MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,002,970,266,526 3,110,587,013,465 3,204,403,772,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,550,636,005 135,924,077,579 204,365,202,627
1. Tiền 179,550,636,005 135,924,077,579 204,365,202,627
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,175,634,275 53,638,186,970 39,047,157,085
1. Chứng khoán kinh doanh 44,175,634,275 55,710,082,595 41,100,166,710
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,071,895,625 -2,053,009,625
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 926,755,867,464 929,479,147,885 1,049,407,825,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 742,284,972,573 768,295,661,083 886,268,596,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,250,246,555 70,788,554,698 89,182,347,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,925,310,276 34,874,359,404 16,978,231,227
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,931,084,451 -10,705,849,811 -9,247,772,863
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 66,226,422,511 66,226,422,511 66,226,422,511
IV. Hàng tồn kho 1,568,684,765,319 1,789,626,072,162 1,695,394,766,838
1. Hàng tồn kho 1,568,684,765,319 1,789,626,072,162 1,695,394,766,838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 183,803,363,463 201,919,528,869 216,188,820,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,337,190,296 35,858,124,302 40,764,220,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 155,383,613,554 165,336,815,175 175,162,041,521
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,559,613 724,589,392 262,558,176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,165,771,449,610 2,320,352,602,127 2,253,953,948,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,494,600,179 23,516,736,628 23,238,976,848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,494,600,179 23,516,736,628 23,238,976,848
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,639,278,791,883 1,780,174,245,386 1,828,706,501,459
1. Tài sản cố định hữu hình 1,613,209,650,820 1,754,164,320,874 1,802,668,734,982
- Nguyên giá 2,814,747,070,060 3,133,006,471,072 3,248,096,564,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,201,537,419,240 -1,378,842,150,198 -1,445,427,830,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,069,141,063 26,009,924,512 26,037,766,477
- Nguyên giá 49,104,846,868 49,497,748,324 50,174,562,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,035,705,805 -23,487,823,812 -24,136,795,847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 199,174,799,086 183,079,581,613 73,702,117,917
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 84,215,838,407
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 199,174,799,086 98,863,743,206 73,702,117,917
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,600,000,000 14,600,000,000 14,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,600,000,000 14,600,000,000 14,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 291,223,258,462 318,982,038,500 313,706,352,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,982,611,492 298,864,873,760 294,225,322,381
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,495,648,671 1,771,898,870 1,935,675,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,744,998,299 18,345,265,870 17,545,355,060
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,168,741,716,136 5,430,939,615,592 5,458,357,721,596
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,079,854,682,269 3,038,910,609,835 2,923,504,630,830
I. Nợ ngắn hạn 2,694,056,383,245 2,654,937,777,614 2,595,859,830,882
1. Phải trả người bán ngắn hạn 474,158,816,629 619,550,193,156 456,129,377,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 332,052,047,211 110,070,786,422 85,665,443,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,508,963,435 110,966,330,955 68,551,684,986
4. Phải trả người lao động 72,520,719,618 91,494,420,809 61,623,335,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,804,471,066 20,619,008,492 21,700,720,635
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,650,000 194,062,500 137,475,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,924,440,026 47,129,403,044 50,889,120,237
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,686,413,616,092 1,609,334,695,152 1,814,513,297,183
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,405,733,967 4,405,733,967 6,755,733,967
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,139,925,201 41,173,143,117 29,893,642,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 385,798,299,024 383,972,832,221 327,644,799,948
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,056,285,727 6,979,094,474 695,939,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 372,534,399,718 360,547,716,674 310,080,888,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 835,918,581 5,599,112,454 4,477,956,096
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,371,694,998 10,846,908,619 12,390,016,643
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,088,887,033,867 2,392,029,005,757 2,534,853,090,766
I. Vốn chủ sở hữu 2,088,887,033,867 2,392,029,005,757 2,534,853,090,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 162,128,986,832 23,695,822,439 23,564,526,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,061,533,781,264 1,273,435,879,605 1,273,435,879,605
5. Cổ phiếu quỹ -138,564,459,864 -131,295,471
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,755,382,169 1,963,762,278 1,963,762,278
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 446,566,226,022 536,762,477,069 674,844,529,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 400,617,676,331 501,092,069,662 111,961,784,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,948,549,691 35,670,407,407 562,882,744,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,472,707,444 70,307,949,837 75,049,982,499
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,168,741,716,136 5,430,939,615,592 5,458,357,721,596
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.