1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,349,139,832,312 |
1,448,366,434,500 |
1,594,174,468,676 |
1,404,495,550,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
313,533,293 |
582,125,000 |
42,322,312 |
1,091,174,290 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,348,826,299,019 |
1,447,784,309,500 |
1,594,132,146,364 |
1,403,404,376,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,061,340,626,850 |
1,138,779,667,438 |
1,275,049,214,743 |
1,081,895,730,162 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
287,485,672,169 |
309,004,642,062 |
319,082,931,621 |
321,508,645,920 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,953,341,705 |
2,181,405,853 |
7,970,937,424 |
8,720,256,794 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,284,236,283 |
21,315,372,549 |
21,018,536,908 |
23,657,191,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,066,374,115 |
20,718,937,475 |
20,202,851,580 |
22,017,680,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
104,077,254,820 |
117,076,837,779 |
119,933,559,053 |
113,068,697,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,491,824,032 |
46,451,879,214 |
55,276,849,440 |
68,062,539,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,585,698,739 |
126,341,958,373 |
130,824,923,644 |
125,440,474,161 |
|
12. Thu nhập khác |
3,852,404,452 |
5,155,759,017 |
17,961,721,695 |
4,703,620,720 |
|
13. Chi phí khác |
1,382,599,699 |
1,067,420,104 |
1,756,181,090 |
4,243,678,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,469,804,753 |
4,088,338,913 |
16,205,540,605 |
459,942,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
108,055,503,492 |
130,430,297,286 |
147,030,464,249 |
125,900,416,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,563,225,973 |
24,638,948,599 |
23,698,602,926 |
24,012,291,331 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
72,986,655 |
-561,315,499 |
12,444,337 |
-616,832,598 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,419,290,864 |
106,352,664,186 |
123,319,416,986 |
102,504,957,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,007,547,312 |
99,792,157,345 |
117,736,658,782 |
99,143,772,657 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,411,743,552 |
6,560,506,841 |
5,582,758,204 |
3,361,184,891 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,751 |
2,125 |
2,507 |
2,132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|