MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,545,135,250,000 1,264,653,180,000 1,108,729,350,000 1,158,195,260,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 23,160,170,000 42,044,540,000 20,105,400,000 28,892,720,000
3- Các khoản giảm trừ 285,775,340,000 335,183,400,000 214,577,950,000 178,780,370,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 461,682,290,000 437,384,820,000 326,193,770,000 385,852,870,000
- Giảm phí bảo hiểm 11,818,180,000 49,921,290,000 -7,112,310,000 1,491,800,000
- Hoàn phí bảo hiểm -187,725,130,000 -152,122,710,000 -104,503,510,000 -208,564,300,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 132,747,290,000 121,113,140,000 101,287,350,000 92,185,450,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 15,966,330,000 132,754,610,000 60,021,120,000 45,667,900,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,431,233,700,000 1,225,382,070,000 1,075,565,270,000 1,146,160,960,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 786,211,620,000 729,058,500,000 730,016,530,000 694,579,810,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 192,409,520,000 198,217,800,000 169,766,690,000 192,785,500,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 184,101,470,000 189,947,040,000 161,177,890,000 186,869,490,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 8,308,050,000 8,270,760,000 8,588,800,000 5,916,010,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 593,802,100,000 530,840,700,000 560,249,840,000 501,794,310,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 98,952,060,000 -67,355,970,000 -92,852,480,000 63,200,520,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 11,066,130,000 8,693,130,000 8,026,410,000 8,012,350,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 712,959,160,000 627,093,890,000 576,090,630,000 428,081,530,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 712,959,160,000 627,093,890,000 576,090,630,000 428,081,530,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 1,386,720,000 182,120,000 -1,497,180,000 517,850,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,416,779,460,000 1,099,271,760,000 1,051,514,400,000 1,001,088,710,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 14,454,240,000 126,110,310,000 24,050,870,000 145,072,250,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 396,240,000 -222,710,000 489,930,000 1,090,690,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,314,710,000 50,134,190,000 34,782,720,000 76,154,840,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 512,730,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 91,396,320,000 -5,929,140,000 68,263,520,000 117,987,170,000
24. Chi hoạt động tài chính 5,219,290,000 17,246,170,000 10,803,940,000 33,071,270,000,000,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 86,177,030,000 -23,175,310,000 57,459,570,000 84,915,910,000
26. Thu nhập hoạt động khác 1,479,350,000 1,924,210,000 3,040,230,000 4,875,790,000
27. Chi phí hoạt động khác 1,154,490,000 312,540,000 311,690,000 1,453,700,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 324,860,000 1,611,680,000 2,728,550,000 3,422,090,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 56,424,380,000 54,371,910,000 48,449,030,000 159,376,670,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 56,424,380,000 54,371,910,000 48,449,030,000 159,376,670,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 56,424,380,000 54,371,910,000 48,449,030,000 159,376,670,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 15,255,060,000 9,892,160,000 9,793,640,000 31,559,190,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,169,330,000 44,479,740,000 38,655,380,000 127,817,480,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 68,220,000 -142,740,000 50,710,000 110,830,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 41,101,110,000 44,622,490,000 38,604,670,000 127,706,650,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.