1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,545,135,250,000 |
1,264,653,180,000 |
1,108,729,350,000 |
1,158,195,260,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
23,160,170,000 |
42,044,540,000 |
20,105,400,000 |
28,892,720,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
285,775,340,000 |
335,183,400,000 |
214,577,950,000 |
178,780,370,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
461,682,290,000 |
437,384,820,000 |
326,193,770,000 |
385,852,870,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
11,818,180,000 |
49,921,290,000 |
-7,112,310,000 |
1,491,800,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-187,725,130,000 |
-152,122,710,000 |
-104,503,510,000 |
-208,564,300,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
132,747,290,000 |
121,113,140,000 |
101,287,350,000 |
92,185,450,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
15,966,330,000 |
132,754,610,000 |
60,021,120,000 |
45,667,900,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,431,233,700,000 |
1,225,382,070,000 |
1,075,565,270,000 |
1,146,160,960,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
786,211,620,000 |
729,058,500,000 |
730,016,530,000 |
694,579,810,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
192,409,520,000 |
198,217,800,000 |
169,766,690,000 |
192,785,500,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
184,101,470,000 |
189,947,040,000 |
161,177,890,000 |
186,869,490,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
8,308,050,000 |
8,270,760,000 |
8,588,800,000 |
5,916,010,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
593,802,100,000 |
530,840,700,000 |
560,249,840,000 |
501,794,310,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
98,952,060,000 |
-67,355,970,000 |
-92,852,480,000 |
63,200,520,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
11,066,130,000 |
8,693,130,000 |
8,026,410,000 |
8,012,350,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
712,959,160,000 |
627,093,890,000 |
576,090,630,000 |
428,081,530,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
712,959,160,000 |
627,093,890,000 |
576,090,630,000 |
428,081,530,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
1,386,720,000 |
182,120,000 |
-1,497,180,000 |
517,850,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,416,779,460,000 |
1,099,271,760,000 |
1,051,514,400,000 |
1,001,088,710,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
14,454,240,000 |
126,110,310,000 |
24,050,870,000 |
145,072,250,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
396,240,000 |
-222,710,000 |
489,930,000 |
1,090,690,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,314,710,000 |
50,134,190,000 |
34,782,720,000 |
76,154,840,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
512,730,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
91,396,320,000 |
-5,929,140,000 |
68,263,520,000 |
117,987,170,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
5,219,290,000 |
17,246,170,000 |
10,803,940,000 |
33,071,270,000,000,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
86,177,030,000 |
-23,175,310,000 |
57,459,570,000 |
84,915,910,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1,479,350,000 |
1,924,210,000 |
3,040,230,000 |
4,875,790,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,154,490,000 |
312,540,000 |
311,690,000 |
1,453,700,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
324,860,000 |
1,611,680,000 |
2,728,550,000 |
3,422,090,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
56,424,380,000 |
54,371,910,000 |
48,449,030,000 |
159,376,670,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,424,380,000 |
54,371,910,000 |
48,449,030,000 |
159,376,670,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,424,380,000 |
54,371,910,000 |
48,449,030,000 |
159,376,670,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
15,255,060,000 |
9,892,160,000 |
9,793,640,000 |
31,559,190,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,169,330,000 |
44,479,740,000 |
38,655,380,000 |
127,817,480,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
68,220,000 |
-142,740,000 |
50,710,000 |
110,830,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
41,101,110,000 |
44,622,490,000 |
38,604,670,000 |
127,706,650,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|