505 23,287,671 1,306,359,065 853,634,509
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,741,081,627 6,707,362,559 6,716,912,910 8,441,730,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 530,715,087 -3,168,697,725 13,164,961,800 25,556,611,291
12. Thu nhập khác 784,711,177 346,139,615 248,859,788 85,571,968
13. Chi phí khác 441,434,237 72,734
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 784,711,177 346,139,615 -192,574,449 85,499,234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,315,426,264 -2,822,558,110 12,972,387,351 25,642,110,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,128,422,105
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,966,993,780
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,315,426,264 -2,822,558,110 11,005,393,571 20,513,688,420
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,315,426,264 -2,822,558,110 11,005,393,571 20,513,688,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 61 -131 510 950
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.