1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,655,607,976 |
21,849,340,632 |
27,843,859,657 |
26,549,940,762 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,655,607,976 |
21,849,340,632 |
27,843,859,657 |
26,549,940,762 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,856,709,634 |
20,308,672,292 |
26,125,758,366 |
24,562,329,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,798,898,342 |
1,540,668,340 |
1,718,101,291 |
1,987,611,484 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,676,687 |
891,335,115 |
493,135 |
322,306,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
155,170,032 |
238,285,586 |
292,241,381 |
300,711,758 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
155,170,032 |
238,285,586 |
292,241,381 |
300,711,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
265,174,443 |
315,206,030 |
271,894,582 |
385,619,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,245,581,315 |
1,632,088,098 |
1,211,045,101 |
1,815,795,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
137,649,239 |
246,423,741 |
-56,586,638 |
-192,209,629 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
31,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
18,500,000 |
4,280,000 |
3,500,000 |
25,656,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,500,000 |
-4,280,000 |
-3,500,000 |
6,161,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
119,149,239 |
242,143,741 |
-60,086,638 |
-186,048,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,149,239 |
242,143,741 |
-60,086,638 |
-186,048,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,149,239 |
242,143,741 |
-60,086,638 |
-186,048,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
202 |
-50 |
-155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|