TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,002,970,266,526 |
|
3,110,587,013,465 |
3,204,403,772,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,550,636,005 |
|
135,924,077,579 |
204,365,202,627 |
|
1. Tiền |
179,550,636,005 |
|
135,924,077,579 |
204,365,202,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,175,634,275 |
|
53,638,186,970 |
39,047,157,085 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
44,175,634,275 |
|
55,710,082,595 |
41,100,166,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,071,895,625 |
-2,053,009,625 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
926,755,867,464 |
|
929,479,147,885 |
1,049,407,825,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
742,284,972,573 |
|
768,295,661,083 |
886,268,596,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,250,246,555 |
|
70,788,554,698 |
89,182,347,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,925,310,276 |
|
34,874,359,404 |
16,978,231,227 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,931,084,451 |
|
-10,705,849,811 |
-9,247,772,863 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
66,226,422,511 |
|
66,226,422,511 |
66,226,422,511 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,568,684,765,319 |
|
1,789,626,072,162 |
1,695,394,766,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,568,684,765,319 |
|
1,789,626,072,162 |
1,695,394,766,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
183,803,363,463 |
|
201,919,528,869 |
216,188,820,606 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,337,190,296 |
|
35,858,124,302 |
40,764,220,909 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
155,383,613,554 |
|
165,336,815,175 |
175,162,041,521 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,559,613 |
|
724,589,392 |
262,558,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,165,771,449,610 |
|
2,320,352,602,127 |
2,253,953,948,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,494,600,179 |
|
23,516,736,628 |
23,238,976,848 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,494,600,179 |
|
23,516,736,628 |
23,238,976,848 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,639,278,791,883 |
|
1,780,174,245,386 |
1,828,706,501,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,613,209,650,820 |
|
1,754,164,320,874 |
1,802,668,734,982 |
|
- Nguyên giá |
2,814,747,070,060 |
|
3,133,006,471,072 |
3,248,096,564,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,201,537,419,240 |
|
-1,378,842,150,198 |
-1,445,427,830,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,069,141,063 |
|
26,009,924,512 |
26,037,766,477 |
|
- Nguyên giá |
49,104,846,868 |
|
49,497,748,324 |
50,174,562,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,035,705,805 |
|
-23,487,823,812 |
-24,136,795,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
199,174,799,086 |
|
183,079,581,613 |
73,702,117,917 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
84,215,838,407 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
199,174,799,086 |
|
98,863,743,206 |
73,702,117,917 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,600,000,000 |
|
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,600,000,000 |
|
14,600,000,000 |
14,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
291,223,258,462 |
|
318,982,038,500 |
313,706,352,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
265,982,611,492 |
|
298,864,873,760 |
294,225,322,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,495,648,671 |
|
1,771,898,870 |
1,935,675,324 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,744,998,299 |
|
18,345,265,870 |
17,545,355,060 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,168,741,716,136 |
|
5,430,939,615,592 |
5,458,357,721,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,079,854,682,269 |
|
3,038,910,609,835 |
2,923,504,630,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,694,056,383,245 |
|
2,654,937,777,614 |
2,595,859,830,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
474,158,816,629 |
|
619,550,193,156 |
456,129,377,286 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
332,052,047,211 |
|
110,070,786,422 |
85,665,443,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,508,963,435 |
|
110,966,330,955 |
68,551,684,986 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,520,719,618 |
|
91,494,420,809 |
61,623,335,769 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,804,471,066 |
|
20,619,008,492 |
21,700,720,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
127,650,000 |
|
194,062,500 |
137,475,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,924,440,026 |
|
47,129,403,044 |
50,889,120,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,686,413,616,092 |
|
1,609,334,695,152 |
1,814,513,297,183 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,405,733,967 |
|
4,405,733,967 |
6,755,733,967 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,139,925,201 |
|
41,173,143,117 |
29,893,642,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
385,798,299,024 |
|
383,972,832,221 |
327,644,799,948 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,056,285,727 |
|
6,979,094,474 |
695,939,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
372,534,399,718 |
|
360,547,716,674 |
310,080,888,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
835,918,581 |
|
5,599,112,454 |
4,477,956,096 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,371,694,998 |
|
10,846,908,619 |
12,390,016,643 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,088,887,033,867 |
|
2,392,029,005,757 |
2,534,853,090,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,088,887,033,867 |
|
2,392,029,005,757 |
2,534,853,090,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
485,994,410,000 |
|
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
485,994,410,000 |
|
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
162,128,986,832 |
|
23,695,822,439 |
23,564,526,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,061,533,781,264 |
|
1,273,435,879,605 |
1,273,435,879,605 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-138,564,459,864 |
|
-131,295,471 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,755,382,169 |
|
1,963,762,278 |
1,963,762,278 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
446,566,226,022 |
|
536,762,477,069 |
674,844,529,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
400,617,676,331 |
|
501,092,069,662 |
111,961,784,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,948,549,691 |
|
35,670,407,407 |
562,882,744,668 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,472,707,444 |
|
70,307,949,837 |
75,049,982,499 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,168,741,716,136 |
|
5,430,939,615,592 |
5,458,357,721,596 |
|