1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,404,495,550,372 |
|
1,760,996,657,469 |
1,722,470,551,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,091,174,290 |
|
1,405,646,306 |
3,493,014,405 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,403,404,376,082 |
|
1,759,591,011,163 |
1,718,977,536,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,081,895,730,162 |
|
1,384,958,918,234 |
1,319,960,011,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
321,508,645,920 |
|
374,632,092,929 |
399,017,525,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,720,256,794 |
|
12,180,174,280 |
11,064,399,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,657,191,831 |
|
39,867,621,222 |
32,715,560,502 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,017,680,847 |
|
29,747,201,221 |
29,752,835,358 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
113,068,697,153 |
|
143,163,234,971 |
150,662,273,746 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,062,539,569 |
|
51,122,176,098 |
49,349,800,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
125,440,474,161 |
|
152,659,234,918 |
177,354,289,103 |
|
12. Thu nhập khác |
4,703,620,720 |
|
14,674,404,767 |
5,139,247,450 |
|
13. Chi phí khác |
4,243,678,600 |
|
9,817,193,826 |
2,438,363,910 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
459,942,120 |
|
4,857,210,941 |
2,700,883,540 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,900,416,281 |
|
157,516,445,859 |
180,055,172,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,012,291,331 |
|
25,696,134,945 |
35,656,159,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-616,832,598 |
|
2,447,405,674 |
-1,232,715,611 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
102,504,957,548 |
|
129,372,905,240 |
145,631,728,579 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,143,772,657 |
|
124,862,336,837 |
140,570,207,981 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,361,184,891 |
|
4,510,568,403 |
5,061,520,598 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,132 |
|
2,697 |
3,052 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|