1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,430,782,940,000 |
7,129,995,870,000 |
7,221,986,290,000 |
6,955,341,430,000 |
|
3. I. Tiền
|
41,919,680,000 |
63,436,950,000 |
56,924,780,000 |
1,462,693,050,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
41,919,680,000 |
63,436,950,000 |
56,924,780,000 |
109,393,020,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
1,353,300,030,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,102,282,930,000 |
3,835,749,330,000 |
3,999,559,280,000 |
2,362,114,650,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
3,102,282,930,000 |
3,835,749,330,000 |
|
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
3,999,559,280,000 |
2,362,114,650,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
936,497,520,000 |
873,187,420,000 |
898,738,910,000 |
917,636,440,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
520,599,500,000 |
476,036,680,000 |
487,803,740,000 |
471,635,430,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
183,529,660,000 |
208,909,080,000 |
184,032,480,000 |
214,344,460,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
355,928,710,000 |
320,278,500,000 |
349,892,920,000 |
364,221,810,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-123,560,350,000 |
-132,036,840,000 |
-122,990,230,000 |
-132,565,270,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
1,809,480,000 |
1,297,730,000 |
646,600,000 |
569,540,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
1,809,480,000 |
1,297,730,000 |
646,600,000 |
569,540,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,348,273,330,000 |
2,356,324,440,000 |
2,266,116,720,000 |
2,212,327,760,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
635,022,270,000 |
596,305,440,000 |
546,698,750,000 |
495,379,690,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,004,220,000 |
3,356,770,000 |
2,730,220,000 |
1,559,810,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,684,461,110,000 |
1,741,133,970,000 |
1,704,470,070,000 |
1,708,127,070,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,366,842,190,000 |
1,735,285,540,000 |
1,428,297,240,000 |
1,354,058,780,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,495,850,000 |
15,240,850,000 |
10,421,390,000 |
19,103,450,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
17,495,850,000 |
15,240,850,000 |
19,541,070,000 |
19,103,450,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
-9,119,680,000 |
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
383,325,600,000 |
383,445,770,000 |
376,456,460,000 |
372,580,490,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
359,553,760,000 |
358,674,330,000 |
352,690,620,000 |
346,280,170,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
23,771,840,000 |
24,771,430,000 |
23,765,840,000 |
26,300,320,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
59,364,080,000 |
50,244,400,000 |
59,364,080,000 |
55,237,860,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
112,322,210,000 |
111,607,220,000 |
110,892,230,000 |
110,177,240,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,770,041,230,000 |
1,155,898,120,000 |
854,600,340,000 |
778,752,680,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
1,733,958,090,000 |
1,122,187,840,000 |
821,119,480,000 |
746,119,480,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,148,190,000 |
25,827,130,000 |
25,695,460,000 |
24,847,800,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
30,129,400,000 |
30,129,400,000 |
30,129,400,000 |
30,129,400,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21,194,450,000 |
-22,246,240,000 |
-22,344,000,000 |
-22,344,000,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
18,849,190,000 |
16,562,740,000 |
18,207,080,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
18,849,190,000 |
16,562,740,000 |
18,207,080,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,797,625,120,000 |
8,865,281,410,000 |
8,650,283,530,000 |
8,309,400,210,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,944,869,560,000 |
6,968,183,780,000 |
6,714,530,510,000 |
6,245,829,720,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,643,685,570,000 |
1,812,796,170,000 |
1,770,306,450,000 |
1,434,836,250,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
409,760,000,000 |
327,500,000,000 |
58,596,930,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
599,624,310,000 |
572,365,310,000 |
569,483,430,000 |
531,973,880,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
6,652,040,000 |
9,646,010,000 |
10,169,390,000 |
5,666,800,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,306,230,000 |
21,686,640,000 |
27,092,660,000 |
57,140,290,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
106,836,740,000 |
167,512,770,000 |
316,379,490,000 |
105,498,480,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
610,266,250,000 |
631,825,450,000 |
519,681,480,000 |
575,101,350,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
100,858,530,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
30,692,520,000 |
5,089,630,000 |
30,717,010,000 |
28,130,120,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
30,692,520,000 |
5,089,630,000 |
30,717,010,000 |
28,130,120,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
5,242,802,310,000 |
5,138,610,910,000 |
4,905,505,130,000 |
4,773,302,490,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
3,444,064,610,000 |
3,291,941,890,000 |
3,187,438,380,000 |
2,978,874,080,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,656,101,060,000 |
1,695,339,240,000 |
1,558,710,550,000 |
1,627,059,860,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
142,636,650,000 |
151,329,780,000 |
159,356,190,000 |
167,368,540,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
27,689,160,000 |
11,687,070,000 |
8,001,920,000 |
9,560,860,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
27,689,160,000 |
11,687,070,000 |
8,001,920,000 |
9,560,860,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,848,754,240,000 |
1,893,239,050,000 |
1,931,843,720,000 |
2,059,550,370,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,848,710,730,000 |
1,893,195,540,000 |
1,931,800,210,000 |
2,059,506,860,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,642,120,000 |
28,642,120,000 |
28,642,120,000 |
28,642,120,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
80,395,710,000 |
80,395,710,000 |
80,395,710,000 |
80,395,710,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
107,772,760,000 |
152,257,570,000 |
190,862,240,000 |
318,568,890,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
43,510,000 |
43,510,000 |
43,510,000 |
43,510,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43,510,000 |
43,510,000 |
43,510,000 |
43,510,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
4,001,330,000 |
3,858,580,000 |
3,909,300,000 |
4,020,130,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,797,625,120,000 |
8,865,281,410,000 |
8,650,283,530,000 |
8,309,400,210,000 |
|