MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,409,467,756,287 1,474,408,434,151 1,186,925,606,539 1,548,010,433,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,549,989 97,704,037 75,454,545 55,631,792
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,409,454,206,298 1,474,310,730,114 1,186,850,151,994 1,547,954,801,833
4. Giá vốn hàng bán 1,124,871,563,172 1,147,217,638,127 924,582,811,829 1,257,290,230,449
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 284,582,643,126 327,093,091,987 262,267,340,165 290,664,571,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,313,671,393 5,341,164,653 12,094,705,108 8,266,593,408
7. Chi phí tài chính 36,064,510,450 32,752,113,126 43,096,490,982 31,529,160,623
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,531,981,048 29,679,347,281 27,703,334,559 26,889,541,901
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 140,888,660 39,429,822 -6,850,697,169
9. Chi phí bán hàng 116,479,491,843 110,541,735,813 85,004,729,385 127,007,993,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,521,469,504 61,204,017,684 45,428,698,528 51,645,228,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 75,830,842,722 128,077,278,677 100,871,556,200 81,898,084,597
12. Thu nhập khác 6,109,402,238 2,277,175,648 4,099,623,386 6,350,692,634
13. Chi phí khác 5,444,767,094 6,347,379,725 10,522,327,459 17,781,684,034
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 664,635,144 -4,070,204,077 -6,422,704,073 -11,430,991,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 76,495,477,866 124,007,074,600 94,448,852,127 70,467,093,197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,603,491,278 17,018,023,610 16,985,674,155 18,467,807,931
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,529,867,750 388,416,136 -72,511,589 -232,108,385
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 62,362,118,838 106,600,634,854 77,535,689,561 52,231,393,651
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 62,640,214,663 105,923,153,179 76,598,676,808 51,736,679,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -278,095,825 677,481,675 937,012,753 494,714,280
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 921 1,557 1,184 773
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.