TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,967,828,145,554 |
2,913,541,599,279 |
2,750,393,997,174 |
2,983,103,460,688 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,058,252,396 |
225,828,361,128 |
169,112,763,388 |
428,336,788,654 |
|
1. Tiền |
179,001,109,103 |
201,854,457,926 |
131,108,223,881 |
277,918,701,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,057,143,293 |
23,973,903,202 |
38,004,539,507 |
150,418,087,563 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,005,838,586 |
39,811,778,042 |
19,514,793,452 |
19,642,998,519 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
26,268,712,459 |
19,741,396,259 |
19,514,793,452 |
19,642,998,519 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,280,873,873 |
-2,947,618,217 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,018,000,000 |
23,018,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
814,772,950,160 |
805,636,042,337 |
761,763,050,297 |
923,299,735,970 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
705,737,790,605 |
697,833,740,281 |
665,468,135,048 |
801,306,343,454 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,445,651,930 |
43,705,851,509 |
30,029,285,951 |
36,387,325,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,153,661,910 |
23,058,188,128 |
25,583,720,837 |
47,083,073,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,564,154,285 |
-8,961,737,581 |
-9,318,091,539 |
-11,477,006,596 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,688,692,088,762 |
1,608,977,447,397 |
1,605,822,827,988 |
1,466,264,339,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,693,025,828,899 |
1,613,311,187,534 |
1,610,156,568,125 |
1,471,566,806,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,333,740,137 |
-4,333,740,137 |
-4,333,740,137 |
-5,302,467,332 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
242,299,015,650 |
233,287,970,375 |
194,180,562,049 |
145,559,598,128 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,459,518,301 |
45,289,034,238 |
40,395,892,628 |
32,563,627,819 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
188,245,838,886 |
187,952,330,742 |
153,694,309,563 |
112,539,172,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
593,658,463 |
46,605,395 |
90,359,858 |
456,798,134 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,159,458,003,390 |
2,212,600,532,003 |
2,371,215,360,436 |
2,323,134,300,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,035,489,611 |
25,483,688,815 |
26,394,977,710 |
27,461,269,906 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,035,489,611 |
25,483,688,815 |
26,394,977,710 |
27,461,269,906 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,733,931,512,438 |
1,688,155,846,877 |
1,776,582,348,651 |
1,740,613,476,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,711,059,372,394 |
1,665,896,663,554 |
1,754,916,280,727 |
1,719,487,677,944 |
|
- Nguyên giá |
3,311,838,513,696 |
3,216,365,797,374 |
3,355,502,325,476 |
3,364,384,661,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,600,779,141,302 |
-1,550,469,133,820 |
-1,600,586,044,749 |
-1,644,896,983,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,872,140,044 |
22,259,183,323 |
21,666,067,924 |
21,125,798,422 |
|
- Nguyên giá |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,899,112,041 |
-24,512,068,762 |
-25,105,184,161 |
-25,645,453,663 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,550,305,515 |
5,493,476,449 |
5,436,647,383 |
5,379,818,317 |
|
- Nguyên giá |
5,682,906,669 |
5,682,906,669 |
5,682,906,669 |
5,682,906,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,601,154 |
-189,430,220 |
-246,259,286 |
-303,088,352 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,523,329,196 |
144,240,616,486 |
17,323,326,810 |
13,913,537,284 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,523,329,196 |
144,240,616,486 |
17,323,326,810 |
13,913,537,284 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,600,000,000 |
65,353,709,517 |
262,621,681,219 |
255,770,984,050 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
64,753,709,517 |
262,021,681,219 |
255,170,984,050 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
295,817,366,630 |
283,873,193,859 |
282,856,378,663 |
279,995,214,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
279,540,859,332 |
268,324,085,783 |
268,054,130,928 |
264,959,283,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,930,795,477 |
2,003,307,066 |
2,056,357,533 |
3,089,950,913 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,345,711,821 |
13,545,801,010 |
12,745,890,202 |
11,945,979,392 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,127,286,148,944 |
5,126,142,131,282 |
5,121,609,357,610 |
5,306,237,760,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,304,821,755,098 |
2,379,612,071,111 |
2,358,910,591,683 |
2,495,065,568,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,144,868,870,554 |
2,025,349,152,018 |
2,262,035,892,361 |
2,363,170,112,310 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
438,040,131,709 |
372,597,618,982 |
408,796,286,373 |
499,008,561,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,857,293,064 |
35,164,202,350 |
42,746,402,385 |
45,771,192,387 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,270,511,588 |
45,315,728,972 |
64,702,201,143 |
54,394,386,792 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,593,530,461 |
81,842,470,011 |
81,144,386,420 |
94,971,665,585 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,263,050,256 |
20,893,001,440 |
20,983,889,087 |
19,779,147,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,800,000 |
7,800,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,953,350,321 |
42,637,661,001 |
22,297,452,571 |
27,626,165,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,463,510,012,466 |
1,358,015,762,722 |
1,553,752,354,593 |
1,556,184,517,081 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,634,270,138 |
6,632,520,138 |
6,625,311,508 |
2,206,231,131 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,708,920,551 |
62,242,386,402 |
60,987,608,281 |
63,228,246,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,952,884,544 |
354,262,919,093 |
96,874,699,322 |
131,895,456,128 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
404,389,200 |
427,789,200 |
427,789,200 |
427,789,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
143,868,759,153 |
337,552,477,481 |
79,313,264,673 |
112,775,796,386 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,486,988,656 |
2,947,916,381 |
2,947,916,381 |
3,749,401,376 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,192,747,535 |
13,334,736,031 |
14,185,729,068 |
14,942,469,166 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,822,464,393,846 |
2,746,530,060,171 |
2,762,698,765,927 |
2,811,172,192,469 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,822,464,393,846 |
2,746,530,060,171 |
2,762,698,765,927 |
2,811,172,192,469 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
680,384,030,000 |
680,384,030,000 |
669,384,030,000 |
669,384,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
680,384,030,000 |
680,384,030,000 |
669,384,030,000 |
669,384,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,564,526,968 |
23,564,526,968 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,488,034,236,063 |
1,671,279,438,045 |
1,636,004,328,926 |
1,635,896,772,394 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,398,764,475 |
2,398,764,475 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
554,526,154,423 |
316,939,906,667 |
404,413,332,155 |
452,554,153,729 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
158,172,980,159 |
154,072,882,489 |
162,415,873,302 |
158,628,266,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
396,353,174,264 |
162,867,024,178 |
241,997,458,853 |
293,925,886,822 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,556,681,917 |
51,963,394,016 |
52,897,074,846 |
53,337,236,346 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,127,286,148,944 |
5,126,142,131,282 |
5,121,609,357,610 |
5,306,237,760,907 |
|